VĐQG Đức, vòng 10
Davie Selke (90+3')
FT
(90+1') Silas Wamangituka
(PEN 30') Silas Wamangituka
90+3'
90+2'
90+1'
90+1'
90+1'
87'
80'
73'
65'
60'
59'
59'
59'
58'
56'
45'
40'
36'
30'
25'
14(4) | Sút bóng | 11(7) |
2 | Phạt góc | 4 |
10 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Việt vị | 1 |
51% | Cầm bóng | 49% |
21/04 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Stuttgart |
03/12 | Stuttgart | 2 - 0 | Wer.Bremen |
05/02 | Stuttgart | 0 - 2 | Wer.Bremen |
13/08 | Wer.Bremen | 2 - 2 | Stuttgart |
04/04 | Stuttgart | 1 - 0 | Wer.Bremen |
21/04 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Stuttgart |
14/04 | B.Leverkusen | 5 - 0 | Wer.Bremen |
06/04 | Ein.Frankfurt | 1 - 1 | Wer.Bremen |
30/03 | Wer.Bremen | 0 - 2 | Wolfsburg |
21/03 | Hannover 96 | 3 - 1 | Wer.Bremen |
21/04 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Stuttgart |
13/04 | Stuttgart | 3 - 0 | Ein.Frankfurt |
06/04 | B.Dortmund | 0 - 1 | Stuttgart |
31/03 | Stuttgart | 3 - 3 | Heidenheim |
17/03 | Hoffenheim | 0 - 3 | Stuttgart |
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRE khi thắng 3/4 trận DD sân nhà vừa qua.Dự đoán: BRE
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*-0.97
4/5 trận gần đây của BRE có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Stuttgart | 30 | 20 | 3 | 7 | 68 | 36 | 11 | 3 | 1 | 43 | 14 | 9 | 0 | 6 | 25 | 22 | 61 | 63 |
11. | Wer.Bremen | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 50 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 3 | 4 | 8 | 15 | 27 | 24 | 34 |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
02h30 | Darmstadt | 1 - 2 | Bochum |
21h30 | Hoffenheim | 2 - 3 | B.Leverkusen |
21h30 | Freiburg | 3 - 3 | M.gladbach |
21h30 | FC Koln | 1 - 1 | Augsburg |
21h30 | Mainz | 2 - 0 | Leipzig |
21h30 | Union Berlin | 0 - 3 | Ein.Frankfurt |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
00h30 | B.Dortmund | 0 - 4 | Bayern Munich |
21h30 | Wolfsburg | 2 - 2 | Wer.Bremen |
23h30 | Heidenheim | 2 - 0 | Stuttgart |