Hạng Nhất QG, vòng 9
Hoãn
18/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 2 | ĐT Long An |
26/08 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
08/04 | Thừa Thiên Huế | 2 - 1 | ĐT Long An |
07/10 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | ĐT Long An |
03/07 | ĐT Long An | 3 - 1 | Thừa Thiên Huế |
08/03 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | PVF CAND |
02/03 | Đồng Nai | 1 - 1 | Thừa Thiên Huế |
24/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 0 | Bình Phước |
18/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 2 | ĐT Long An |
24/12 | PVF CAND | 2 - 1 | Thừa Thiên Huế |
13/03 | ĐT Long An | 1 - 3 | BCM Bình Dương |
09/03 | Hòa Bình | 1 - 1 | ĐT Long An |
02/03 | ĐT Long An | 1 - 0 | Đồng Tháp |
25/02 | Bà Rịa Vũng Tàu | 5 - 3 | ĐT Long An |
18/02 | Thừa Thiên Huế | 1 - 2 | ĐT Long An |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Thừa Thiên Huế | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 8 | 4 | 2 | 1 | 7 | 3 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 18 |
6. | ĐT Long An | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 19 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 16 | 15 |