Hạng 2 Pháp, vòng 33
FT
17/03 | Guingamp | 3 - 0 | Valenciennes |
20/08 | Valenciennes | 0 - 0 | Guingamp |
12/02 | Guingamp | 3 - 1 | Valenciennes |
16/10 | Valenciennes | 1 - 0 | Guingamp |
09/01 | Valenciennes | 1 - 1 | Guingamp |
17/03 | Guingamp | 3 - 0 | Valenciennes |
10/03 | Valenciennes | 0 - 0 | Angers |
03/03 | Auxerre | 0 - 0 | Valenciennes |
29/02 | Rouen | 1 - 1 | Valenciennes |
25/02 | Valenciennes | 0 - 2 | Rodez |
17/03 | Guingamp | 3 - 0 | Valenciennes |
10/03 | Concarneau | 2 - 3 | Guingamp |
03/03 | Guingamp | 0 - 0 | Troyes |
25/02 | Bordeaux | 1 - 0 | Guingamp |
18/02 | Guingamp | 1 - 0 | Caen |
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.79*2 1/4*-0.99
4/5 trận gần đây của GUIN có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Guingamp | 29 | 11 | 9 | 9 | 37 | 31 | 5 | 5 | 4 | 21 | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 16 | 28 | 42 |
20. | Valenciennes | 29 | 2 | 11 | 16 | 17 | 40 | 1 | 6 | 7 | 9 | 17 | 1 | 5 | 9 | 8 | 23 | 1 | 17 |
Thứ 7, ngày 20/04 | |||
20h00 | Rodez | vs | Auxerre |
C.Nhật, ngày 21/04 | |||
00h00 | Paris FC | vs | Valenciennes |
00h00 | Ajaccio | vs | Caen |
00h00 | Guingamp | vs | SC Bastia |
00h00 | Concarneau | vs | Quevilly |
00h00 | Saint Etienne | vs | Bordeaux |
00h00 | Angers | vs | Troyes |
00h00 | Pau FC | vs | Stade Lavallois |
00h00 | Amiens | vs | Dunkerque |
00h00 | Annecy FC | vs | Grenoble |