VĐQG Tây Ban Nha, vòng 23
FT
90'
88'
81'
81'
72'
67'
65'
56'
42'
29'
08'
9(3) | Sút bóng | 7(3) |
8 | Phạt góc | 3 |
13 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 3 |
49% | Cầm bóng | 51% |
15/04 | Villarreal | 1 - 2 | Valladolid |
14/08 | Valladolid | 0 - 3 | Villarreal |
14/05 | Valladolid | 0 - 2 | Villarreal |
03/11 | Villarreal | 2 - 0 | Valladolid |
09/02 | Valladolid | 1 - 1 | Villarreal |
13/04 | Valladolid | 1 - 0 | Eldense |
08/04 | Cartagena | 0 - 2 | Valladolid |
30/03 | Valladolid | 0 - 0 | Levante |
24/03 | Valladolid | 3 - 1 | Eibar |
17/03 | Racing Ferrol | 2 - 0 | Valladolid |
14/04 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Villarreal |
02/04 | Villarreal | 1 - 2 | Atletico Madrid |
17/03 | Villarreal | 1 - 0 | Valencia |
15/03 | Villarreal | 3 - 1 | Marseille |
11/03 | Real Betis | 2 - 3 | Villarreal |
Châu Á: 0.78*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VIL khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VIL
Tài xỉu: 0.81*2 1/4*0.99
3/5 trận gần đây của RVA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Villarreal | 31 | 10 | 9 | 12 | 49 | 54 | 5 | 4 | 7 | 26 | 26 | 5 | 5 | 5 | 23 | 28 | 37 | 39 |
Thứ 7, ngày 03/02 | |||
03h00 | Athletic Bilbao | 4 - 0 | Mallorca |
20h00 | Valencia | 2 - 1 | Almeria |
22h15 | Granada | 1 - 1 | Las Palmas |
C.Nhật, ngày 04/02 | |||
00h30 | Alaves | 1 - 3 | Barcelona |
03h00 | Girona | 0 - 0 | Real Sociedad |
20h00 | Villarreal | 0 - 0 | Cadiz |
22h15 | Osasuna | 0 - 3 | Celta Vigo |
Thứ 2, ngày 05/02 | |||
00h30 | Real Betis | 1 - 1 | Getafe |
03h00 | Real Madrid | 1 - 1 | Atletico Madrid |
Thứ 3, ngày 06/02 | |||
03h00 | Rayo Vallecano | 1 - 2 | Sevilla |