Hạng 2 Thụy Sỹ, vòng 15
FT
10/05 | Wil 1900 | 1 - 1 | Winterthur |
13/02 | Winterthur | 4 - 0 | Wil 1900 |
12/12 | Wil 1900 | 3 - 5 | Winterthur |
31/07 | Winterthur | 3 - 1 | Wil 1900 |
10/04 | Winterthur | 1 - 0 | Wil 1900 |
14/04 | Stade L. Ouchy | 0 - 1 | Winterthur |
06/04 | Winterthur | 2 - 2 | Lugano |
04/04 | Zurich | 0 - 0 | Winterthur |
31/03 | Winterthur | 1 - 0 | Servette |
17/03 | Basel | 1 - 1 | Winterthur |
14/04 | Wil 1900 | 0 - 0 | Stade Nyonnais |
06/04 | Wil 1900 | 4 - 1 | Bellinzona |
31/03 | Baden | 2 - 1 | Wil 1900 |
22/03 | SCR Altach | 1 - 3 | Wil 1900 |
17/03 | Wil 1900 | 0 - 0 | Neuchatel Xamax |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FCW khi thắng 18/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FCW
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của WTER có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Wil 1900 | 29 | 9 | 10 | 10 | 38 | 38 | 6 | 5 | 4 | 17 | 16 | 3 | 5 | 6 | 21 | 22 | 28 | 37 |