Hạng 2 Pháp, vòng 20
FT
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
20/01 | Valenciennes | 2 - 1 | Paris FC |
17/12 | Valenciennes | 0 - 1 | Paris FC |
02/04 | Valenciennes | 4 - 5 | Paris FC |
07/01 | Paris FC | 3 - 1 | Valenciennes |
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
14/04 | Valenciennes | 1 - 4 | Pau FC |
07/04 | Annecy FC | 2 - 1 | Valenciennes |
03/04 | Lyon | 3 - 0 | Valenciennes |
30/03 | Valenciennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
21/04 | Paris FC | 2 - 1 | Valenciennes |
14/04 | Troyes | 1 - 2 | Paris FC |
07/04 | Paris FC | 2 - 1 | Grenoble |
31/03 | Bordeaux | 3 - 3 | Paris FC |
17/03 | Paris FC | 2 - 0 | Ajaccio |
Châu Á: -0.88*0 : 0*0.76
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARIS khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán:
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của VLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PARIS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Paris FC | 33 | 14 | 10 | 9 | 43 | 36 | 8 | 4 | 5 | 24 | 17 | 6 | 6 | 4 | 19 | 19 | 34 | 52 |
20. | Valenciennes | 33 | 2 | 11 | 20 | 20 | 50 | 1 | 6 | 9 | 10 | 23 | 1 | 5 | 11 | 10 | 27 | 0 | 17 |
Thứ 7, ngày 13/01 | |||
21h00 | Saint Etienne | 0 - 0 | Stade Lavallois |
C.Nhật, ngày 14/01 | |||
01h00 | Rodez | 2 - 1 | Pau FC |
01h00 | Valenciennes | 0 - 1 | Amiens |
01h00 | SC Bastia | 2 - 0 | Angers |
01h00 | Paris FC | 2 - 1 | Annecy FC |
01h00 | Grenoble | 2 - 2 | Dunkerque |
01h00 | Troyes | 3 - 1 | Ajaccio |
01h00 | Quevilly | 0 - 1 | Guingamp |
01h00 | Caen | 1 - 0 | Concarneau |
Thứ 3, ngày 16/01 | |||
02h45 | Auxerre | 3 - 1 | Bordeaux |