TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Nottingham Forest
20
14
0
6
70.0%
5
0
4
55.6%
9
0
2
81.8%
WWWWW
2.
Brentford
20
12
1
7
60.0%
7
0
3
70.0%
5
1
4
50.0%
LWLWL
3.
Bournemouth
20
12
1
7
60.0%
5
1
4
50.0%
7
0
3
70.0%
WWWLW
4.
Fulham
20
11
2
7
55.0%
5
0
6
45.5%
6
2
1
66.7%
WLLWL
5.
Newcastle
20
11
1
8
55.0%
6
0
3
66.7%
5
1
5
45.5%
LWWWW
6.
Liverpool
19
10
1
8
52.6%
4
1
5
40.0%
6
0
3
66.7%
DLLWL
7.
West Ham Utd
20
10
0
10
50.0%
4
0
6
40.0%
6
0
4
60.0%
LLLWW
8.
Wolves
20
10
0
10
50.0%
4
0
6
40.0%
6
0
4
60.0%
WLWWW
9.
Ipswich
20
10
0
10
50.0%
4
0
6
40.0%
6
0
4
60.0%
WWWWL
10.
Leicester City
20
10
0
10
50.0%
5
0
5
50.0%
5
0
5
50.0%
WWLWL
11.
Crystal Palace
20
10
2
8
50.0%
4
2
5
36.4%
6
0
3
66.7%
LWDWL
12.
Brighton
20
10
0
10
50.0%
4
0
6
40.0%
6
0
4
60.0%
WWLL
13.
Everton
19
9
1
9
47.4%
4
1
4
44.4%
5
0
5
50.0%
WLLWW
14.
Chelsea
20
9
1
10
45.0%
4
0
5
44.4%
5
1
5
45.5%
WLLLL
15.
Arsenal
20
9
1
10
45.0%
3
1
5
33.3%
6
0
5
54.5%
LLLWL
16.
Man Utd
20
7
3
10
35.0%
3
2
5
30.0%
4
1
5
40.0%
WWLLL
17.
Aston Villa
20
7
0
13
35.0%
4
0
7
36.4%
3
0
6
33.3%
WLLLW
18.
Tottenham
20
7
0
13
35.0%
4
0
7
36.4%
3
0
6
33.3%
LWLLL
19.
Southampton
20
7
2
11
35.0%
2
0
8
20.0%
5
2
3
50.0%
WLDLW
20.
Man City
20
6
0
14
30.0%
3
0
7
30.0%
3
0
7
30.0%
WWWLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Everton
7
7
5
0
68.0%
31.0%
3
4
2
0
66.0%
33.0%
4
3
3
0
70.0%
30.0%
2.
Southampton
7
5
8
0
40.0%
60.0%
3
2
5
0
20.0%
80.0%
4
3
3
0
60.0%
40.0%
3.
Nottingham Forest
6
10
4
0
40.0%
60.0%
4
4
1
0
33.0%
66.0%
2
6
3
0
45.0%
54.0%
4.
Crystal Palace
6
8
6
0
65.0%
35.0%
3
5
3
0
72.0%
27.0%
3
3
3
0
55.0%
44.0%
5.
Bournemouth
5
10
5
0
45.0%
55.0%
4
5
1
0
50.0%
50.0%
1
5
4
0
40.0%
60.0%
6.
Arsenal
4
9
6
1
75.0%
25.0%
2
4
3
0
77.0%
22.0%
2
5
3
1
72.0%
27.0%
7.
Tottenham
4
6
8
2
30.0%
70.0%
1
3
5
2
36.0%
63.0%
3
3
3
0
22.0%
77.0%
8.
Newcastle
4
10
6
0
60.0%
40.0%
3
4
2
0
44.0%
55.0%
1
6
4
0
72.0%
27.0%
9.
Ipswich
4
10
5
1
55.0%
45.0%
1
7
2
0
80.0%
20.0%
3
3
3
1
30.0%
70.0%
10.
Fulham
3
9
8
0
65.0%
35.0%
1
4
6
0
72.0%
27.0%
2
5
2
0
55.0%
44.0%
11.
Man Utd
3
14
3
0
45.0%
55.0%
1
7
2
0
30.0%
70.0%
2
7
1
0
60.0%
40.0%
12.
Brighton
3
9
8
0
65.0%
35.0%
2
4
4
0
70.0%
30.0%
1
5
4
0
60.0%
40.0%
13.
Brentford
2
8
8
2
50.0%
50.0%
0
3
5
2
50.0%
50.0%
2
5
3
0
50.0%
50.0%
14.
Liverpool
2
9
7
1
47.0%
52.0%
1
6
3
0
60.0%
40.0%
1
3
4
1
33.0%
66.0%
15.
West Ham Utd
2
11
6
1
45.0%
55.0%
1
5
3
1
30.0%
70.0%
1
6
3
0
60.0%
40.0%
16.
Chelsea
2
14
2
2
50.0%
50.0%
0
8
1
0
55.0%
44.0%
2
6
1
2
45.0%
54.0%
17.
Aston Villa
2
10
8
0
50.0%
50.0%
2
4
5
0
63.0%
36.0%
0
6
3
0
33.0%
66.0%
18.
Man City
1
12
7
0
45.0%
55.0%
1
4
5
0
30.0%
70.0%
0
8
2
0
60.0%
40.0%
19.
Leicester City
1
10
9
0
55.0%
45.0%
1
6
3
0
60.0%
40.0%
0
4
6
0
50.0%
50.0%
20.
Wolves
0
11
7
2
50.0%
50.0%
0
7
2
1
40.0%
60.0%
0
4
5
1
60.0%
40.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Wolves
16
4
17
3
8
2
8
2
8
2
9
1
2.
Brentford
15
5
18
2
8
2
10
0
7
3
8
2
3.
Aston Villa
15
5
15
5
7
4
7
4
8
1
8
1
4.
Leicester City
15
5
18
2
6
4
10
0
9
1
8
2
5.
Tottenham
14
6
18
2
9
2
9
2
5
4
9
0
6.
Man City
14
6
20
0
8
2
10
0
6
4
10
0
7.
Brighton
13
7
17
3
6
4
8
2
7
3
9
1
8.
Liverpool
13
6
16
3
6
4
8
2
7
2
8
1
9.
Man Utd
12
8
12
8
7
3
8
2
5
5
4
6
10.
West Ham Utd
12
8
13
7
8
2
6
4
4
6
7
3
11.
Newcastle
11
9
18
2
4
5
9
0
7
4
9
2
12.
Fulham
11
9
15
5
8
3
10
1
3
6
5
4
13.
Chelsea
11
9
15
5
5
4
7
2
6
5
8
3
14.
Southampton
10
10
15
5
6
4
7
3
4
6
8
2
15.
Bournemouth
10
10
13
7
3
7
5
5
7
3
8
2
16.
Nottingham Forest
9
11
13
7
3
6
5
4
6
5
8
3
17.
Crystal Palace
9
11
13
7
4
7
8
3
5
4
5
4
18.
Ipswich
9
11
15
5
3
7
7
3
6
4
8
2
19.
Arsenal
8
12
13
7
4
5
6
3
4
7
7
4
20.
Everton
7
12
10
9
4
5
4
5
3
7
6
4
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1