x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ARẬP XEUT

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Arập Xeut

25/04   22h00 Al Fayha11 vs Al Tai14 0 : 1/4-0.940.820 : 00.80-0.932 3/4-0.990.8510.77-0.922.333.402.81
26/04   01h00 Al Wehda (KSA)12 vs Hazm18 0 : 1/2-0.950.830 : 1/4-0.880.7530.920.941 1/40.970.892.053.853.00
26/04   01h00 Al Riyadh15 vs Al Ahli (KSA)3 1 1/2 : 00.970.911/2 : 0-0.930.803 1/4-0.960.821 1/40.861.007.605.301.31
26/04   22h00 Al Hilal1 vs Al Fateh6 0 : 20.84-0.960 : 1-0.900.773 3/40.900.961 1/20.84-0.981.187.1010.50
26/04   22h00 Dhamak8 vs Al Taawon (KSA)5 0 : 00.881.000 : 00.900.982 1/20.84-0.9810.78-0.932.453.502.60
27/04   01h00 Al Ittihad (KSA)4 vs Al Shabab (KSA)9 0 : 3/4-0.970.850 : 1/40.960.922 3/40.82-0.961 1/4-0.940.801.813.903.70
27/04   22h00 Al Raed13 vs Al Ettifaq7 1/2 : 00.930.951/4 : 00.80-0.932 1/21.000.8610.950.913.553.501.95
27/04   22h00 Al Akhdood17 vs Abha16 0 : 1/20.890.990 : 1/4-0.970.852 3/40.990.8710.75-0.901.893.703.55
28/04   01h00 Al Khaleej(KSA)10 vs Al Nassr (KSA)2 1 1/4 : 00.890.991/2 : 00.890.993 1/40.950.911 1/40.83-0.975.504.801.45
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ARẬP XEUT
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Al Hilal 27 25 2 0 83 17 13 1 0 40 6 12 1 0 43 11 66 77
2. Al Nassr (KSA) 28 22 2 4 83 35 10 2 2 39 20 12 0 2 44 15 48 68
3. Al Ahli (KSA) 27 15 7 5 53 28 8 4 1 18 6 7 3 4 35 22 25 52
4. Al Ittihad (KSA) 28 15 5 8 54 37 8 2 4 29 23 7 3 4 25 14 17 50
5. Al Taawon (KSA) 28 13 9 6 47 31 7 3 4 26 16 6 6 2 21 15 16 48
6. Al Fateh 28 11 7 10 47 41 5 4 6 24 22 6 3 4 23 19 6 40
7. Al Ettifaq 28 10 10 8 33 28 5 6 3 19 16 5 4 5 14 12 5 40
8. Dhamak 28 10 8 10 40 34 6 4 4 24 16 4 4 6 16 18 6 38
9. Al Shabab (KSA) 28 9 8 11 36 35 6 3 5 25 18 3 5 6 11 17 1 35
10. Al Khaleej(KSA) 28 9 8 11 32 39 3 5 5 16 20 6 3 6 16 19 -7 35
11. Al Fayha 28 9 8 11 37 46 3 5 6 14 20 6 3 5 23 26 -9 35
12. Al Wehda (KSA) 28 9 5 14 41 47 6 4 4 30 23 3 1 10 11 24 -6 32
13. Al Raed 28 8 6 14 36 43 5 1 8 17 22 3 5 6 19 21 -7 30
14. Al Tai 28 7 5 16 29 56 5 3 6 19 26 2 2 10 10 30 -27 26
15. Al Riyadh 28 6 7 15 24 50 3 5 6 11 19 3 2 9 13 31 -26 25
16. Abha 28 7 4 17 31 74 7 2 5 17 28 0 2 12 14 46 -43 25
17. Al Akhdood 28 7 3 18 23 47 5 0 9 13 21 2 3 9 10 26 -24 24
18. Hazm 28 2 10 16 27 68 2 3 9 14 39 0 7 7 13 29 -41 16
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo