VĐQG Chi Lê, vòng Cls 11
FT
30/09 | San. Wanderers | 2 - 1 | Univ. de Chile |
07/05 | Univ. de Chile | 1 - 0 | San. Wanderers |
16/11 | Univ. de Chile | 3 - 0 | San. Wanderers |
15/02 | San. Wanderers | 1 - 2 | Univ. de Chile |
12/11 | Univ. de Chile | 1 - 3 | San. Wanderers |
26/03 | Univ. de Chile | 2 - 2 | Cobresal |
17/03 | Univ. de Chile | 1 - 0 | O Higgins |
11/03 | Colo Colo | 0 - 1 | Univ. de Chile |
05/03 | Dep. Copiapo | 1 - 3 | Univ. de Chile |
25/02 | Univ. de Chile | 1 - 0 | Audax Italiano |
25/03 | San. Wanderers | 2 - 1 | Temuco |
18/03 | U. San Felipe | 1 - 2 | San. Wanderers |
09/03 | La Serena | 1 - 2 | San. Wanderers |
05/03 | San. Wanderers | 1 - 2 | Deportes Santa Cruz |
26/02 | Deportes Recoleta | 3 - 1 | San. Wanderers |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SANW khi thắng 6/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SANW
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SANW có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Univ. de Chile | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 13 |