x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT    0 - 7 Utsiktens BK17 vs Brommapojkarna14 1/4 : 00.980.910 : 0-0.830.682 1/20.960.9110.900.973.003.352.21
FT    0 - 0 Brommapojkarna14 vs Utsiktens BK17 0 : 1 1/40.891.000 : 1/20.940.9430.83-0.961 1/40.930.941.394.906.30
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Malmo 30 20 4 6 62 27 11 3 1 38 11 9 1 5 24 16 35 64
2. Elfsborg 30 20 4 6 59 26 10 3 2 33 13 10 1 4 26 13 33 64
3. Hacken 30 18 2 10 68 39 14 0 1 49 18 4 2 9 19 21 29 56
4. Djurgardens 30 15 5 10 41 36 10 2 3 25 15 5 3 7 16 21 5 50
5. Hammarby 30 12 10 8 41 38 9 4 2 29 20 3 6 6 12 18 3 46
6. Varnamo 30 14 3 13 37 34 6 2 7 13 13 8 1 6 24 21 3 45
7. Kalmar 30 13 6 11 35 40 8 3 4 18 18 5 3 7 17 22 -5 45
8. Sirius 30 12 6 12 51 44 7 1 7 31 23 5 5 5 20 21 7 42
9. Norrkoping 30 12 5 13 45 45 7 2 6 21 19 5 3 7 24 26 0 41
10. Mjallby AIF 30 12 5 13 32 34 4 3 8 15 19 8 2 5 17 15 -2 41
11. AIK Solna 30 9 9 12 34 38 6 6 3 21 14 3 3 9 13 24 -4 36
12. Halmstads 30 9 9 12 30 44 5 5 5 14 17 4 4 7 16 27 -14 36
13. Goteborg 30 8 10 12 33 37 5 4 6 20 14 3 6 6 13 23 -4 34
14. Brommapojkarna 30 10 3 17 40 53 5 2 8 18 23 5 1 9 22 30 -13 33
15. Degerfors IF 30 7 5 18 30 62 5 2 8 18 24 2 3 10 12 38 -32 26
16. Varbergs BoIS 30 3 6 21 26 67 1 4 10 10 30 2 2 11 16 37 -41 15
17. Utsiktens BK 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League   VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo