x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG BA LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT    0 - 0 Zaglebie Lubin9 vs Stal Mielec8 0 : 3/40.87-0.990 : 1/40.80-0.932 1/40.80-0.941-0.980.841.653.554.65
FT    2 - 0 Lech Poznan4 vs Warta Poznan14 0 : 3/40.83-0.950 : 1/40.85-0.972-0.970.833/40.910.951.573.405.70
FT    2 - 2 Cracovia Krakow12 vs Widzew Lodz10 0 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.880.752 1/20.990.871-0.970.832.023.303.30
FT    0 - 2 Radomiak Radom11 vs Jagiellonia1 0 : 0-0.900.770 : 01.000.822 1/40.861.0010.980.882.743.202.35
FT    1 - 2 Ruch Chorzow17 vs Gornik Zabrze7 0 : 00.990.890 : 00.980.902 1/20.980.8211.000.862.583.252.45
FT    0 - 0 Slask Wroclaw2 vs Puszcza Nie.16 0 : 3/40.87-0.990 : 1/40.87-0.992 1/2-0.980.8410.980.881.623.754.65
FT    2 - 2 Korona Kielce15 vs Pogon Szczecin5 1/4 : 00.920.960 : 0-0.870.732 1/20.880.9210.910.952.933.202.23
FT    1 - 1 LKS Lodz18 vs Rakow Czestochowa3 1 1/4 : 00.890.991/2 : 00.86-0.982 1/20.850.9510.820.986.504.351.39
FT    3 - 1 1 Legia Wars.6 vs Piast Gliwice13 0 : 3/40.86-0.980 : 1/40.87-0.992 1/4-0.950.813/40.76-0.911.603.555.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Jagiellonia 25 14 6 5 56 34 9 2 1 31 11 5 4 4 25 23 22 48
2. Slask Wroclaw 25 13 7 5 34 21 6 4 3 17 10 7 3 2 17 11 13 46
3. Rakow Czestochowa 25 12 8 5 47 27 9 3 0 28 5 3 5 5 19 22 20 44
4. Lech Poznan 25 12 8 5 38 30 8 3 2 26 12 4 5 3 12 18 8 44
5. Pogon Szczecin 25 12 5 8 46 30 5 2 5 25 22 7 3 3 21 8 16 41
6. Legia Wars. 25 11 8 6 38 30 7 4 2 23 12 4 4 4 15 18 8 41
7. Gornik Zabrze 25 11 6 8 33 28 7 3 2 14 8 4 3 6 19 20 5 39
8. Stal Mielec 25 10 6 9 33 33 7 3 2 21 12 3 3 7 12 21 0 36
9. Zaglebie Lubin 25 9 7 9 28 36 5 5 3 13 13 4 2 6 15 23 -8 34
10. Widzew Lodz 25 9 5 11 32 35 7 0 5 15 15 2 5 6 17 20 -3 32
11. Radomiak Radom 25 8 7 10 29 38 3 5 5 14 18 5 2 5 15 20 -9 31
12. Cracovia Krakow 25 5 13 7 32 33 3 6 4 23 22 2 7 3 9 11 -1 28
13. Piast Gliwice 25 5 13 7 24 29 4 5 3 14 12 1 8 4 10 17 -5 28
14. Warta Poznan 25 6 9 10 23 30 2 4 6 8 13 4 5 4 15 17 -7 27
15. Korona Kielce 25 4 12 9 28 34 3 7 3 20 19 1 5 6 8 15 -6 24
16. Puszcza Nie. 25 5 9 11 31 44 4 6 2 17 17 1 3 9 14 27 -13 24
17. Ruch Chorzow 25 2 12 11 28 41 2 6 5 15 18 0 6 6 13 23 -13 18
18. LKS Lodz 25 4 5 16 21 48 3 5 5 14 24 1 0 11 7 24 -27 17
  VL Champions League   Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo