Hạng 2 Pháp, vòng 25
J. Tshibumbu (Kiến tạo: M. N'Doye) (21')
FT
(90+1') M. Tchokounte
(84') M. Tchokounte
10/02 | Tours | 1 - 2 | Paris FC |
16/09 | Paris FC | 2 - 0 | Tours |
09/01 | Paris FC | 1 - 3 | Tours |
08/08 | Tours | 0 - 0 | Paris FC |
04/01 | Tours | 2 - 2 | Nimes |
17/05 | Tours | 2 - 2 | SO Cholet |
10/05 | Lyon Duchere | 2 - 2 | Tours |
03/05 | Tours | 1 - 1 | Stade Lavallois |
20/04 | Drancy | 1 - 0 | Tours |
17/03 | Paris FC | 2 - 0 | Ajaccio |
10/03 | Caen | 0 - 1 | Paris FC |
02/03 | Paris FC | 0 - 0 | Saint Etienne |
25/02 | Quevilly | 0 - 0 | Paris FC |
18/02 | Concarneau | 2 - 2 | Paris FC |
Châu Á: -0.89*0 : 0*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARIS khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PARIS
Tài xỉu: 0.92*2*0.94
3/5 trận gần đây của TOS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PARIS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Paris FC | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 30 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | 25 | 42 |
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
21h00 | Angers | 0 - 3 | Saint Etienne |
C.Nhật, ngày 18/02 | |||
01h00 | Concarneau | 2 - 2 | Paris FC |
01h00 | Troyes | 3 - 1 | Grenoble |
01h00 | Annecy FC | 0 - 2 | Auxerre |
01h00 | Pau FC | 0 - 2 | Quevilly |
01h00 | SC Bastia | 0 - 2 | Rodez |
01h00 | Stade Lavallois | 1 - 1 | Ajaccio |
01h00 | Guingamp | 1 - 0 | Caen |
01h00 | Dunkerque | 2 - 1 | Valenciennes |
Thứ 3, ngày 20/02 | |||
02h45 | Amiens | 1 - 1 | Bordeaux |