x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU U19 SÉC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá U19 Séc

FT    2 - 1 Slovacko U1911 vs Vik. Plzen U195 3/4 : 0-0.950.651/2 : 00.730.973 3/40.750.951 1/20.760.943.854.401.51
FT    2 - 3 Mlada Boleslav U1910 vs Sparta Praha U191                
FT    3 - 2 Dukla Praha U196 vs Slovan Liberec U1915                
FT    2 - 3 C. Budejovice U197 vs Slavia Praha U192                
FT    3 - 1 1 Zlin U1914 vs Frydek Mistek U1916                
FT    7 - 0 Sigma Olomouc U198 vs MFk Karvina U1913                
FT    1 - 3 Jihlava U1912 vs Brno U194                
FT    0 - 3 Pardubice U199 vs Banik Ostrava U193                
FT    0 - 5 Jihlava U1912 vs Sparta Praha U191                
24/04  Hoãn MFk Karvina U1913 vs Banik Ostrava U193 1/4 : 00.950.870 : 0-0.890.703 1/40.800.961 1/40.74-0.982.673.802.07
BẢNG XẾP HẠNG U19 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sparta Praha U19 24 16 6 2 55 24 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 31 54
2. Slavia Praha U19 24 11 4 9 49 31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 37
3. Banik Ostrava U19 22 11 4 7 35 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 37
4. Brno U19 23 11 3 9 42 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 36
5. Vik. Plzen U19 23 9 8 6 45 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 8 35
6. Dukla Praha U19 23 9 8 6 37 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 35
7. C. Budejovice U19 23 10 4 9 53 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 34
8. Sigma Olomouc U19 23 10 3 10 45 27 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 33
9. Pardubice U19 23 8 5 10 39 33 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 29
10. Mlada Boleslav U19 23 7 7 9 42 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 28
11. Slovacko U19 23 9 1 13 33 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 28
12. Jihlava U19 23 7 6 10 36 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 27
13. MFk Karvina U19 21 8 3 10 31 42 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -11 27
14. Zlin U19 23 8 3 12 33 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 27
15. Slovan Liberec U19 23 7 4 12 36 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -17 25
16. Frydek Mistek U19 22 5 5 12 20 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -30 20

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo