VĐQG Romania, vòng 11
A. Tudorie (90+2')
FT
04/05 | Poli Timisoara | 2 - 3 | Voluntari |
11/03 | Voluntari | 1 - 0 | Poli Timisoara |
09/02 | Poli Timisoara | 2 - 3 | Voluntari |
19/09 | Voluntari | 1 - 0 | Poli Timisoara |
05/05 | Voluntari | 2 - 1 | Poli Timisoara |
18/03 | UTA Arad | 4 - 3 | Voluntari |
09/03 | Voluntari | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
04/03 | Sepsi OSK | 4 - 0 | Voluntari |
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
27/02 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.89
VOLUN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, TIMI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: TIMI
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.99
4/5 trận gần đây của VOLUN có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | 17 | 28 |
Thứ 7, ngày 30/09 | |||
01h00 | Otelul Galati | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti |
18h30 | UTA Arad | 0 - 0 | Voluntari |
C.Nhật, ngày 01/10 | |||
01h30 | Farul Constanta | 2 - 1 | Sepsi OSK |
19h00 | Universitatea Craiova | 5 - 1 | Botosani |
22h00 | Hermannstadt | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
Thứ 2, ngày 02/10 | |||
01h00 | CFR Cluj | 2 - 0 | FC U Craiova 1948 |
22h00 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 3, ngày 03/10 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Universitaea Cluj |