TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Nottingham Forest
29
19
0
10
65.5%
9
0
5
64.3%
10
0
5
66.7%
WWLWL
2.
Brentford
29
17
1
11
58.6%
8
0
7
53.3%
9
1
4
64.3%
WLLWW
3.
Brighton
29
17
0
12
58.6%
7
0
7
50.0%
10
0
5
66.7%
WWWWW
4.
Fulham
29
16
2
11
55.2%
7
0
8
46.7%
9
2
3
64.3%
WLWWL
5.
West Ham Utd
29
16
0
13
55.2%
6
0
9
40.0%
10
0
4
71.4%
WLWWL
6.
Bournemouth
29
16
1
12
55.2%
6
1
7
42.9%
10
0
5
66.7%
LLLLL
7.
Newcastle
28
15
1
12
53.6%
8
0
5
61.5%
7
1
7
46.7%
WWLLW
8.
Crystal Palace
28
15
3
10
53.6%
5
3
7
33.3%
10
0
3
76.9%
DWWWL
9.
Liverpool
29
15
1
13
51.7%
6
1
7
42.9%
9
0
6
60.0%
LLLWW
10.
Everton
29
15
3
11
51.7%
7
2
6
46.7%
8
1
5
57.1%
LDWDW
11.
Wolves
29
14
2
13
48.3%
5
2
7
35.7%
9
0
6
60.0%
WDWLW
12.
Arsenal
29
12
2
15
41.4%
5
1
8
35.7%
7
1
7
46.7%
WLLWL
13.
Aston Villa
29
12
0
17
41.4%
6
0
9
40.0%
6
0
8
42.9%
WWWLL
14.
Tottenham
29
12
0
17
41.4%
6
0
9
40.0%
6
0
8
42.9%
LWWLL
15.
Leicester City
29
12
0
17
41.4%
5
0
10
33.3%
7
0
7
50.0%
LWLLL
16.
Chelsea
29
11
1
17
37.9%
6
0
8
42.9%
5
1
9
33.3%
LDLWW
17.
Man Utd
29
11
5
13
37.9%
5
3
7
33.3%
6
2
6
42.9%
WWWWL
18.
Ipswich
29
11
2
16
37.9%
4
0
11
26.7%
7
2
5
50.0%
LDWDL
19.
Man City
29
10
0
19
34.5%
5
0
9
35.7%
5
0
10
33.3%
LLLWL
20.
Southampton
29
10
2
17
34.5%
2
0
12
14.3%
8
2
5
53.3%
LWLLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Everton
9
11
9
0
65.0%
34.0%
4
5
6
0
66.0%
33.0%
5
6
3
0
64.0%
35.0%
2.
Arsenal
8
12
8
1
68.0%
31.0%
4
5
5
0
64.0%
35.0%
4
7
3
1
73.0%
26.0%
3.
Nottingham Forest
8
12
7
2
37.0%
62.0%
6
5
2
1
35.0%
64.0%
2
7
5
1
40.0%
60.0%
4.
Crystal Palace
7
14
7
0
60.0%
39.0%
4
7
4
0
53.0%
46.0%
3
7
3
0
69.0%
30.0%
5.
Southampton
7
7
15
0
48.0%
51.0%
3
3
8
0
35.0%
64.0%
4
4
7
0
60.0%
40.0%
6.
Bournemouth
6
13
10
0
44.0%
55.0%
5
7
2
0
42.0%
57.0%
1
6
8
0
46.0%
53.0%
7.
Tottenham
6
10
11
2
31.0%
68.0%
3
4
6
2
33.0%
66.0%
3
6
5
0
28.0%
71.0%
8.
West Ham Utd
5
16
7
1
44.0%
55.0%
3
7
4
1
33.0%
66.0%
2
9
3
0
57.0%
42.0%
9.
Man Utd
5
17
7
0
48.0%
51.0%
1
9
5
0
46.0%
53.0%
4
8
2
0
50.0%
50.0%
10.
Newcastle
5
13
9
1
53.0%
46.0%
3
6
3
1
30.0%
69.0%
2
7
6
0
73.0%
26.0%
11.
Ipswich
5
13
10
1
51.0%
48.0%
1
9
5
0
73.0%
26.0%
4
4
5
1
28.0%
71.0%
12.
Brentford
4
13
10
2
51.0%
48.0%
1
6
6
2
60.0%
40.0%
3
7
4
0
42.0%
57.0%
13.
Fulham
4
16
9
0
55.0%
44.0%
2
7
6
0
66.0%
33.0%
2
9
3
0
42.0%
57.0%
14.
Chelsea
4
17
6
2
48.0%
51.0%
1
9
4
0
57.0%
42.0%
3
8
2
2
40.0%
60.0%
15.
Aston Villa
4
14
11
0
51.0%
48.0%
2
7
6
0
66.0%
33.0%
2
7
5
0
35.0%
64.0%
16.
Brighton
4
13
11
1
58.0%
41.0%
3
7
4
0
50.0%
50.0%
1
6
7
1
66.0%
33.0%
17.
Man City
3
13
13
0
55.0%
44.0%
1
5
8
0
50.0%
50.0%
2
8
5
0
60.0%
40.0%
18.
Liverpool
2
15
11
1
58.0%
41.0%
1
8
5
0
57.0%
42.0%
1
7
6
1
60.0%
40.0%
19.
Wolves
2
17
8
2
44.0%
55.0%
1
10
2
1
42.0%
57.0%
1
7
6
1
46.0%
53.0%
20.
Leicester City
2
16
11
0
58.0%
41.0%
1
10
4
0
66.0%
33.0%
1
6
7
0
50.0%
50.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Wolves
21
8
25
4
9
5
11
3
12
3
14
1
2.
Brighton
20
9
25
4
9
5
12
2
11
4
13
2
3.
Man City
20
9
27
2
11
3
14
0
9
6
13
2
4.
Southampton
19
10
24
5
10
4
11
3
9
6
13
2
5.
Tottenham
19
10
26
3
11
4
13
2
8
6
13
1
6.
Brentford
19
10
23
6
9
6
12
3
10
4
11
3
7.
Aston Villa
19
10
21
8
9
6
10
5
10
4
11
3
8.
Leicester City
19
10
23
6
8
7
12
3
11
3
11
3
9.
Chelsea
18
11
23
6
9
5
11
3
9
6
12
3
10.
Liverpool
18
11
25
4
9
5
12
2
9
6
13
2
11.
Bournemouth
17
12
22
7
5
9
9
5
12
3
13
2
12.
Man Utd
17
12
19
10
10
5
12
3
7
7
7
7
13.
Newcastle
17
11
25
3
8
5
13
0
9
6
12
3
14.
Fulham
16
13
21
8
9
6
12
3
7
7
9
5
15.
Nottingham Forest
15
14
20
9
5
9
8
6
10
5
12
3
16.
Ipswich
15
14
21
8
7
8
11
4
8
6
10
4
17.
West Ham Utd
14
15
19
10
9
6
9
6
5
9
10
4
18.
Everton
12
17
18
11
8
7
8
7
4
10
10
4
19.
Crystal Palace
12
16
16
12
7
8
10
5
5
8
6
7
20.
Arsenal
11
18
19
10
7
7
11
3
4
11
8
7
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1