Hạng Nhất QG, vòng 11
FT
30/09 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Bình Phước |
22/09 | Bình Phước | 4 - 3 | Thừa Thiên Huế |
20/04 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Bình Phước |
21/07 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | Bình Phước |
16/06 | Bình Phước | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
30/10 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | XM Fico Tây Ninh |
25/10 | Đồng Tháp | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
21/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Đăk Lăk |
17/10 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | ĐT Long An |
13/10 | Cần Thơ | 1 - 0 | Thừa Thiên Huế |
31/10 | Bình Phước | 0 - 0 | An Giang |
24/10 | Phố Hiến | 2 - 0 | Bình Phước |
18/10 | Bình Phước | 0 - 1 | Khánh Hòa |
13/10 | Bình Định | 4 - 1 | Bình Phước |
08/10 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 - 1 | Bình Phước |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A | |||||||||||||||||||
5. | Bình Phước | 16 | 5 | 3 | 8 | 12 | 18 | 3 | 2 | 3 | 5 | 5 | 2 | 1 | 5 | 7 | 13 | 4 | 18 |
Bảng B | |||||||||||||||||||
3. | Thừa Thiên Huế | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 21 | 2 | 4 | 2 | 7 | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 13 | 10 | 18 |