x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT    2 - 2 Aston Villa9 vs Liverpool1               K+SPORT1
FT    1 - 2 Southampton20 vs Wolves17               
FT    2 - 4 Ipswich18 vs Nottingham Forest3               
FT    1 - 1 Everton15 vs West Ham Utd16               
FT    2 - 2 Man City5 vs Brighton7               K+SPORT1
FT    1 - 2 Bournemouth10 vs Brentford11               K+SPORT1
FT    1 - 0 Arsenal2 vs Chelsea4               K+SPORT1
FT    2 - 0 Fulham8 vs Tottenham14               K+SPORT2
FT    0 - 3 Leicester City19 vs Man Utd13               K+SPORT1
17/04   01h30 Newcastle6 vs Crystal Palace12               
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Liverpool 29 21 7 1 69 27 11 2 1 31 11 10 5 0 38 16 42 70
2. Arsenal 29 16 10 3 53 24 9 4 1 28 11 7 6 2 25 13 29 58
3. Nottingham Forest 29 16 6 7 49 35 8 4 2 23 10 8 2 5 26 25 14 54
4. Chelsea 29 14 7 8 53 37 8 4 2 27 15 6 3 6 26 22 16 49
5. Man City 29 14 6 9 55 40 8 3 3 30 19 6 3 6 25 21 15 48
6. Newcastle 28 14 5 9 47 38 7 2 4 24 17 7 3 5 23 21 9 47
7. Brighton 29 12 11 6 48 42 6 6 2 21 16 6 5 4 27 26 6 47
8. Fulham 29 12 9 8 43 38 6 5 4 22 21 6 4 4 21 17 5 45
9. Aston Villa 29 12 9 8 41 45 7 7 1 25 18 5 2 7 16 27 -4 45
10. Bournemouth 29 12 8 9 48 36 6 3 5 18 12 6 5 4 30 24 12 44
11. Brentford 29 12 5 12 50 45 7 3 5 30 27 5 2 7 20 18 5 41
12. Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 4 5 6 17 22 6 4 3 19 11 3 39
13. Man Utd 29 10 7 12 37 40 6 2 7 21 25 4 5 5 16 15 -3 37
14. Tottenham 29 10 4 15 55 43 5 3 7 30 26 5 1 8 25 17 12 34
15. Everton 29 7 13 9 32 36 4 7 4 21 18 3 6 5 11 18 -4 34
16. West Ham Utd 29 9 7 13 33 49 5 2 8 18 28 4 5 5 15 21 -16 34
17. Wolves 29 7 5 17 40 58 3 2 9 18 27 4 3 8 22 31 -18 26
18. Ipswich 29 3 8 18 28 62 1 4 10 12 34 2 4 8 16 28 -34 17
19. Leicester City 29 4 5 20 25 65 2 3 10 11 30 2 2 10 14 35 -40 17
20. Southampton 29 2 3 24 21 70 1 1 12 10 39 1 2 12 11 31 -49 9
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Nottingham Forest 29 19 0 10 65.5% 9 0 5 64.3% 10 0 5 66.7% W W L W L
2. Brentford 29 17 1 11 58.6% 8 0 7 53.3% 9 1 4 64.3% W L L W W
3. Brighton 29 17 0 12 58.6% 7 0 7 50.0% 10 0 5 66.7% W W W W W
4. Fulham 29 16 2 11 55.2% 7 0 8 46.7% 9 2 3 64.3% W L W W L
5. West Ham Utd 29 16 0 13 55.2% 6 0 9 40.0% 10 0 4 71.4% W L W W L
6. Bournemouth 29 16 1 12 55.2% 6 1 7 42.9% 10 0 5 66.7% L L L L L
7. Newcastle 28 15 1 12 53.6% 8 0 5 61.5% 7 1 7 46.7% W W L L W
8. Crystal Palace 28 15 3 10 53.6% 5 3 7 33.3% 10 0 3 76.9% D W W W L
9. Liverpool 29 15 1 13 51.7% 6 1 7 42.9% 9 0 6 60.0% L L L W W
10. Everton 29 15 3 11 51.7% 7 2 6 46.7% 8 1 5 57.1% L D W D W
11. Wolves 29 14 2 13 48.3% 5 2 7 35.7% 9 0 6 60.0% W D W L W
12. Arsenal 29 12 2 15 41.4% 5 1 8 35.7% 7 1 7 46.7% W L L W L
13. Aston Villa 29 12 0 17 41.4% 6 0 9 40.0% 6 0 8 42.9% W W W L L
14. Tottenham 29 12 0 17 41.4% 6 0 9 40.0% 6 0 8 42.9% L W W L L
15. Leicester City 29 12 0 17 41.4% 5 0 10 33.3% 7 0 7 50.0% L W L L L
16. Chelsea 29 11 1 17 37.9% 6 0 8 42.9% 5 1 9 33.3% L D L W W
17. Man Utd 29 11 5 13 37.9% 5 3 7 33.3% 6 2 6 42.9% W W W W L
18. Ipswich 29 11 2 16 37.9% 4 0 11 26.7% 7 2 5 50.0% L D W D L
19. Man City 29 10 0 19 34.5% 5 0 9 35.7% 5 0 10 33.3% L L L W L
20. Southampton 29 10 2 17 34.5% 2 0 12 14.3% 8 2 5 53.3% L W L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Everton 9 11 9 0 65.0% 34.0% 4 5 6 0 66.0% 33.0% 5 6 3 0 64.0% 35.0%
2. Arsenal 8 12 8 1 68.0% 31.0% 4 5 5 0 64.0% 35.0% 4 7 3 1 73.0% 26.0%
3. Nottingham Forest 8 12 7 2 37.0% 62.0% 6 5 2 1 35.0% 64.0% 2 7 5 1 40.0% 60.0%
4. Crystal Palace 7 14 7 0 60.0% 39.0% 4 7 4 0 53.0% 46.0% 3 7 3 0 69.0% 30.0%
5. Southampton 7 7 15 0 48.0% 51.0% 3 3 8 0 35.0% 64.0% 4 4 7 0 60.0% 40.0%
6. Bournemouth 6 13 10 0 44.0% 55.0% 5 7 2 0 42.0% 57.0% 1 6 8 0 46.0% 53.0%
7. Tottenham 6 10 11 2 31.0% 68.0% 3 4 6 2 33.0% 66.0% 3 6 5 0 28.0% 71.0%
8. West Ham Utd 5 16 7 1 44.0% 55.0% 3 7 4 1 33.0% 66.0% 2 9 3 0 57.0% 42.0%
9. Man Utd 5 17 7 0 48.0% 51.0% 1 9 5 0 46.0% 53.0% 4 8 2 0 50.0% 50.0%
10. Newcastle 5 13 9 1 53.0% 46.0% 3 6 3 1 30.0% 69.0% 2 7 6 0 73.0% 26.0%
11. Ipswich 5 13 10 1 51.0% 48.0% 1 9 5 0 73.0% 26.0% 4 4 5 1 28.0% 71.0%
12. Brentford 4 13 10 2 51.0% 48.0% 1 6 6 2 60.0% 40.0% 3 7 4 0 42.0% 57.0%
13. Fulham 4 16 9 0 55.0% 44.0% 2 7 6 0 66.0% 33.0% 2 9 3 0 42.0% 57.0%
14. Chelsea 4 17 6 2 48.0% 51.0% 1 9 4 0 57.0% 42.0% 3 8 2 2 40.0% 60.0%
15. Aston Villa 4 14 11 0 51.0% 48.0% 2 7 6 0 66.0% 33.0% 2 7 5 0 35.0% 64.0%
16. Brighton 4 13 11 1 58.0% 41.0% 3 7 4 0 50.0% 50.0% 1 6 7 1 66.0% 33.0%
17. Man City 3 13 13 0 55.0% 44.0% 1 5 8 0 50.0% 50.0% 2 8 5 0 60.0% 40.0%
18. Liverpool 2 15 11 1 58.0% 41.0% 1 8 5 0 57.0% 42.0% 1 7 6 1 60.0% 40.0%
19. Wolves 2 17 8 2 44.0% 55.0% 1 10 2 1 42.0% 57.0% 1 7 6 1 46.0% 53.0%
20. Leicester City 2 16 11 0 58.0% 41.0% 1 10 4 0 66.0% 33.0% 1 6 7 0 50.0% 50.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Wolves 21 8 25 4 9 5 11 3 12 3 14 1
2. Brighton 20 9 25 4 9 5 12 2 11 4 13 2
3. Man City 20 9 27 2 11 3 14 0 9 6 13 2
4. Southampton 19 10 24 5 10 4 11 3 9 6 13 2
5. Tottenham 19 10 26 3 11 4 13 2 8 6 13 1
6. Brentford 19 10 23 6 9 6 12 3 10 4 11 3
7. Aston Villa 19 10 21 8 9 6 10 5 10 4 11 3
8. Leicester City 19 10 23 6 8 7 12 3 11 3 11 3
9. Chelsea 18 11 23 6 9 5 11 3 9 6 12 3
10. Liverpool 18 11 25 4 9 5 12 2 9 6 13 2
11. Bournemouth 17 12 22 7 5 9 9 5 12 3 13 2
12. Man Utd 17 12 19 10 10 5 12 3 7 7 7 7
13. Newcastle 17 11 25 3 8 5 13 0 9 6 12 3
14. Fulham 16 13 21 8 9 6 12 3 7 7 9 5
15. Nottingham Forest 15 14 20 9 5 9 8 6 10 5 12 3
16. Ipswich 15 14 21 8 7 8 11 4 8 6 10 4
17. West Ham Utd 14 15 19 10 9 6 9 6 5 9 10 4
18. Everton 12 17 18 11 8 7 8 7 4 10 10 4
19. Crystal Palace 12 16 16 12 7 8 10 5 5 8 6 7
20. Arsenal 11 18 19 10 7 7 11 3 4 11 8 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: