Hạng Nhất QG, vòng 21
FT
24/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 3 | Đăk Lăk |
26/06 | Đăk Lăk | 1 - 2 | Thừa Thiên Huế |
21/03 | Đăk Lăk | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
21/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Đăk Lăk |
13/06 | Đăk Lăk | 0 - 0 | Thừa Thiên Huế |
08/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | PVF CAND |
02/03 | Đồng Nai | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | Bình Phước |
18/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 2 | ĐT Long An |
24/12 | PVF CAND | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
30/08 | Đăk Lăk | 1 - 1 | Bình Phước |
29/10 | Đăk Lăk | 0 - 2 | CA Hà Nội |
24/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 3 | Đăk Lăk |
16/10 | Đăk Lăk | 2 - 2 | Phú Thọ |
12/10 | Cần Thơ | 2 - 1 | Đăk Lăk |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Thừa Thiên Huế | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 4 | 2 | 1 | 7 | 3 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 18 |