TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Fulham
16
10
2
4
62.5%
5
0
3
62.5%
5
2
1
62.5%
WWWWL
2.
Nottingham Forest
16
10
0
6
62.5%
4
0
4
50.0%
6
0
2
75.0%
WWLWL
3.
Brentford
15
9
1
5
60.0%
7
0
1
87.5%
2
1
4
28.6%
WLWWW
4.
Chelsea
15
9
1
5
60.0%
4
0
3
57.1%
5
1
2
62.5%
WWWWW
5.
Bournemouth
15
9
1
5
60.0%
4
1
2
57.1%
5
0
3
62.5%
WWWLL
6.
Liverpool
15
8
1
6
53.3%
4
1
3
50.0%
4
0
3
57.1%
LLLWW
7.
Leicester City
16
8
0
8
50.0%
5
0
3
62.5%
3
0
5
37.5%
LWWLW
8.
Crystal Palace
16
8
1
7
50.0%
3
1
4
37.5%
5
0
3
62.5%
WWWWL
9.
Brighton
16
8
0
8
50.0%
3
0
5
37.5%
5
0
3
62.5%
LLLWW
10.
West Ham Utd
15
7
0
8
46.7%
3
0
5
37.5%
4
0
3
57.1%
WLLWL
11.
Everton
15
7
1
7
46.7%
3
1
3
42.9%
4
0
4
50.0%
WWLLW
12.
Arsenal
16
7
1
8
43.8%
3
1
4
37.5%
4
0
4
50.0%
LWLWW
13.
Wolves
16
7
0
9
43.8%
3
0
5
37.5%
4
0
4
50.0%
LLLLW
14.
Newcastle
16
7
1
8
43.8%
5
0
3
62.5%
2
1
5
25.0%
WLWLL
15.
Ipswich
16
7
0
9
43.8%
3
0
5
37.5%
4
0
4
50.0%
WLLLW
16.
Tottenham
15
6
0
9
40.0%
4
0
4
50.0%
2
0
5
28.6%
LLLLL
17.
Southampton
15
6
1
8
40.0%
2
0
5
28.6%
4
1
3
50.0%
WLWWL
18.
Aston Villa
16
6
0
10
37.5%
3
0
5
37.5%
3
0
5
37.5%
LWLWL
19.
Man Utd
15
5
3
7
33.3%
3
2
3
37.5%
2
1
4
28.6%
DLLWL
20.
Man City
15
4
0
11
26.7%
2
0
5
28.6%
2
0
6
25.0%
LLWLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Nottingham Forest
5
7
4
0
37.0%
62.0%
3
4
1
0
37.0%
62.0%
2
3
3
0
37.0%
62.0%
2.
Crystal Palace
5
6
5
0
62.0%
37.0%
3
3
2
0
75.0%
25.0%
2
3
3
0
50.0%
50.0%
3.
Everton
5
5
5
0
66.0%
33.0%
2
3
2
0
57.0%
42.0%
3
2
3
0
75.0%
25.0%
4.
Southampton
5
4
6
0
46.0%
53.0%
2
2
3
0
28.0%
71.0%
3
2
3
0
62.0%
37.0%
5.
Newcastle
4
7
5
0
62.0%
37.0%
3
3
2
0
50.0%
50.0%
1
4
3
0
75.0%
25.0%
6.
Arsenal
3
8
4
1
75.0%
25.0%
1
4
3
0
87.0%
12.0%
2
4
1
1
62.0%
37.0%
7.
Man Utd
3
10
2
0
40.0%
60.0%
1
5
2
0
25.0%
75.0%
2
5
0
0
57.0%
42.0%
8.
Bournemouth
3
8
4
0
40.0%
60.0%
2
4
1
0
42.0%
57.0%
1
4
3
0
37.0%
62.0%
9.
Tottenham
3
5
6
1
33.0%
66.0%
1
2
4
1
37.0%
62.0%
2
3
2
0
28.0%
71.0%
10.
Ipswich
3
9
3
1
50.0%
50.0%
1
6
1
0
75.0%
25.0%
2
3
2
1
25.0%
75.0%
11.
Fulham
2
8
6
0
62.0%
37.0%
0
4
4
0
62.0%
37.0%
2
4
2
0
62.0%
37.0%
12.
Liverpool
2
9
4
0
46.0%
53.0%
1
6
1
0
50.0%
50.0%
1
3
3
0
42.0%
57.0%
13.
Aston Villa
2
7
7
0
56.0%
43.0%
2
2
4
0
75.0%
25.0%
0
5
3
0
37.0%
62.0%
14.
Brighton
2
7
7
0
56.0%
43.0%
1
3
4
0
62.0%
37.0%
1
4
3
0
50.0%
50.0%
15.
Brentford
1
6
6
2
46.0%
53.0%
0
2
4
2
37.0%
62.0%
1
4
2
0
57.0%
42.0%
16.
West Ham Utd
1
9
4
1
46.0%
53.0%
1
4
2
1
25.0%
75.0%
0
5
2
0
71.0%
28.0%
17.
Chelsea
1
10
2
2
46.0%
53.0%
0
6
1
0
71.0%
28.0%
1
4
1
2
25.0%
75.0%
18.
Man City
1
8
6
0
46.0%
53.0%
1
2
4
0
28.0%
71.0%
0
6
2
0
62.0%
37.0%
19.
Leicester City
1
7
8
0
56.0%
43.0%
1
4
3
0
62.0%
37.0%
0
3
5
0
50.0%
50.0%
20.
Wolves
0
8
6
2
50.0%
50.0%
0
5
2
1
37.0%
62.0%
0
3
4
1
62.0%
37.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Wolves
13
3
14
2
7
1
7
1
6
2
7
1
2.
Brighton
12
4
15
1
6
2
7
1
6
2
8
0
3.
Brentford
12
3
14
1
7
1
8
0
5
2
6
1
4.
Leicester City
12
4
15
1
5
3
8
0
7
1
7
1
5.
Aston Villa
11
5
12
4
4
4
5
3
7
1
7
1
6.
Man City
11
4
15
0
6
1
7
0
5
3
8
0
7.
Tottenham
10
5
13
2
6
2
6
2
4
3
7
0
8.
West Ham Utd
10
5
11
4
7
1
5
3
3
4
6
1
9.
Man Utd
9
6
9
6
6
2
6
2
3
4
3
4
10.
Liverpool
9
6
13
2
4
4
7
1
5
2
6
1
11.
Chelsea
9
6
11
4
3
4
5
2
6
2
6
2
12.
Nottingham Forest
8
8
9
7
3
5
4
4
5
3
5
3
13.
Newcastle
8
8
14
2
3
5
8
0
5
3
6
2
14.
Bournemouth
8
7
11
4
3
4
5
2
5
3
6
2
15.
Fulham
8
8
12
4
6
2
8
0
2
6
4
4
16.
Crystal Palace
7
9
10
6
2
6
5
3
5
3
5
3
17.
Everton
7
8
8
7
4
3
3
4
3
5
5
3
18.
Southampton
7
8
12
3
4
3
5
2
3
5
7
1
19.
Ipswich
7
9
11
5
2
6
5
3
5
3
6
2
20.
Arsenal
6
10
9
7
4
4
5
3
2
6
4
4
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1