Hạng 2 Thụy Sỹ, vòng 35
I. Tadic (62')
I. Tadic (58')
FT
(80') J. Vonlanthen
15/04 | Wohlen | 0 - 0 | Wil 1900 |
04/02 | Wil 1900 | 1 - 1 | Wohlen |
22/10 | Wohlen | 2 - 2 | Wil 1900 |
06/08 | Wil 1900 | 3 - 1 | Wohlen |
28/05 | Wohlen | 2 - 1 | Wil 1900 |
10/11 | Wohlen | 1 - 1 | Servette |
17/09 | FC Koniz | 1 - 2 | Wohlen |
15/09 | Wohlen | 0 - 4 | Luzern |
30/06 | Winterthur | 5 - 0 | Wohlen |
21/05 | Chiasso | 3 - 0 | Wohlen |
24/04 | Neuchatel Xamax | 2 - 2 | Wil 1900 |
20/04 | Vaduz | 3 - 1 | Wil 1900 |
14/04 | Wil 1900 | 0 - 0 | Stade Nyonnais |
06/04 | Wil 1900 | 4 - 1 | Bellinzona |
31/03 | Baden | 2 - 1 | Wil 1900 |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WOH khi thắng 10/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WOH
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của WOH có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Wil 1900 | 31 | 9 | 11 | 11 | 41 | 43 | 6 | 5 | 4 | 17 | 16 | 3 | 6 | 7 | 24 | 27 | 30 | 38 |