VĐQG Trung Quốc, vòng 10
FT
22/09 | Tianjin Teda | 0 - 1 | Hebei CFFC |
17/08 | Hebei CFFC | 2 - 0 | Tianjin Teda |
21/09 | Hebei CFFC | 2 - 1 | Tianjin Teda |
19/05 | Tianjin Teda | 2 - 0 | Hebei CFFC |
05/08 | Hebei CFFC | 1 - 2 | Tianjin Teda |
12/12 | Tianjin Teda | 0 - 0 | Jiangsu Suning |
05/12 | Jiangsu Suning | 1 - 1 | Tianjin Teda |
01/12 | Tianjin Teda | 5 - 1 | Changchun Yatai |
27/11 | Tianjin Teda | 1 - 0 | Guizhou Zhicheng |
10/11 | Tianjin Teda | 0 - 0 | Henan Jianye |
10/11 | Hebei CFFC | 0 - 1 | Sh. Shenhua |
06/11 | Sh. Shenhua | 4 - 1 | Hebei CFFC |
31/10 | Shandong Luneng | 2 - 2 | Hebei CFFC |
26/10 | Hebei CFFC | 2 - 2 | Shandong Luneng |
21/10 | Guangzhou Ever. | 5 - 0 | Hebei CFFC |
Châu Á: 0.84*0 : 0*1.00
TIAN thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên HEBEI khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HEBEI
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.81
3/5 trận gần đây của TIAN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HEBEI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng B | |||||||||||||||||||
4. | Hebei CFFC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 23 | 4 | 3 | 0 | 17 | 9 | 3 | 0 | 4 | 8 | 14 | 21 | 24 |
8. | Tianjin Teda | 14 | 0 | 3 | 11 | 8 | 30 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | 0 | 1 | 6 | 4 | 18 | -3 | 3 |
Thứ 3, ngày 08/09 | |||
17h00 | Guangzhou Fuli | 3 - 1 | Henan Jianye |
19h00 | Dalian Yifang | 1 - 1 | Jiangsu Suning |
Thứ 4, ngày 09/09 | |||
17h00 | Guangzhou Ever. | 2 - 0 | Shenzhen FC |
19h00 | Sh. Shenhua | 1 - 1 | Shandong Luneng |
Thứ 5, ngày 10/09 | |||
17h00 | Beijing Guoan | 2 - 0 | Tianjin Teda |
20h30 | Shanghai SIPG | 2 - 1 | Qingdao Huanghai |
Thứ 6, ngày 11/09 | |||
17h00 | Chongqing Lifan | 3 - 1 | Hebei CFFC |
19h00 | Shijiazhuang YJ | 1 - 0 | Wuhan Zall |