x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT    1 - 2 Wolves19 vs Ipswich18               ON SPORTS
FT    4 - 0 Newcastle11 vs Leicester City17               ON FOOTBALL
FT    0 - 0 Arsenal3 vs Everton16               K+SPORT1
FT    2 - 2 1 Liverpool1 vs Fulham8               K+SPORT2
FT    2 - 1 Nottingham Forest4 vs Aston Villa6               K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT    1 - 3 Brighton9 vs Crystal Palace15               ON FOOTBALL
72    1-0 Man City5 vs Man Utd13               K+SPORT1
16/12   02h00 Southampton20 vs Tottenham12               ON SPORTS
16/12   02h00 Chelsea2 vs Brentford10               ON FOOTBALL
17/12   03h00 Bournemouth7 vs West Ham Utd14               ON FOOTBALL, K+SPORT1
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Liverpool 15 11 3 1 31 13 6 1 1 15 5 5 2 0 16 8 18 36
2. Chelsea 15 9 4 2 35 18 3 3 1 12 8 6 1 1 23 10 17 31
3. Arsenal 16 8 6 2 29 15 5 3 0 17 6 3 3 2 12 9 14 30
4. Nottingham Forest 16 8 4 4 21 19 4 2 2 10 7 4 2 2 11 12 2 28
5. Man City 15 8 3 4 27 21 5 1 1 15 10 3 2 3 12 11 6 27
6. Aston Villa 16 7 4 5 24 25 4 3 1 13 9 3 1 4 11 16 -1 25
7. Bournemouth 15 7 3 5 23 20 4 1 2 10 6 3 2 3 13 14 3 24
8. Fulham 16 6 6 4 24 22 4 2 2 14 13 2 4 2 10 9 2 24
9. Brighton 16 6 6 4 26 25 3 4 1 13 12 3 2 3 13 13 1 24
10. Brentford 15 7 2 6 31 28 7 1 0 26 14 0 1 6 5 14 3 23
11. Newcastle 16 6 5 5 23 21 4 2 2 12 8 2 3 3 11 13 2 23
12. Tottenham 15 6 2 7 31 19 4 1 3 20 11 2 1 4 11 8 12 20
13. Man Utd 15 5 4 6 19 18 4 1 3 13 11 1 3 3 6 7 1 19
14. West Ham Utd 15 5 3 7 20 28 3 1 4 12 16 2 2 3 8 12 -8 18
15. Crystal Palace 16 3 7 6 17 21 1 4 3 6 10 2 3 3 11 11 -4 16
16. Everton 15 3 6 6 14 21 2 3 2 9 8 1 3 4 5 13 -7 15
17. Leicester City 16 3 5 8 21 34 2 3 3 11 12 1 2 5 10 22 -13 14
18. Ipswich 16 2 6 8 16 28 0 4 4 6 12 2 2 4 10 16 -12 12
19. Wolves 16 2 3 11 24 40 1 1 6 12 20 1 2 5 12 20 -16 9
20. Southampton 15 1 2 12 11 31 1 1 5 7 16 0 1 7 4 15 -20 5
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Fulham 16 10 2 4 62.5% 5 0 3 62.5% 5 2 1 62.5% W W W W L
2. Nottingham Forest 16 10 0 6 62.5% 4 0 4 50.0% 6 0 2 75.0% W W L W L
3. Brentford 15 9 1 5 60.0% 7 0 1 87.5% 2 1 4 28.6% W L W W W
4. Chelsea 15 9 1 5 60.0% 4 0 3 57.1% 5 1 2 62.5% W W W W W
5. Bournemouth 15 9 1 5 60.0% 4 1 2 57.1% 5 0 3 62.5% W W W L L
6. Liverpool 15 8 1 6 53.3% 4 1 3 50.0% 4 0 3 57.1% L L L W W
7. Leicester City 16 8 0 8 50.0% 5 0 3 62.5% 3 0 5 37.5% L W W L W
8. Crystal Palace 16 8 1 7 50.0% 3 1 4 37.5% 5 0 3 62.5% W W W W L
9. Brighton 16 8 0 8 50.0% 3 0 5 37.5% 5 0 3 62.5% L L L W W
10. West Ham Utd 15 7 0 8 46.7% 3 0 5 37.5% 4 0 3 57.1% W L L W L
11. Everton 15 7 1 7 46.7% 3 1 3 42.9% 4 0 4 50.0% W W L L W
12. Arsenal 16 7 1 8 43.8% 3 1 4 37.5% 4 0 4 50.0% L W L W W
13. Wolves 16 7 0 9 43.8% 3 0 5 37.5% 4 0 4 50.0% L L L L W
14. Newcastle 16 7 1 8 43.8% 5 0 3 62.5% 2 1 5 25.0% W L W L L
15. Ipswich 16 7 0 9 43.8% 3 0 5 37.5% 4 0 4 50.0% W L L L W
16. Tottenham 15 6 0 9 40.0% 4 0 4 50.0% 2 0 5 28.6% L L L L L
17. Southampton 15 6 1 8 40.0% 2 0 5 28.6% 4 1 3 50.0% W L W W L
18. Aston Villa 16 6 0 10 37.5% 3 0 5 37.5% 3 0 5 37.5% L W L W L
19. Man Utd 15 5 3 7 33.3% 3 2 3 37.5% 2 1 4 28.6% D L L W L
20. Man City 15 4 0 11 26.7% 2 0 5 28.6% 2 0 6 25.0% L L W L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Nottingham Forest 5 7 4 0 37.0% 62.0% 3 4 1 0 37.0% 62.0% 2 3 3 0 37.0% 62.0%
2. Crystal Palace 5 6 5 0 62.0% 37.0% 3 3 2 0 75.0% 25.0% 2 3 3 0 50.0% 50.0%
3. Everton 5 5 5 0 66.0% 33.0% 2 3 2 0 57.0% 42.0% 3 2 3 0 75.0% 25.0%
4. Southampton 5 4 6 0 46.0% 53.0% 2 2 3 0 28.0% 71.0% 3 2 3 0 62.0% 37.0%
5. Newcastle 4 7 5 0 62.0% 37.0% 3 3 2 0 50.0% 50.0% 1 4 3 0 75.0% 25.0%
6. Arsenal 3 8 4 1 75.0% 25.0% 1 4 3 0 87.0% 12.0% 2 4 1 1 62.0% 37.0%
7. Man Utd 3 10 2 0 40.0% 60.0% 1 5 2 0 25.0% 75.0% 2 5 0 0 57.0% 42.0%
8. Bournemouth 3 8 4 0 40.0% 60.0% 2 4 1 0 42.0% 57.0% 1 4 3 0 37.0% 62.0%
9. Tottenham 3 5 6 1 33.0% 66.0% 1 2 4 1 37.0% 62.0% 2 3 2 0 28.0% 71.0%
10. Ipswich 3 9 3 1 50.0% 50.0% 1 6 1 0 75.0% 25.0% 2 3 2 1 25.0% 75.0%
11. Fulham 2 8 6 0 62.0% 37.0% 0 4 4 0 62.0% 37.0% 2 4 2 0 62.0% 37.0%
12. Liverpool 2 9 4 0 46.0% 53.0% 1 6 1 0 50.0% 50.0% 1 3 3 0 42.0% 57.0%
13. Aston Villa 2 7 7 0 56.0% 43.0% 2 2 4 0 75.0% 25.0% 0 5 3 0 37.0% 62.0%
14. Brighton 2 7 7 0 56.0% 43.0% 1 3 4 0 62.0% 37.0% 1 4 3 0 50.0% 50.0%
15. Brentford 1 6 6 2 46.0% 53.0% 0 2 4 2 37.0% 62.0% 1 4 2 0 57.0% 42.0%
16. West Ham Utd 1 9 4 1 46.0% 53.0% 1 4 2 1 25.0% 75.0% 0 5 2 0 71.0% 28.0%
17. Chelsea 1 10 2 2 46.0% 53.0% 0 6 1 0 71.0% 28.0% 1 4 1 2 25.0% 75.0%
18. Man City 1 8 6 0 46.0% 53.0% 1 2 4 0 28.0% 71.0% 0 6 2 0 62.0% 37.0%
19. Leicester City 1 7 8 0 56.0% 43.0% 1 4 3 0 62.0% 37.0% 0 3 5 0 50.0% 50.0%
20. Wolves 0 8 6 2 50.0% 50.0% 0 5 2 1 37.0% 62.0% 0 3 4 1 62.0% 37.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Wolves 13 3 14 2 7 1 7 1 6 2 7 1
2. Brighton 12 4 15 1 6 2 7 1 6 2 8 0
3. Brentford 12 3 14 1 7 1 8 0 5 2 6 1
4. Leicester City 12 4 15 1 5 3 8 0 7 1 7 1
5. Aston Villa 11 5 12 4 4 4 5 3 7 1 7 1
6. Man City 11 4 15 0 6 1 7 0 5 3 8 0
7. Tottenham 10 5 13 2 6 2 6 2 4 3 7 0
8. West Ham Utd 10 5 11 4 7 1 5 3 3 4 6 1
9. Man Utd 9 6 9 6 6 2 6 2 3 4 3 4
10. Liverpool 9 6 13 2 4 4 7 1 5 2 6 1
11. Chelsea 9 6 11 4 3 4 5 2 6 2 6 2
12. Nottingham Forest 8 8 9 7 3 5 4 4 5 3 5 3
13. Newcastle 8 8 14 2 3 5 8 0 5 3 6 2
14. Bournemouth 8 7 11 4 3 4 5 2 5 3 6 2
15. Fulham 8 8 12 4 6 2 8 0 2 6 4 4
16. Crystal Palace 7 9 10 6 2 6 5 3 5 3 5 3
17. Everton 7 8 8 7 4 3 3 4 3 5 5 3
18. Southampton 7 8 12 3 4 3 5 2 3 5 7 1
19. Ipswich 7 9 11 5 2 6 5 3 5 3 6 2
20. Arsenal 6 10 9 7 4 4 5 3 2 6 4 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: