x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Đức

15/01   00h30 Holstein Kiel17 vs B.Dortmund8               ON SPORTS
15/01   02h30 Wolfsburg10 vs M.gladbach11               
15/01   02h30 Ein.Frankfurt3 vs Freiburg6               
15/01   02h30 B.Leverkusen2 vs Mainz5               ON SPORTS +
16/01   00h30 Bochum18 vs St. Pauli14               
16/01   02h30 Stuttgart7 vs Leipzig4               
16/01   02h30 Union Berlin12 vs Augsburg13               
16/01   02h30 Bayern Munich1 vs Hoffenheim15               
16/01   02h30 Wer.Bremen9 vs Heidenheim16               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bayern Munich 16 12 3 1 48 13 6 1 0 22 4 6 2 1 26 9 35 39
2. B.Leverkusen 16 10 5 1 40 23 5 2 1 22 13 5 3 0 18 10 17 35
3. Ein.Frankfurt 16 9 3 4 36 23 4 2 1 19 11 5 1 3 17 12 13 30
4. Leipzig 16 9 3 4 28 22 5 2 1 15 9 4 1 3 13 13 6 30
5. Mainz 16 8 4 4 30 20 4 2 3 12 10 4 2 1 18 10 10 28
6. Freiburg 16 8 3 5 24 26 6 1 1 17 11 2 2 4 7 15 -2 27
7. Stuttgart 16 7 5 4 30 25 4 2 2 18 12 3 3 2 12 13 5 26
8. B.Dortmund 16 7 4 5 30 25 6 2 1 22 11 1 2 4 8 14 5 25
9. Wer.Bremen 16 7 4 5 28 29 2 3 2 10 12 5 1 3 18 17 -1 25
10. Wolfsburg 16 7 3 6 33 28 2 2 4 14 18 5 1 2 19 10 5 24
11. M.gladbach 16 7 3 6 25 21 5 1 3 18 12 2 2 3 7 9 4 24
12. Union Berlin 16 4 5 7 14 21 3 3 1 8 6 1 2 6 6 15 -7 17
13. Augsburg 16 4 4 8 17 33 4 2 3 12 11 0 2 5 5 22 -16 16
14. St. Pauli 16 4 2 10 12 20 1 2 5 3 10 3 0 5 9 10 -8 14
15. Hoffenheim 16 3 5 8 20 29 3 1 5 16 20 0 4 3 4 9 -9 14
16. Heidenheim 16 4 1 11 20 33 2 1 5 8 14 2 0 6 12 19 -13 13
17. Holstein Kiel 16 2 2 12 21 41 2 0 6 9 20 0 2 6 12 21 -20 8
18. Bochum 16 1 3 12 13 37 1 2 4 6 14 0 1 8 7 23 -24 6
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Ein.Frankfurt 16 12 0 4 75.0% 5 0 2 71.4% 7 0 2 77.8% W L L L L
2. M.gladbach 16 11 1 4 68.8% 7 1 1 77.8% 4 0 3 57.1% W W W W
3. Mainz 16 10 0 6 62.5% 4 0 5 44.4% 6 0 1 85.7% W W W L W
4. Wolfsburg 16 9 2 5 56.2% 3 1 4 37.5% 6 1 1 75.0% W L L W W
5. Wer.Bremen 16 9 2 5 56.2% 3 2 2 42.9% 6 0 3 66.7% L W W W
6. Leipzig 16 8 0 8 50.0% 4 0 4 50.0% 4 0 4 50.0% W L W L
7. St. Pauli 16 8 1 7 50.0% 3 1 4 37.5% 5 0 3 62.5% L L W L W
8. Freiburg 16 8 2 6 50.0% 4 1 3 50.0% 4 1 3 50.0% L L W W L
9. B.Leverkusen 16 7 1 8 43.8% 2 0 6 25.0% 5 1 2 62.5% W W W W
10. Stuttgart 16 7 1 8 43.8% 3 0 5 37.5% 4 1 3 50.0% W L L W W
11. Bayern Munich 16 7 2 7 43.8% 4 1 2 57.1% 3 1 5 33.3% L W W L W
12. Union Berlin 16 6 0 10 37.5% 3 0 4 42.9% 3 0 6 33.3% L L L L
13. B.Dortmund 16 6 1 9 37.5% 5 1 3 55.6% 1 0 6 14.3% L W L L L
14. Holstein Kiel 16 6 2 8 37.5% 2 0 6 25.0% 4 2 2 50.0% W W L L
15. Augsburg 16 6 0 10 37.5% 4 0 5 44.4% 2 0 5 28.6% L L L W
16. Hoffenheim 16 5 2 9 31.2% 2 1 6 22.2% 3 1 3 42.9% L L W L
17. Heidenheim 16 5 1 10 31.2% 2 1 5 25.0% 3 0 5 37.5% W L L L L
18. Bochum 16 4 2 10 25.0% 2 0 5 28.6% 2 2 5 22.2% L W W W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. St. Pauli 6 8 2 0 50.0% 50.0% 4 3 1 0 62.0% 37.0% 2 5 1 0 37.0% 62.0%
2. Leipzig 5 4 6 1 62.0% 37.0% 3 1 4 0 75.0% 25.0% 2 3 2 1 50.0% 50.0%
3. Union Berlin 5 9 2 0 43.0% 56.0% 2 5 0 0 42.0% 57.0% 3 4 2 0 44.0% 55.0%
4. Wer.Bremen 4 3 8 1 43.0% 56.0% 2 1 4 0 42.0% 57.0% 2 2 4 1 44.0% 55.0%
5. Hoffenheim 3 7 4 2 56.0% 43.0% 1 3 3 2 33.0% 66.0% 2 4 1 0 85.0% 14.0%
6. M.gladbach 3 7 6 0 50.0% 50.0% 2 2 5 0 33.0% 66.0% 1 5 1 0 71.0% 28.0%
7. Heidenheim 3 5 7 1 68.0% 31.0% 2 2 4 0 75.0% 25.0% 1 3 3 1 62.0% 37.0%
8. Wolfsburg 3 3 8 2 56.0% 43.0% 1 2 4 1 50.0% 50.0% 2 1 4 1 62.0% 37.0%
9. Stuttgart 3 3 10 0 68.0% 31.0% 1 3 4 0 50.0% 50.0% 2 0 6 0 87.0% 12.0%
10. Freiburg 3 5 8 0 62.0% 37.0% 1 2 5 0 50.0% 50.0% 2 3 3 0 75.0% 25.0%
11. Augsburg 3 5 8 0 62.0% 37.0% 3 3 3 0 44.0% 55.0% 0 2 5 0 85.0% 14.0%
12. Bochum 3 7 5 1 62.0% 37.0% 1 3 3 0 71.0% 28.0% 2 4 2 1 55.0% 44.0%
13. Ein.Frankfurt 2 6 7 1 56.0% 43.0% 1 1 4 1 71.0% 28.0% 1 5 3 0 44.0% 55.0%
14. Bayern Munich 2 6 7 1 43.0% 56.0% 0 4 3 0 71.0% 28.0% 2 2 4 1 22.0% 77.0%
15. Mainz 1 10 4 1 62.0% 37.0% 0 8 1 0 77.0% 22.0% 1 2 3 1 42.0% 57.0%
16. B.Leverkusen 1 6 7 2 43.0% 56.0% 1 2 3 2 37.0% 62.0% 0 4 4 0 50.0% 50.0%
17. B.Dortmund 1 8 7 0 68.0% 31.0% 0 5 4 0 66.0% 33.0% 1 3 3 0 71.0% 28.0%
18. Holstein Kiel 1 6 8 1 50.0% 50.0% 1 4 2 1 62.0% 37.0% 0 2 6 0 37.0% 62.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. B.Leverkusen 12 4 15 1 7 1 7 1 5 3 8 0
2. Holstein Kiel 12 4 16 0 4 4 8 0 8 0 8 0
3. Wer.Bremen 11 5 13 3 5 2 5 2 6 3 8 1
4. Wolfsburg 11 5 14 2 6 2 7 1 5 3 7 1
5. Stuttgart 11 5 12 4 5 3 7 1 6 2 5 3
6. Freiburg 11 5 11 5 7 1 7 1 4 4 4 4
7. Augsburg 11 5 11 5 5 4 6 3 6 1 5 2
8. Ein.Frankfurt 11 5 14 2 5 2 6 1 6 3 8 1
9. Bayern Munich 11 5 13 3 5 2 5 2 6 3 8 1
10. B.Dortmund 11 5 12 4 6 3 7 2 5 2 5 2
11. Leipzig 9 7 11 5 5 3 5 3 4 4 6 2
12. Heidenheim 9 7 12 4 5 3 5 3 4 4 7 1
13. Mainz 9 7 13 3 3 6 7 2 6 1 6 1
14. Hoffenheim 8 8 12 4 6 3 8 1 2 5 4 3
15. M.gladbach 8 8 10 6 5 4 6 3 3 4 4 3
16. Bochum 7 9 12 4 3 4 5 2 4 5 7 2
17. St. Pauli 6 10 12 4 2 6 5 3 4 4 7 1
18. Union Berlin 6 10 11 5 3 4 6 1 3 6 5 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: