Hạng 2 Nhật Bản, vòng 10
Alan Pinheiro (90')
Douglas Vieira (72')
S. Hatanaka (10')
FT
29/07 | Tokyo Verdy | 0 - 0 | Mito Hollyhock |
29/04 | Mito Hollyhock | 0 - 2 | Tokyo Verdy |
21/09 | Mito Hollyhock | 1 - 2 | Tokyo Verdy |
14/05 | Tokyo Verdy | 0 - 2 | Mito Hollyhock |
09/08 | Mito Hollyhock | 1 - 1 | Tokyo Verdy |
20/04 | Kawasaki Fro. | 0 - 0 | Tokyo Verdy |
17/04 | Kagoshima | 0 - 1 | Tokyo Verdy |
13/04 | Tokyo Verdy | 2 - 2 | FC Tokyo |
07/04 | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Kashiwa Reysol |
03/04 | Shonan Bellmare | 1 - 2 | Tokyo Verdy |
21/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Mito Hollyhock |
13/04 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Tochigi SC |
07/04 | Thespa Kusatsu | 0 - 0 | Mito Hollyhock |
03/04 | Blaublitz Akita | 1 - 1 | Mito Hollyhock |
30/03 | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Kagoshima |
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TVE khi thắng 8/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TVE
Tài xỉu: 0.85*2*-0.99
4/5 trận gần đây của TVE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MITO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
17. | Mito Hollyhock | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 10 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 11 |
Thứ 7, ngày 13/04 | |||
12h00 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Tochigi SC |
12h00 | JEF United Chiba | 1 - 1 | Oita Trinita |
12h00 | Vegalta Sendai | 2 - 0 | Montedio Yama. |
12h00 | V-Varen Nagasaki | 6 - 1 | Tokushima Vortis |
14h00 | Iwaki FC | 2 - 3 | Shimizu S-Pulse |
14h00 | Ehime FC | 2 - 2 | Kagoshima |
C.Nhật, ngày 14/04 | |||
12h00 | Yokohama FC | 2 - 0 | Fujieda MYFC |
12h00 | Renofa Yamaguchi | 4 - 0 | Thespa Kusatsu |
12h00 | Roas. Kumamoto | 3 - 3 | Ventforet Kofu |
12h00 | Blaublitz Akita | 0 - 0 | Okayama |