x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Đức

09/12   02h30 Hoffenheim6 vs Bochum12 0 : 3/4-0.980.880 : 1/40.900.993 1/4-0.950.851 1/40.87-0.991.794.204.05ON SPORTS NEWS
09/12   21h30 Wer.Bremen13 vs Augsburg9 0 : 00.81-0.930 : 00.84-0.963-0.960.841 1/4-0.960.842.413.752.78ON SPORTS ACTION
09/12   21h30 Ein.Frankfurt7 vs Bayern Munich2 1 1/2 : 0-0.990.873/4 : 00.80-0.933 1/40.881.001 1/40.78-0.918.105.801.34ON SPORTS NEWS
09/12   21h30 Heidenheim14 vs Darmstadt16 0 : 1/2-0.970.850 : 1/4-0.880.742 3/41.000.8810.75-0.882.033.703.55VTVCab ON
09/12   21h30 Union Berlin18 vs M.gladbach10 0 : 1/40.85-0.970 : 1/4-0.860.722 3/40.940.941 1/4-0.890.762.093.753.35VTVCab ON
09/12   21h30 Wolfsburg11 vs Freiburg8 0 : 1/41.000.880 : 00.76-0.892 3/40.920.961 1/4-0.890.762.283.752.98VTVCab ON
10/12   00h30 B.Dortmund5 vs Leipzig4 0 : 00.980.900 : 00.970.913 1/40.940.941 1/40.82-0.942.594.002.48ON SPORTS NEWS
10/12   21h30 Stuttgart3 vs B.Leverkusen1 1/4 : 00.85-0.970 : 0-0.920.7930.900.981 1/40.960.922.863.902.30ON SPORTS NEWS
10/12   23h30 FC Koln15 vs Mainz17 0 : 1/4-0.930.800 : 00.81-0.932 1/20.940.9410.87-0.992.433.502.91ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. B.Leverkusen 13 11 2 0 38 11 6 1 0 22 6 5 1 0 16 5 27 35
2. Bayern Munich 12 10 2 0 43 9 5 1 0 27 5 5 1 0 16 4 34 32
3. Stuttgart 13 10 0 3 33 15 6 0 1 22 6 4 0 2 11 9 18 30
4. Leipzig 13 8 2 3 31 13 5 2 0 21 5 3 0 3 10 8 18 26
5. B.Dortmund 13 7 4 2 26 20 5 1 1 13 10 2 3 1 13 10 6 25
6. Hoffenheim 13 6 2 5 25 23 1 1 4 9 13 5 1 1 16 10 2 20
7. Ein.Frankfurt 13 4 6 3 19 15 2 3 1 8 6 2 3 2 11 9 4 18
8. Freiburg 13 5 3 5 16 23 3 2 1 11 9 2 1 4 5 14 -7 18
9. Augsburg 13 4 5 4 23 25 3 3 1 15 13 1 2 3 8 12 -2 17
10. M.gladbach 13 4 4 5 27 28 3 1 3 11 10 1 3 2 16 18 -1 16
11. Wolfsburg 13 5 1 7 18 24 4 1 1 11 6 1 0 6 7 18 -6 16
12. Bochum 13 2 7 4 14 26 1 4 1 9 9 1 3 3 5 17 -12 13
13. Wer.Bremen 13 3 2 8 18 27 3 1 3 12 13 0 1 5 6 14 -9 11
14. Heidenheim 13 3 2 8 18 28 3 1 2 11 10 0 1 6 7 18 -10 11
15. FC Koln 13 2 3 8 10 24 1 1 4 6 10 1 2 4 4 14 -14 9
16. Darmstadt 13 2 3 8 15 34 1 2 4 10 15 1 1 4 5 19 -19 9
17. Mainz 13 1 5 7 12 26 1 1 4 5 11 0 4 3 7 15 -14 8
18. Union Berlin 12 2 1 9 12 27 1 1 4 5 13 1 0 5 7 14 -15 7
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. B.Leverkusen 13 10 0 3 76.9% 5 0 2 71.4% 5 0 1 83.3% L L W W W
2. Stuttgart 13 10 0 3 76.9% 6 0 1 85.7% 4 0 2 66.7% W W W W
3. Leipzig 13 8 0 5 61.5% 5 0 2 71.4% 3 0 3 50.0% L W L W W
4. Hoffenheim 13 7 1 5 53.8% 2 0 4 33.3% 5 1 1 71.4% L L D W W
5. M.gladbach 13 7 1 5 53.8% 4 0 3 57.1% 3 1 2 50.0% L W L W W
6. Freiburg 13 7 0 6 53.8% 3 0 3 50.0% 4 0 3 57.1% W W L L W
7. Augsburg 13 7 2 4 53.8% 3 2 2 42.9% 4 0 2 66.7% W W W D W
8. Bayern Munich 12 6 0 6 50.0% 3 0 3 50.0% 3 0 3 50.0% L L L L W
9. Heidenheim 13 6 0 7 46.2% 3 0 3 50.0% 3 0 4 42.9% W L W W L
10. B.Dortmund 13 6 0 7 46.2% 3 0 4 42.9% 3 0 3 50.0% L W W W L
11. Bochum 13 6 3 4 46.2% 2 3 1 33.3% 4 0 3 57.1% W W D W D
12. Wolfsburg 13 5 0 8 38.5% 4 0 2 66.7% 1 0 6 14.3% W L W L L
13. Darmstadt 13 5 0 8 38.5% 2 0 5 28.6% 3 0 3 50.0% L W W L L
14. FC Koln 13 5 1 7 38.5% 2 0 4 33.3% 3 1 3 42.9% W W D L L
15. Wer.Bremen 13 5 1 7 38.5% 3 1 3 42.9% 2 0 4 33.3% L L D W
16. Ein.Frankfurt 13 4 3 6 30.8% 2 0 4 33.3% 2 3 2 28.6% L L L L D
17. Mainz 13 3 2 8 23.1% 1 1 4 16.7% 2 1 4 28.6% L W L W L
18. Union Berlin 12 2 0 10 16.7% 1 0 5 16.7% 1 0 5 16.7% W L L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Darmstadt 3 3 6 1 53.0% 46.0% 2 1 4 0 57.0% 42.0% 1 2 2 1 50.0% 50.0%
2. Freiburg 3 6 4 0 46.0% 53.0% 1 3 2 0 66.0% 33.0% 2 3 2 0 28.0% 71.0%
3. FC Koln 3 7 3 0 53.0% 46.0% 1 3 2 0 66.0% 33.0% 2 4 1 0 42.0% 57.0%
4. B.Dortmund 3 3 7 0 69.0% 30.0% 3 0 4 0 57.0% 42.0% 0 3 3 0 83.0% 16.0%
5. Mainz 2 5 6 0 69.0% 30.0% 1 3 2 0 66.0% 33.0% 1 2 4 0 71.0% 28.0%
6. Ein.Frankfurt 2 8 3 0 69.0% 30.0% 2 3 1 0 66.0% 33.0% 0 5 2 0 71.0% 28.0%
7. Leipzig 2 5 6 0 53.0% 46.0% 1 2 4 0 71.0% 28.0% 1 3 2 0 33.0% 66.0%
8. Heidenheim 2 5 5 1 53.0% 46.0% 2 1 2 1 50.0% 50.0% 0 4 3 0 57.0% 42.0%
9. Wer.Bremen 2 4 7 0 61.0% 38.0% 0 3 4 0 57.0% 42.0% 2 1 3 0 66.0% 33.0%
10. Bochum 2 5 5 1 69.0% 30.0% 0 3 3 0 100.0% .0% 2 2 2 1 42.0% 57.0%
11. M.gladbach 1 4 7 1 53.0% 46.0% 1 4 2 0 28.0% 71.0% 0 0 5 1 83.0% 16.0%
12. Wolfsburg 1 6 6 0 53.0% 46.0% 0 5 1 0 50.0% 50.0% 1 1 5 0 57.0% 42.0%
13. Union Berlin 1 7 4 0 41.0% 58.0% 0 5 1 0 33.0% 66.0% 1 2 3 0 50.0% 50.0%
14. Bayern Munich 1 2 7 2 58.0% 41.0% 0 1 3 2 50.0% 50.0% 1 1 4 0 66.0% 33.0%
15. Hoffenheim 0 5 8 0 53.0% 46.0% 0 2 4 0 66.0% 33.0% 0 3 4 0 42.0% 57.0%
16. B.Leverkusen 0 7 6 0 30.0% 69.0% 0 3 4 0 42.0% 57.0% 0 4 2 0 16.0% 83.0%
17. Stuttgart 0 6 7 0 53.0% 46.0% 0 2 5 0 42.0% 57.0% 0 4 2 0 66.0% 33.0%
18. Augsburg 0 8 3 2 46.0% 53.0% 0 4 2 1 28.0% 71.0% 0 4 1 1 66.0% 33.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. M.gladbach 12 1 11 2 6 1 5 2 6 0 6 0
2. B.Leverkusen 12 1 13 0 6 1 7 0 6 0 6 0
3. Bayern Munich 11 1 11 1 6 0 5 1 5 1 6 0
4. Leipzig 10 3 9 4 6 1 6 1 4 2 3 3
5. Wolfsburg 10 3 11 2 4 2 6 0 6 1 5 2
6. Hoffenheim 10 3 12 1 5 1 6 0 5 2 6 1
7. Stuttgart 10 3 10 3 6 1 7 0 4 2 3 3
8. Darmstadt 9 4 9 4 5 2 5 2 4 2 4 2
9. Wer.Bremen 9 4 11 2 6 1 7 0 3 3 4 2
10. Augsburg 9 4 12 1 6 1 6 1 3 3 6 0
11. Freiburg 8 5 10 3 3 3 5 1 5 2 5 2
12. B.Dortmund 8 5 10 3 4 3 4 3 4 2 6 0
13. Mainz 8 5 9 4 3 3 3 3 5 2 6 1
14. Heidenheim 8 5 10 3 3 3 3 3 5 2 7 0
15. Bochum 8 5 10 3 3 3 5 1 5 2 5 2
16. Union Berlin 8 4 10 2 4 2 5 1 4 2 5 1
17. FC Koln 6 7 9 4 3 3 4 2 3 4 5 2
18. Ein.Frankfurt 6 7 11 2 2 4 5 1 4 3 6 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo