Hạng 2 Pháp, vòng 11
E. Dabo (Kiến tạo: S. Diarra) (84')
S. Roudet (Kiến tạo: S. Diarra) (57')
FT
04/04 | Tours | 1 - 2 | Valenciennes |
14/10 | Valenciennes | 2 - 0 | Tours |
18/03 | Valenciennes | 0 - 4 | Tours |
22/10 | Tours | 4 - 1 | Valenciennes |
20/02 | Tours | 1 - 0 | Valenciennes |
14/04 | Valenciennes | 1 - 4 | Pau FC |
07/04 | Annecy FC | 2 - 1 | Valenciennes |
03/04 | Lyon | 3 - 0 | Valenciennes |
30/03 | Valenciennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
17/03 | Guingamp | 3 - 0 | Valenciennes |
04/01 | Tours | 2 - 2 | Nimes |
17/05 | Tours | 2 - 2 | SO Cholet |
10/05 | Lyon Duchere | 2 - 2 | Tours |
03/05 | Tours | 1 - 1 | Stade Lavallois |
20/04 | Drancy | 1 - 0 | Tours |
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOS khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOS
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.99
3/5 trận gần đây của VLE có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
20. | Valenciennes | 32 | 2 | 11 | 19 | 19 | 48 | 1 | 6 | 9 | 10 | 23 | 1 | 5 | 10 | 9 | 25 | 0 | 17 |
Thứ 7, ngày 21/10 | |||
20h00 | Caen | 1 - 1 | Auxerre |
C.Nhật, ngày 22/10 | |||
00h00 | Rodez | 1 - 1 | SC Bastia |
00h00 | Guingamp | 2 - 2 | Quevilly |
00h00 | Dunkerque | 1 - 3 | Paris FC |
00h00 | Troyes | 0 - 0 | Concarneau |
00h00 | Annecy FC | 1 - 1 | Amiens |
00h00 | Ajaccio | 2 - 0 | Pau FC |
00h00 | Grenoble | 3 - 3 | Valenciennes |
00h00 | Angers | 2 - 0 | Bordeaux |
Thứ 3, ngày 24/10 | |||
01h45 | Stade Lavallois | 0 - 1 | Saint Etienne |