x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Đức

29/03   02h30 B.Leverkusen2 vs Bochum17               ON SPORTS NEWS
29/03   21h30 Holstein Kiel18 vs Wer.Bremen12               
29/03   21h30 Bayern Munich1 vs St. Pauli15               
29/03   21h30 M.gladbach7 vs Leipzig5               
29/03   21h30 Hoffenheim14 vs Augsburg9               
29/03   21h30 Wolfsburg8 vs Heidenheim16               
30/03   00h30 Ein.Frankfurt4 vs Stuttgart10               
30/03   20h30 Freiburg6 vs Union Berlin13               
30/03   22h30 B.Dortmund11 vs Mainz3               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bayern Munich 26 19 5 2 75 24 11 1 1 43 12 8 4 1 32 12 51 62
2. B.Leverkusen 26 16 8 2 59 33 8 3 2 29 17 8 5 0 30 16 26 56
3. Mainz 26 13 6 7 44 28 6 4 3 18 12 7 2 4 26 16 16 45
4. Ein.Frankfurt 26 13 6 7 54 40 7 3 3 31 20 6 3 4 23 20 14 45
5. Leipzig 26 11 9 6 41 33 7 4 2 24 15 4 5 4 17 18 8 42
6. Freiburg 26 12 6 8 36 38 8 2 2 24 13 4 4 6 12 25 -2 42
7. M.gladbach 26 12 4 10 43 40 6 2 5 23 19 6 2 5 20 21 3 40
8. Wolfsburg 26 10 8 8 49 40 3 6 4 23 23 7 2 4 26 17 9 38
9. Augsburg 26 10 8 8 29 35 6 4 3 15 12 4 4 5 14 23 -6 38
10. Stuttgart 26 10 7 9 47 43 6 2 6 30 24 4 5 3 17 19 4 37
11. B.Dortmund 26 10 5 11 45 41 7 3 3 31 16 3 2 8 14 25 4 35
12. Wer.Bremen 26 9 6 11 40 53 3 4 6 18 26 6 2 5 22 27 -13 33
13. Union Berlin 26 7 7 12 24 38 4 5 4 12 13 3 2 8 12 25 -14 28
14. Hoffenheim 26 6 8 12 32 48 3 4 6 20 28 3 4 6 12 20 -16 26
15. St. Pauli 26 7 4 15 20 30 3 3 7 8 14 4 1 8 12 16 -10 25
16. Heidenheim 26 5 4 17 31 52 3 1 9 12 24 2 3 8 19 28 -21 19
17. Bochum 26 4 6 16 26 53 3 3 7 13 22 1 3 9 13 31 -27 18
18. Holstein Kiel 26 4 5 17 38 64 3 2 8 18 31 1 3 9 20 33 -26 17
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. M.gladbach 26 16 2 8 61.5% 8 2 3 61.5% 8 0 5 61.5% W W L W L
2. Mainz 26 16 0 10 61.5% 6 0 7 46.2% 10 0 3 76.9% L W W W W
3. Ein.Frankfurt 26 16 1 9 61.5% 8 0 5 61.5% 8 1 4 61.5% L W W L W
4. Wolfsburg 26 15 2 9 57.7% 5 1 7 38.5% 10 1 2 76.9% L L W L L
5. Augsburg 26 15 1 10 57.7% 7 1 5 53.8% 8 0 5 61.5% W W D W W
6. Freiburg 26 14 4 8 53.8% 7 2 3 58.3% 7 2 5 50.0% W D D W W
7. St. Pauli 26 12 1 13 46.2% 5 1 7 38.5% 7 0 6 53.8% W W W L L
8. Wer.Bremen 26 12 2 12 46.2% 4 2 7 30.8% 8 0 5 61.5% L W L L L
9. Hoffenheim 26 11 2 13 42.3% 4 1 8 30.8% 7 1 5 53.8% L L W W W
10. Leipzig 26 11 1 14 42.3% 7 0 6 53.8% 4 1 8 30.8% W D L W L
11. Union Berlin 26 11 0 15 42.3% 6 0 7 46.2% 5 0 8 38.5% W W L L L
12. B.Leverkusen 26 11 2 13 42.3% 4 0 9 30.8% 7 2 4 53.8% W L L L W
13. Bayern Munich 26 11 2 13 42.3% 7 1 5 53.8% 4 1 8 30.8% L W L W W
14. Holstein Kiel 26 11 3 12 42.3% 4 1 8 30.8% 7 2 4 53.8% L W W D
15. Stuttgart 26 10 1 15 38.5% 5 0 9 35.7% 5 1 6 41.7% L L L L L
16. Bochum 26 10 2 14 38.5% 5 0 8 38.5% 5 2 6 38.5% W L W L W
17. Heidenheim 26 9 1 16 34.6% 3 1 9 23.1% 6 0 7 46.2% W W L W L
18. B.Dortmund 26 9 1 16 34.6% 6 1 6 46.2% 3 0 10 23.1% L W L L W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. St. Pauli 9 15 2 0 53.0% 46.0% 6 6 1 0 53.0% 46.0% 3 9 1 0 53.0% 46.0%
2. Leipzig 8 8 9 1 69.0% 30.0% 3 4 6 0 76.0% 23.0% 5 4 3 1 61.0% 38.0%
3. Freiburg 8 6 12 0 53.0% 46.0% 3 3 6 0 41.0% 58.0% 5 3 6 0 64.0% 35.0%
4. Augsburg 8 10 8 0 61.0% 38.0% 6 4 3 0 46.0% 53.0% 2 6 5 0 76.0% 23.0%
5. Union Berlin 7 15 4 0 46.0% 53.0% 4 9 0 0 46.0% 53.0% 3 6 4 0 46.0% 53.0%
6. Bochum 6 10 9 1 57.0% 42.0% 4 4 5 0 61.0% 38.0% 2 6 4 1 53.0% 46.0%
7. Hoffenheim 5 9 10 2 61.0% 38.0% 1 5 5 2 53.0% 46.0% 4 4 5 0 69.0% 30.0%
8. Wolfsburg 5 8 11 2 57.0% 42.0% 2 4 6 1 69.0% 30.0% 3 4 5 1 46.0% 53.0%
9. Wer.Bremen 5 7 13 1 50.0% 50.0% 3 3 7 0 53.0% 46.0% 2 4 6 1 46.0% 53.0%
10. Mainz 4 15 6 1 61.0% 38.0% 1 10 2 0 84.0% 15.0% 3 5 4 1 38.0% 61.0%
11. Heidenheim 4 11 10 1 65.0% 34.0% 2 6 5 0 69.0% 30.0% 2 5 5 1 61.0% 38.0%
12. B.Leverkusen 4 8 11 3 53.0% 46.0% 3 3 5 2 53.0% 46.0% 1 5 6 1 53.0% 46.0%
13. M.gladbach 3 13 10 0 50.0% 50.0% 2 5 6 0 38.0% 61.0% 1 8 4 0 61.0% 38.0%
14. Stuttgart 3 9 13 1 61.0% 38.0% 1 6 6 1 42.0% 57.0% 2 3 7 0 83.0% 16.0%
15. Bayern Munich 3 9 12 2 42.0% 57.0% 0 5 7 1 46.0% 53.0% 3 4 5 1 38.0% 61.0%
16. Ein.Frankfurt 2 10 13 1 61.0% 38.0% 1 4 7 1 61.0% 38.0% 1 6 6 0 61.0% 38.0%
17. B.Dortmund 2 14 10 0 69.0% 30.0% 1 6 6 0 61.0% 38.0% 1 8 4 0 76.0% 23.0%
18. Holstein Kiel 2 7 15 2 61.0% 38.0% 1 5 6 1 76.0% 23.0% 1 2 9 1 46.0% 53.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Holstein Kiel 20 6 26 0 8 5 13 0 12 1 13 0
2. Stuttgart 19 7 20 6 11 3 12 2 8 4 8 4
3. Bayern Munich 19 7 20 6 11 2 10 3 8 5 10 3
4. Wer.Bremen 18 8 22 4 9 4 11 2 9 4 11 2
5. Ein.Frankfurt 18 8 23 3 9 4 11 2 9 4 12 1
6. B.Leverkusen 17 9 22 4 9 4 10 3 8 5 12 1
7. M.gladbach 17 9 19 7 8 5 9 4 9 4 10 3
8. Freiburg 16 10 18 8 9 3 10 2 7 7 8 6
9. Wolfsburg 16 10 19 7 8 5 10 3 8 5 9 4
10. B.Dortmund 16 10 20 6 9 4 10 3 7 6 10 3
11. Heidenheim 15 11 22 4 8 5 10 3 7 6 12 1
12. Leipzig 14 12 18 8 8 5 10 3 6 7 8 5
13. Hoffenheim 14 12 20 6 8 5 12 1 6 7 8 5
14. Augsburg 13 13 16 10 6 7 7 6 7 6 9 4
15. Mainz 13 13 20 6 4 9 9 4 9 4 11 2
16. Union Berlin 12 14 19 7 5 8 10 3 7 6 9 4
17. Bochum 12 14 19 7 5 8 9 4 7 6 10 3
18. St. Pauli 7 19 17 9 3 10 7 6 4 9 10 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: