Hạng Nhất Anh, vòng 22
Y. Wildschut (Kiến tạo: A. Kellett) (62')
Y. Wildschut (35')
FT
(88') D. McGoldrick (Kiến tạo: G. Ward)
(68') B. Pitman (Kiến tạo: D. McGoldrick)
(PEN 7') B. Pitman
20/04 | Ipswich | 2 - 2 | Wigan |
11/12 | Wigan | 1 - 1 | Ipswich |
27/03 | Wigan | 0 - 0 | Ipswich |
13/09 | Ipswich | 2 - 0 | Wigan |
23/02 | Wigan | 1 - 1 | Ipswich |
20/04 | Portsmouth | 1 - 2 | Wigan |
13/04 | Lincoln | 1 - 2 | Wigan |
10/04 | Charlton Athletic | 2 - 2 | Wigan |
06/04 | Wigan | 0 - 0 | Port Vale |
01/04 | Cambridge Utd | 3 - 1 | Wigan |
13/04 | Ipswich | 1 - 1 | Middlesbrough |
11/04 | Ipswich | 0 - 0 | Watford |
06/04 | Norwich | 1 - 0 | Ipswich |
01/04 | Ipswich | 3 - 2 | Southampton |
30/03 | Blackburn Rovers | 0 - 1 | Ipswich |
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WIG khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WIG
Tài xỉu: 0.94*2*0.94
4/5 trận gần đây của WIG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của IPS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Ipswich | 43 | 26 | 11 | 6 | 85 | 53 | 15 | 6 | 1 | 57 | 32 | 11 | 5 | 5 | 28 | 21 | 79 | 89 |
Thứ 7, ngày 16/12 | |||
19h30 | Ipswich | 2 - 2 | Norwich |
22h00 | Leeds Utd | 1 - 1 | Coventry |
22h00 | Plymouth Argyle | 3 - 2 | Rotherham Utd |
22h00 | Southampton | 4 - 0 | Blackburn Rovers |
22h00 | Hull City | 3 - 0 | Cardiff City |
22h00 | Millwall | 1 - 1 | Huddersfield |
22h00 | Swansea City | 1 - 2 | Middlesbrough |
22h00 | Bristol City | 1 - 0 | Sunderland |
22h00 | Preston North End | 1 - 5 | Watford |
22h00 | Sheffield Wed. | 2 - 1 | QPR |
C.Nhật, ngày 17/12 | |||
19h00 | West Brom | 1 - 1 | Stoke City |
Thứ 3, ngày 19/12 | |||
03h00 | Birmingham | 2 - 3 | Leicester City |