x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Thái Lan

FT    1 - 1 Nakhon Pathom9 vs Prachuap FC14 1/4 : 00.75-0.920 : 0-0.990.832 1/20.910.9110.840.982.643.402.34
FT    1 - 0 1 Ratchaburi6 vs Khonkaen Utd10 0 : 10.841.000 : 1/2-0.950.7930.920.901 1/40.980.841.484.355.00
FT    4 - 0 1 Buriram Utd1 vs Sukhothai8 1 0 : 20.61-0.810 : 10.890.953 1/40.65-0.851 1/20.900.921.117.9014.00
FT    4 - 2 Chonburi12 vs Police Tero FC16 0 : 10.82-0.980 : 1/2-0.970.8130.920.901 1/40.940.881.474.355.20
FT    4 - 3 Port FC3 vs Muang Thong Utd5 0 : 1 1/40.74-0.910 : 1/20.78-0.943 1/40.880.941 1/2-0.930.751.335.006.50
FT    3 - 1 Chiangrai Utd13 vs Trat FC15                
FT    2 - 0 BG Pathum United4 vs Uthai Thani FC11 0 : 1 1/40.970.870 : 1/20.960.8830.920.901 1/40.960.861.414.505.80
FT    2 - 2 Bangkok Utd2 vs Lamphun Warrior7 0 : 1 1/40.890.950 : 1/20.900.942 3/40.79-0.971 1/4-0.880.691.374.606.50
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Buriram Utd 24 15 8 1 50 22 9 3 0 33 8 6 5 1 17 14 28 53
2. Bangkok Utd 24 14 8 2 46 18 6 5 1 26 9 8 3 1 20 9 28 50
3. Port FC 24 13 7 4 57 31 9 1 2 33 17 4 6 2 24 14 26 46
4. BG Pathum United 24 11 8 5 46 29 6 4 1 28 11 5 4 4 18 18 17 41
5. Muang Thong Utd 24 11 4 9 45 38 7 2 3 26 14 4 2 6 19 24 7 37
6. Ratchaburi 24 10 5 9 32 25 7 0 3 21 8 3 5 6 11 17 7 35
7. Lamphun Warrior 24 8 7 9 36 36 7 3 3 24 15 1 4 6 12 21 0 31
8. Sukhothai 24 8 6 10 30 42 6 2 4 17 13 2 4 6 13 29 -12 30
9. Nakhon Pathom 24 7 8 9 34 40 5 4 3 19 16 2 4 6 15 24 -6 29
10. Khonkaen Utd 24 6 9 9 29 41 4 7 1 18 12 2 2 8 11 29 -12 27
11. Uthai Thani FC 24 6 8 10 31 46 3 6 4 16 21 3 2 6 15 25 -15 26
12. Chonburi 24 6 7 11 28 39 5 3 4 14 13 1 4 7 14 26 -11 25
13. Chiangrai Utd 24 5 9 10 26 31 3 5 4 16 14 2 4 6 10 17 -5 24
14. Prachuap FC 24 5 8 11 27 34 5 3 4 16 14 0 5 7 11 20 -7 23
15. Trat FC 24 5 6 13 30 48 4 5 4 22 22 1 1 9 8 26 -18 21
16. Police Tero FC 24 5 6 13 30 57 2 4 6 16 25 3 2 7 14 32 -27 21
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo