VĐQG Romania, vòng Playoff 1
F. Cernat (PEN 90+4')
FT
04/05 | Poli Timisoara | 2 - 3 | Voluntari |
11/03 | Voluntari | 1 - 0 | Poli Timisoara |
09/02 | Poli Timisoara | 2 - 3 | Voluntari |
19/09 | Voluntari | 1 - 0 | Poli Timisoara |
05/05 | Voluntari | 2 - 1 | Poli Timisoara |
18/03 | UTA Arad | 4 - 3 | Voluntari |
09/03 | Voluntari | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
04/03 | Sepsi OSK | 4 - 0 | Voluntari |
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
27/02 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: 0.80*0 : 1/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLUN khi thắng 6/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: -0.84*2 1/4*0.70
3/5 trận gần đây của TIMI có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 3 | 5 | 7 | 15 | 21 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | 17 | 28 |
Thứ 6, ngày 23/02 | |||
22h00 | Hermannstadt | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 7, ngày 24/02 | |||
01h00 | CFR Cluj | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
19h00 | UTA Arad | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
22h00 | Farul Constanta | 1 - 1 | Otelul Galati |
C.Nhật, ngày 25/02 | |||
01h00 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
19h00 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 26/02 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Botosani |
Thứ 3, ngày 27/02 | |||
01h00 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |