VĐQG Romania, vòng 19
FT
15/12 | Voluntari | 0 - 1 | FC U Craiova 1948 |
12/08 | FC U Craiova 1948 | 3 - 1 | Voluntari |
27/05 | FC U Craiova 1948 | 3 - 3 | Voluntari |
14/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 3 | Voluntari |
21/02 | FC U Craiova 1948 | 2 - 1 | Voluntari |
18/03 | UTA Arad | 4 - 3 | Voluntari |
09/03 | Voluntari | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
04/03 | Sepsi OSK | 4 - 0 | Voluntari |
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
27/02 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |
19/03 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
11/03 | FC U Craiova 1948 | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
02/03 | UTA Arad | 3 - 2 | FC U Craiova 1948 |
27/02 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Politehnica Iasi |
23/02 | Hermannstadt | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCR khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCR
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của VOLUN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của UCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | FC U Craiova 1948 | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | 6 | 2 | 7 | 28 | 27 | 3 | 2 | 10 | 15 | 23 | 26 | 31 |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | 17 | 28 |
Thứ 7, ngày 09/12 | |||
00h00 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 10/12 | |||
01h45 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Voluntari |
19h00 | Hermannstadt | 2 - 1 | Universitatea Craiova |
22h00 | Farul Constanta | 3 - 1 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 2, ngày 11/12 | |||
01h00 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h30 | FC U Craiova 1948 | 2 - 0 | Botosani |
Thứ 3, ngày 12/12 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
22h00 | Otelul Galati | 2 - 3 | Sepsi OSK |