TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Tottenham
28
17
1
10
60.7%
9
0
5
64.3%
8
1
5
57.1%
LWWLW
2.
Wolves
28
16
1
11
57.1%
8
1
5
57.1%
8
0
6
57.1%
LWLWD
3.
Luton Town
29
16
2
11
55.2%
8
2
5
53.3%
8
0
6
57.1%
DWWLL
4.
Aston Villa
29
16
2
11
55.2%
9
0
5
64.3%
7
2
6
46.7%
DWLLW
5.
Liverpool
28
15
4
9
53.6%
9
2
3
64.3%
6
2
6
42.9%
LWWWD
6.
Fulham
29
15
1
13
51.7%
9
0
6
60.0%
6
1
7
42.9%
WLWWL
7.
Bournemouth
28
14
2
12
50.0%
6
1
7
42.9%
8
1
5
57.1%
LLWLW
8.
Chelsea
27
13
2
12
48.1%
8
1
4
61.5%
5
1
8
35.7%
WWLLW
9.
Arsenal
28
13
3
12
46.4%
8
0
6
57.1%
5
3
6
35.7%
LLWWL
10.
Brighton
28
13
1
14
46.4%
8
0
6
57.1%
5
1
8
35.7%
WWLLL
11.
West Ham Utd
29
13
4
12
44.8%
7
2
6
46.7%
6
2
6
42.9%
DWLLW
12.
Sheffield Utd
28
12
3
13
42.9%
6
1
7
42.9%
6
2
6
42.9%
WLDLW
13.
Man Utd
28
12
0
16
42.9%
5
0
9
35.7%
7
0
7
50.0%
WWLWL
14.
Newcastle
28
12
0
16
42.9%
9
0
5
64.3%
3
0
11
21.4%
LLWLL
15.
Crystal Palace
28
12
1
15
42.9%
5
1
8
35.7%
7
0
7
50.0%
LLWWL
16.
Everton
28
12
2
14
42.9%
5
2
7
35.7%
7
0
7
50.0%
LLWLL
17.
Nottingham Forest
29
12
4
13
41.4%
5
2
7
35.7%
7
2
6
46.7%
DLDLL
18.
Man City
28
11
1
16
39.3%
5
1
8
35.7%
6
0
8
42.9%
WLLWW
19.
Brentford
29
10
3
16
34.5%
5
2
7
35.7%
5
1
9
33.3%
LWWLW
20.
Burnley
29
10
1
18
34.5%
2
1
12
13.3%
8
0
6
57.1%
WWLLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Man Utd
7
14
6
1
28.0%
71.0%
3
7
4
0
21.0%
78.0%
4
7
2
1
35.0%
64.0%
2.
Everton
7
14
7
0
57.0%
42.0%
4
7
3
0
50.0%
50.0%
3
7
4
0
64.0%
35.0%
3.
Fulham
6
13
9
1
41.0%
58.0%
3
7
5
0
33.0%
66.0%
3
6
4
1
50.0%
50.0%
4.
Arsenal
6
8
13
1
42.0%
57.0%
1
5
8
0
50.0%
50.0%
5
3
5
1
35.0%
64.0%
5.
Wolves
5
15
7
1
28.0%
71.0%
2
8
3
1
35.0%
64.0%
3
7
4
0
21.0%
78.0%
6.
Nottingham Forest
5
14
10
0
44.0%
55.0%
2
8
4
0
42.0%
57.0%
3
6
6
0
46.0%
53.0%
7.
Newcastle
5
6
15
2
39.0%
60.0%
3
4
6
1
35.0%
64.0%
2
2
9
1
42.0%
57.0%
8.
Man City
5
12
9
2
50.0%
50.0%
2
6
5
1
71.0%
28.0%
3
6
4
1
28.0%
71.0%
9.
Crystal Palace
5
12
11
0
53.0%
46.0%
3
6
5
0
50.0%
50.0%
2
6
6
0
57.0%
42.0%
10.
Brentford
4
12
13
0
41.0%
58.0%
1
3
10
0
50.0%
50.0%
3
9
3
0
33.0%
66.0%
11.
Chelsea
4
10
12
1
44.0%
55.0%
3
5
4
1
38.0%
61.0%
1
5
8
0
50.0%
50.0%
12.
Luton Town
4
12
10
3
34.0%
65.0%
2
8
4
1
33.0%
66.0%
2
4
6
2
35.0%
64.0%
13.
Aston Villa
4
9
15
1
51.0%
48.0%
2
2
9
1
57.0%
42.0%
2
7
6
0
46.0%
53.0%
14.
Sheffield Utd
3
11
13
1
46.0%
53.0%
2
4
7
1
35.0%
64.0%
1
7
6
0
57.0%
42.0%
15.
Brighton
3
11
13
1
57.0%
42.0%
2
5
7
0
71.0%
28.0%
1
6
6
1
42.0%
57.0%
16.
Liverpool
2
14
11
1
60.0%
39.0%
1
6
6
1
57.0%
42.0%
1
8
5
0
64.0%
35.0%
17.
West Ham Utd
2
13
14
0
65.0%
34.0%
2
6
7
0
80.0%
20.0%
0
7
7
0
50.0%
50.0%
18.
Burnley
2
16
10
1
51.0%
48.0%
1
8
5
1
46.0%
53.0%
1
8
5
0
57.0%
42.0%
19.
Bournemouth
2
12
12
2
67.0%
32.0%
2
7
4
1
64.0%
35.0%
0
5
8
1
71.0%
28.0%
20.
Tottenham
1
14
12
1
46.0%
53.0%
0
9
5
0
28.0%
71.0%
1
5
7
1
64.0%
35.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Tottenham
23
5
22
6
12
2
11
3
11
3
11
3
2.
Newcastle
21
7
20
8
10
4
9
5
11
3
11
3
3.
Brentford
21
8
23
6
12
2
12
2
9
6
11
4
4.
Aston Villa
21
8
22
7
11
3
10
4
10
5
12
3
5.
Luton Town
20
9
21
8
10
5
11
4
10
4
10
4
6.
Fulham
19
10
19
10
10
5
10
5
9
5
9
5
7.
Arsenal
19
9
21
7
11
3
12
2
8
6
9
5
8.
Wolves
19
9
19
9
9
5
11
3
10
4
8
6
9.
Sheffield Utd
19
9
21
7
11
3
11
3
8
6
10
4
10.
West Ham Utd
19
10
23
6
8
7
12
3
11
3
11
3
11.
Bournemouth
19
9
22
6
8
6
10
4
11
3
12
2
12.
Man Utd
18
10
19
9
10
4
11
3
8
6
8
6
13.
Brighton
18
10
24
4
8
6
12
2
10
4
12
2
14.
Liverpool
18
10
21
7
10
4
11
3
8
6
10
4
15.
Burnley
18
11
26
3
9
6
14
1
9
5
12
2
16.
Man City
17
11
23
5
7
7
12
2
10
4
11
3
17.
Chelsea
17
10
20
7
7
6
9
4
10
4
11
3
18.
Crystal Palace
16
12
16
12
8
6
7
7
8
6
9
5
19.
Nottingham Forest
15
14
20
9
7
7
7
7
8
7
13
2
20.
Everton
13
15
14
14
7
7
6
8
6
8
8
6
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1