Hạng 2 Hà Lan, vòng 1
FT
12/03 | Eindhoven | 3 - 0 | Utrecht U21 |
16/12 | Utrecht U21 | 2 - 5 | Eindhoven |
29/04 | Eindhoven | 2 - 0 | Utrecht U21 |
08/11 | Utrecht U21 | 0 - 1 | Eindhoven |
15/01 | Eindhoven | 4 - 0 | Utrecht U21 |
23/04 | PSV Eindhoven U21 | 2 - 0 | Utrecht U21 |
16/04 | Utrecht U21 | 0 - 2 | Den Bosch |
09/04 | Utrecht U21 | 1 - 1 | Willem II |
30/03 | Telstar | 5 - 1 | Utrecht U21 |
16/03 | Utrecht U21 | 2 - 3 | Emmen |
20/04 | ADO Den Haag | 1 - 1 | Eindhoven |
13/04 | Eindhoven | 2 - 5 | PSV Eindhoven U21 |
06/04 | TOP Oss | 2 - 1 | Eindhoven |
30/03 | Eindhoven | 0 - 3 | Cambuur |
16/03 | Dordrecht 90 | 0 - 0 | Eindhoven |
Châu Á: 0.86*0 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EIND khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EIND
Tài xỉu: 0.83*3*-0.95
4/5 trận gần đây của UTR21 có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của EIND cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Eindhoven | 35 | 8 | 15 | 12 | 42 | 54 | 3 | 7 | 7 | 18 | 28 | 5 | 8 | 5 | 24 | 26 | 30 | 39 |
20. | Utrecht U21 | 35 | 5 | 9 | 21 | 29 | 69 | 4 | 6 | 7 | 15 | 22 | 1 | 3 | 14 | 14 | 47 | 8 | 24 |
Thứ 7, ngày 12/08 | |||
01h00 | Dordrecht 90 | 2 - 2 | NAC Breda |
01h00 | Den Bosch | 1 - 0 | TOP Oss |
01h00 | Roda JC | 4 - 1 | Helmond Sport |
01h00 | Groningen | 4 - 1 | Ajax U21 |
01h00 | Cambuur | 2 - 2 | Emmen |
01h00 | De Graafschap | 0 - 0 | ADO Den Haag |
C.Nhật, ngày 13/08 | |||
17h15 | Eindhoven | 1 - 1 | Willem II |
21h45 | VVV Venlo | 1 - 3 | MVV Maastricht |
Thứ 3, ngày 15/08 | |||
01h00 | PSV Eindhoven U21 | 1 - 0 | Telstar |
01h00 | AZ Alkmaar U21 | 1 - 0 | Utrecht U21 |