x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Fenerbahce
Thành phố:
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
TT khác:

http://www.fenerbahce.org

Sân vận động:

KẾT QUẢ FENERBAHCE
16/11 Fenerbahce 2 - 1 Zenit
10/11 Fenerbahce 4 - 0 Sivasspor
08/11 AZ Alkmaar 3 - 1 Fenerbahce
03/11 Trabzonspor 2 - 3 Fenerbahce
27/10 Fenerbahce 2 - 0 Bodrumspor SK
25/10 Fenerbahce 1 - 1 Man Utd
20/10 Samsunspor 2 - 2 Fenerbahce
04/10 Twente 1 - 1 Fenerbahce
29/09 Antalyaspor 0 - 2 Fenerbahce
26/09 Fenerbahce 2 - 1 Union Saint-Gilloise

LỊCH THI ĐẤU FENERBAHCE

23/11 Kayserispor vs Fenerbahce
29/11 Slavia Praha vs Fenerbahce
01/12 Fenerbahce vs Gaziantep B.B
08/12 Besiktas vs Fenerbahce
11/12 Fenerbahce vs Athletic Bilbao
15/12 Fenerbahce vs Istanbul BB
22/12 Eyupspor vs Fenerbahce
05/01 Fenerbahce vs Hatayspor
12/01 Konyaspor vs Fenerbahce
19/01 Adana Demirspor vs Fenerbahce
DANH SÁCH CẦU THỦ
Thủ môn:
  • A. Bayındır

    Thổ Nhĩ Kỳ

    1
  • Taskiran

    Châu Á

    25
  • D. Livakovic

    Brazil

    40
Hậu vệ:
  • C. Soyuncu

    Brazil

    2
  • S. Akaydin

    Thổ Nhĩ Kỳ

    3
  • C. Soyuncu

    Thụy Sỹ

    4
  • I. Yuksek

    Thổ Nhĩ Kỳ

    5
  • A. Djiku

    Pháp

    6
  • M. Muldur

    Thổ Nhĩ Kỳ

    16
  • B. Osayi-Samuel

    21
  • U. Nayir

    Bồ Đào Nha

    22
  • J. Oosterwolde

    Séc

    24
  • M. Zajc

    Thổ Nhĩ Kỳ

    26
  • B. Elmaz

    Brazil

    28
  • A. Szalai

    Hungary

    41
  • Rodrigo Becao

    Brazil

    50
Tiền vệ:
  • M. Yandas

    Thổ Nhĩ Kỳ

    8
  • D. Tadic

    Brazil

    10
  • Fred

    Brazil

    13
  • Luan Peres

    Bồ Đào Nha

    14
  • Lincoln

    Thế Giới

    18
  • C. Under

    Thổ Nhĩ Kỳ

    20
  • Miguel Crespo

    Bồ Đào Nha

    27
  • E. Emenike

    Thế Giới

    29
  • R. Krunic

    Thế Giới

    33
  • S. Amrabat

    Ma rốc

    34
  • M. Skrtel

    Slovakia

    37
  • S. Szymanski

    Thế Giới

    53
  • E. Cetin

    Thế Giới

    54
  • I. Egribayat

    Đức

    70
  • O. Camcı

    Thổ Nhĩ Kỳ

    84
  • Y. Akcicek

    Thổ Nhĩ Kỳ

    95
  • A. Saint-Maximin

    Brazil

    97
Tiền đạo:
  • F. Kadıoglu

    7
  • E. Dzeko

    Brazil

    9
  • R. Kent

    Anh

    11
  • J. King

    Na Uy

    15
  • I. Kahveci

    Thổ Nhĩ Kỳ

    17
  • En-Nesyri

    Ma rốc

    19
  • C. Tosun

    Thổ Nhĩ Kỳ

    23
  • J. King

    Na Uy

    115
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỔ NHĨ KỲ
Thứ 7, ngày 09/11
00h00 Kasimpasa 1 - 2 Kayserispor
17h30 Antalyaspor 3 - 2 Bodrumspor SK
20h00 Hatayspor 3 - 1 Gaziantep B.B
22h59 Adana Demirspor 0 - 1 Eyupspor
22h59 Rizespor 3 - 1 Trabzonspor
C.Nhật, ngày 10/11
17h30 Goztepe 2 - 0 Konyaspor
20h00 Galatasaray 3 - 2 Samsunspor
22h59 Fenerbahce 4 - 0 Sivasspor
22h59 Istanbul BB 0 - 0 Besiktas