VĐQG Pháp, vòng 23
FT
(75') Majeed Waris
90+1'
90'
83'
79'
79'
75'
73'
67'
65'
59'
12(1) | Sút bóng | 15(6) |
5 | Phạt góc | 2 |
7 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 1 |
45% | Cầm bóng | 55% |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
27/08 | Strasbourg | 2 - 0 | Toulouse |
29/01 | Strasbourg | 1 - 2 | Toulouse |
23/10 | Toulouse | 2 - 2 | Strasbourg |
06/02 | Toulouse | 0 - 1 | Strasbourg |
22/04 | Toulouse | 2 - 2 | Marseille |
14/04 | Rennes | 1 - 2 | Toulouse |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
31/03 | Clermont | 0 - 3 | Toulouse |
16/03 | Toulouse | 2 - 3 | Lyon |
21/04 | Lille | 1 - 0 | Strasbourg |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
Châu Á: 0.97*1/4 : 0*0.93
TOU thi đấu thất thường: thua 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên STRA khi thắng 7/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STRA
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của TOU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của STRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 3 | 7 | 5 | 20 | 20 | 6 | 3 | 6 | 16 | 19 | 25 | 37 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 6 | 3 | 6 | 19 | 19 | 3 | 6 | 6 | 14 | 22 | 21 | 36 |
Thứ 7, ngày 24/02 | |||
03h00 | Metz | 1 - 2 | Lyon |
23h00 | Lorient | 0 - 1 | Nantes |
C.Nhật, ngày 25/02 | |||
03h00 | Strasbourg | 0 - 3 | Stade Brestois |
19h00 | Lens | 2 - 3 | Monaco |
21h00 | Nice | 0 - 0 | Clermont |
21h00 | Le Havre | 1 - 2 | Stade Reims |
21h00 | Toulouse | 3 - 1 | Lille |
23h05 | PSG | 1 - 1 | Rennes |
Thứ 2, ngày 26/02 | |||
02h45 | Marseille | 4 - 1 | Montpellier |