Hạng 2 Pháp, vòng 1
M. Guezoui (50')
FT
(37') Y. M'Changama (Kiến tạo: F. Diabate)
05/02 | Ajaccio GFCO | 0 - 0 | Valenciennes |
28/08 | Valenciennes | 0 - 0 | Ajaccio GFCO |
12/05 | Ajaccio GFCO | 3 - 4 | Valenciennes |
29/07 | Valenciennes | 1 - 1 | Ajaccio GFCO |
29/04 | Ajaccio GFCO | 1 - 0 | Valenciennes |
14/04 | Valenciennes | 1 - 4 | Pau FC |
07/04 | Annecy FC | 2 - 1 | Valenciennes |
03/04 | Lyon | 3 - 0 | Valenciennes |
30/03 | Valenciennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
17/03 | Guingamp | 3 - 0 | Valenciennes |
08/03 | Ajaccio GFCO | 1 - 3 | Lille |
07/03 | Ajaccio GFCO | 2 - 1 | Pau FC |
29/02 | Boulogne | 4 - 1 | Ajaccio GFCO |
22/02 | Ajaccio GFCO | 0 - 2 | Dunkerque |
15/02 | Le Puy Foot | 1 - 0 | Ajaccio GFCO |
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GFCO khi thắng 2/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GFCO
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.85
4/5 trận gần đây của VLE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
20. | Valenciennes | 32 | 2 | 11 | 19 | 19 | 48 | 1 | 6 | 9 | 10 | 23 | 1 | 5 | 10 | 9 | 25 | 0 | 17 |
Thứ 7, ngày 05/08 | |||
20h00 | Saint Etienne | 0 - 1 | Grenoble |
C.Nhật, ngày 06/08 | |||
00h00 | Concarneau | 0 - 0 | SC Bastia |
00h00 | Amiens | 1 - 0 | Quevilly |
00h00 | Annecy FC | 1 - 4 | Guingamp |
00h00 | Ajaccio | 1 - 1 | Rodez |
00h00 | Dunkerque | 2 - 2 | Troyes |
00h00 | Stade Lavallois | 1 - 0 | Angers |
00h00 | Paris FC | 0 - 2 | Caen |
00h00 | Valenciennes | 1 - 4 | Auxerre |
Thứ 3, ngày 08/08 | |||
01h45 | Pau FC | 3 - 0 | Bordeaux |