VĐQG Tây Ban Nha, vòng 29
FT
90+2'
90+1'
75'
75'
64'
62'
62'
61'
59'
50'
35'
31'
6(1) | Sút bóng | 11(4) |
5 | Phạt góc | 8 |
18 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Việt vị | 1 |
40% | Cầm bóng | 60% |
26/02 | Celta Vigo | 3 - 0 | Valladolid |
20/10 | Valladolid | 4 - 1 | Celta Vigo |
28/02 | Celta Vigo | 1 - 1 | Valladolid |
27/09 | Valladolid | 1 - 1 | Celta Vigo |
18/06 | Valladolid | 0 - 0 | Celta Vigo |
13/04 | Valladolid | 1 - 0 | Eldense |
08/04 | Cartagena | 0 - 2 | Valladolid |
30/03 | Valladolid | 0 - 0 | Levante |
24/03 | Valladolid | 3 - 1 | Eibar |
17/03 | Racing Ferrol | 2 - 0 | Valladolid |
13/04 | Real Betis | 2 - 1 | Celta Vigo |
31/03 | Celta Vigo | 0 - 0 | Rayo Vallecano |
17/03 | Sevilla | 1 - 2 | Celta Vigo |
11/03 | Real Madrid | 4 - 0 | Celta Vigo |
02/03 | Celta Vigo | 1 - 0 | Almeria |
Châu Á: -0.91*0 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu không tốt: không thắng 3/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để RVA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: RVA
Tài xỉu: 0.95*2*0.95
4/5 trận gần đây của RVA có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
17. | Celta Vigo | 31 | 6 | 10 | 15 | 33 | 46 | 3 | 5 | 7 | 10 | 17 | 3 | 5 | 8 | 23 | 29 | 18 | 28 |
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
03h00 | Real Sociedad | 2 - 0 | Cadiz |
20h00 | Mallorca | 1 - 0 | Granada |
22h15 | Osasuna | 2 - 4 | Real Madrid |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
00h30 | Getafe | 1 - 0 | Girona |
03h00 | Athletic Bilbao | 2 - 0 | Alaves |
20h00 | Sevilla | 1 - 2 | Celta Vigo |
22h15 | Villarreal | 1 - 0 | Valencia |
22h15 | Las Palmas | 0 - 1 | Almeria |
Thứ 2, ngày 18/03 | |||
00h30 | Rayo Vallecano | 2 - 0 | Real Betis |
03h00 | Atletico Madrid | 0 - 3 | Barcelona |