VĐQG Latvia, vòng 13
FT
31/03 | Valmiera / BSS | 2 - 1 | Riga FC |
11/11 | Valmiera / BSS | 1 - 1 | Riga FC |
27/08 | Riga FC | 3 - 0 | Valmiera / BSS |
09/06 | Valmiera / BSS | 1 - 0 | Riga FC |
30/04 | Riga FC | 3 - 0 | Valmiera / BSS |
18/04 | Jelgava | 0 - 3 | Valmiera / BSS |
14/04 | Valmiera / BSS | 0 - 1 | FK Liepaja |
09/04 | Valmiera / BSS | 1 - 1 | Grobinas |
05/04 | FK Auda | 3 - 1 | Valmiera / BSS |
31/03 | Valmiera / BSS | 2 - 1 | Riga FC |
16/04 | Tukums/Salaspils | 2 - 1 | Riga FC |
12/04 | Riga FC | 2 - 0 | Daugava |
08/04 | Riga FC | 2 - 0 | Jelgava |
04/04 | Riga FC | 4 - 0 | FK Liepaja |
31/03 | Valmiera / BSS | 2 - 1 | Riga FC |
Dự đoán: RIFC
4/5 trận gần đây của RIFC có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng đã được ghi.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Riga FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | 15 |
3. | Valmiera / BSS | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 8 | 13 |