VĐQG Romania, vòng 10
FT
12/11 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
18/07 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Universitatea Craiova |
11/02 | Dinamo Bucuresti | 1 - 6 | Universitatea Craiova |
28/09 | Universitatea Craiova | 5 - 0 | Dinamo Bucuresti |
16/12 | Dinamo Bucuresti | 3 - 0 | Universitatea Craiova |
21/04 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
13/04 | Universitatea Craiova | 1 - 2 | Farul Constanta |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
04/04 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Otelul Galati |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
23/04 | Botosani | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
14/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
09/04 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
02/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
Châu Á: 0.84*0 : 1 1/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 5 | 4 | 24 | 21 | 40 | 49 |
14. | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 5 | 3 | 7 | 10 | 15 | 3 | 2 | 10 | 12 | 26 | 5 | 29 |
Thứ 6, ngày 22/09 | |||
22h00 | FC U Craiova 1948 | 0 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 7, ngày 23/09 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 0 - 2 | Farul Constanta |
18h30 | Voluntari | 1 - 2 | Politehnica Iasi |
22h45 | Botosani | 2 - 2 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 24/09 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
22h15 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 25/09 | |||
01h00 | Sepsi OSK | 2 - 5 | Steaua Bucuresti |
Thứ 3, ngày 26/09 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | CFR Cluj |