Hạng Nhất QG, vòng 11
FT
21/10 | ĐT Long An | 3 - 1 | XM Fico Tây Ninh |
30/09 | XM Fico Tây Ninh | 2 - 1 | ĐT Long An |
10/01 | ĐT Long An | 5 - 2 | XM Fico Tây Ninh |
20/07 | XM Fico Tây Ninh | 1 - 1 | ĐT Long An |
12/06 | ĐT Long An | 3 - 0 | XM Fico Tây Ninh |
30/10 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | XM Fico Tây Ninh |
25/10 | XM Fico Tây Ninh | 1 - 1 | Đăk Lăk |
21/10 | ĐT Long An | 3 - 1 | XM Fico Tây Ninh |
13/10 | XM Fico Tây Ninh | 1 - 0 | Đồng Tháp |
09/10 | XM Fico Tây Ninh | 0 - 0 | Cần Thơ |
30/10 | ĐT Long An | 1 - 0 | Đồng Tháp |
25/10 | Cần Thơ | 2 - 1 | ĐT Long An |
21/10 | ĐT Long An | 3 - 1 | XM Fico Tây Ninh |
17/10 | Thừa Thiên Huế | 0 - 0 | ĐT Long An |
13/10 | Đăk Lăk | 2 - 1 | ĐT Long An |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | XM Fico Tây Ninh | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 20 | 5 | 3 | 0 | 11 | 4 | 0 | 2 | 6 | 3 | 16 | 8 | 20 |
5. | ĐT Long An | 16 | 4 | 4 | 8 | 13 | 20 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 12 | 5 | 16 |