x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVENIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Slovenia

FT    1 - 2 NK Radomlje9 vs Mura7 0 : 00.65-0.850 : 00.71-0.902 1/40.801.0011.000.802.163.302.84
FT    5 - 0 O.Ljubljana2 vs Aluminij10 0 : 1 3/40.870.950 : 3/40.930.8930.65-0.871 1/40.910.891.205.608.70
FT    3 - 0 Maribor3 vs NK Rogaska8 0 : 1 1/40.990.830 : 1/20.980.842 1/20.70-0.911 1/4-0.940.741.404.305.70
FT    2 - 3 1 NK Celje1 vs Domzale6 0 : 1 1/20.930.890 : 1/20.79-0.9730.900.901 1/40.900.901.294.907.00
FT    0 - 0 Koper5 vs NK Bravo4 0 : 1/4-0.970.790 : 00.76-0.942 1/40.920.881-0.950.752.253.202.74
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. NK Celje 32 22 6 4 70 29 11 2 3 35 16 11 4 1 35 13 41 72
2. O.Ljubljana 32 18 9 5 67 40 7 7 2 30 18 11 2 3 37 22 27 63
3. Maribor 32 17 8 7 60 31 13 1 2 39 10 4 7 5 21 21 29 59
4. NK Bravo 32 11 11 10 38 39 7 5 4 21 19 4 6 6 17 20 -1 44
5. Koper 32 11 10 11 44 43 6 4 6 24 23 5 6 5 20 20 1 43
6. Domzale 32 12 2 18 46 54 6 1 9 22 25 6 1 9 24 29 -8 38
7. Mura 32 10 8 14 37 51 4 6 6 18 21 6 2 8 19 30 -14 38
8. NK Rogaska 32 9 5 18 32 55 4 4 8 16 20 5 1 10 16 35 -23 32
9. NK Radomlje 32 6 9 17 29 48 2 4 10 15 31 4 5 7 14 17 -19 27
10. Aluminij 32 7 6 19 30 63 3 3 10 17 33 4 3 9 13 30 -33 27
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo