x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT    3 - 2 Freiburg5 vs Wolfsburg8               ON SPORTS NEWS
FT    0 - 2 Augsburg13 vs B.Leverkusen2               ON SPORTS +
FT    2 - 1 Mainz6 vs Bayern Munich1               ON SPORTS NEWS
FT    1 - 1 Union Berlin12 vs Bochum18               VTVCab ON
FT    4 - 1 M.gladbach10 vs Holstein Kiel17               VTVCab ON
FT    0 - 2 St. Pauli15 vs Wer.Bremen7               ON SPORTS NEWS
15/12   21h30 Heidenheim16 vs Stuttgart11               ON SPORTS NEWS
15/12   23h30 B.Dortmund9 vs Hoffenheim14               ON SPORTS NEWS
16/12   01h30 Leipzig4 vs Ein.Frankfurt3               ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Bayern Munich 14 10 3 1 42 12 5 1 0 17 3 5 2 1 25 9 30 33
2. B.Leverkusen 14 8 5 1 32 20 4 2 1 17 12 4 3 0 15 8 12 29
3. Ein.Frankfurt 13 8 3 2 33 18 4 2 0 18 8 4 1 2 15 10 15 27
4. Leipzig 13 7 3 3 21 14 3 2 1 9 6 4 1 2 12 8 7 24
5. Freiburg 14 7 3 4 20 19 5 1 1 14 9 2 2 3 6 10 1 24
6. Mainz 14 6 4 4 25 19 3 2 3 10 10 3 2 1 15 9 6 22
7. Wer.Bremen 14 6 4 4 22 24 1 3 2 6 11 5 1 2 16 13 -2 22
8. Wolfsburg 14 6 3 5 31 25 2 2 3 13 15 4 1 2 18 10 6 21
9. B.Dortmund 13 6 3 4 24 20 6 1 0 19 7 0 2 4 5 13 4 21
10. M.gladbach 14 6 3 5 23 19 5 1 2 18 11 1 2 3 5 8 4 21
11. Stuttgart 13 5 5 3 26 23 4 2 1 18 11 1 3 2 8 12 3 20
12. Union Berlin 14 4 5 5 13 15 3 3 1 8 6 1 2 4 5 9 -2 17
13. Augsburg 14 4 4 6 16 27 4 2 2 12 10 0 2 4 4 17 -11 16
14. Hoffenheim 13 3 4 6 18 25 3 1 3 15 17 0 3 3 3 8 -7 13
15. St. Pauli 14 3 2 9 11 19 1 2 4 3 9 2 0 5 8 10 -8 11
16. Heidenheim 13 3 1 9 17 28 1 1 4 5 11 2 0 5 12 17 -11 10
17. Holstein Kiel 14 1 2 11 14 37 1 0 6 4 19 0 2 5 10 18 -23 5
18. Bochum 14 0 3 11 11 35 0 2 4 4 14 0 1 7 7 21 -24 3
  Champions League   Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Ein.Frankfurt 13 11 0 2 84.6% 5 0 1 83.3% 6 0 1 85.7% L L L W W
2. M.gladbach 14 9 1 4 64.3% 6 1 1 75.0% 3 0 3 50.0% W L W W
3. Mainz 14 8 0 6 57.1% 3 0 5 37.5% 5 0 1 83.3% W L W W W
4. Wolfsburg 14 8 2 4 57.1% 3 1 3 42.9% 5 1 1 71.4% L W W W W
5. Freiburg 14 8 2 4 57.1% 4 1 2 57.1% 4 1 2 57.1% W W L W L
6. Wer.Bremen 14 8 2 4 57.1% 2 2 2 33.3% 6 0 2 75.0% W D D L D
7. St. Pauli 14 7 1 6 50.0% 3 1 3 42.9% 4 0 3 57.1% L W W L L
8. Leipzig 13 6 0 7 46.2% 2 0 4 33.3% 4 0 3 57.1% L W W L W
9. Union Berlin 14 6 0 8 42.9% 3 0 4 42.9% 3 0 4 42.9% L L L L L
10. Bayern Munich 14 6 2 6 42.9% 3 1 2 50.0% 3 1 4 37.5% W L L L D
11. Augsburg 14 6 0 8 42.9% 4 0 4 50.0% 2 0 4 33.3% W L W L L
12. Stuttgart 13 5 1 7 38.5% 3 0 4 42.9% 2 1 3 33.3% W W W D L
13. B.Dortmund 13 5 1 7 38.5% 5 1 1 71.4% 0 0 6 0% L L W W W
14. B.Leverkusen 14 5 1 8 35.7% 1 0 6 14.3% 4 1 2 57.1% W L W W W
15. Hoffenheim 13 4 2 7 30.8% 2 1 4 28.6% 2 1 3 33.3% L L L L L
16. Heidenheim 13 4 1 8 30.8% 1 1 4 16.7% 3 0 4 42.9% L W L L L
17. Holstein Kiel 14 4 2 8 28.6% 1 0 6 14.3% 3 2 2 42.9% L L L D W
18. Bochum 14 3 2 9 21.4% 1 0 5 16.7% 2 2 4 25.0% W L L L W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Leipzig 5 3 4 1 61.0% 38.0% 3 0 3 0 83.0% 16.0% 2 3 1 1 42.0% 57.0%
2. Union Berlin 5 8 1 0 42.0% 57.0% 2 5 0 0 42.0% 57.0% 3 3 1 0 42.0% 57.0%
3. St. Pauli 4 8 2 0 57.0% 42.0% 3 3 1 0 71.0% 28.0% 1 5 1 0 42.0% 57.0%
4. Wer.Bremen 4 3 6 1 42.0% 57.0% 2 1 3 0 50.0% 50.0% 2 2 3 1 37.0% 62.0%
5. Heidenheim 3 3 6 1 61.0% 38.0% 2 1 3 0 66.0% 33.0% 1 2 3 1 57.0% 42.0%
6. Freiburg 3 5 6 0 64.0% 35.0% 1 2 4 0 57.0% 42.0% 2 3 2 0 71.0% 28.0%
7. Bochum 3 5 5 1 57.0% 42.0% 1 2 3 0 66.0% 33.0% 2 3 2 1 50.0% 50.0%
8. Hoffenheim 2 5 4 2 61.0% 38.0% 0 2 3 2 42.0% 57.0% 2 3 1 0 83.0% 16.0%
9. M.gladbach 2 6 6 0 57.0% 42.0% 1 2 5 0 37.0% 62.0% 1 4 1 0 83.0% 16.0%
10. Wolfsburg 2 3 7 2 57.0% 42.0% 1 2 3 1 42.0% 57.0% 1 1 4 1 71.0% 28.0%
11. Augsburg 2 5 7 0 64.0% 35.0% 2 3 3 0 50.0% 50.0% 0 2 4 0 83.0% 16.0%
12. Mainz 1 9 3 1 57.0% 42.0% 0 7 1 0 75.0% 25.0% 1 2 2 1 33.0% 66.0%
13. Ein.Frankfurt 1 5 6 1 61.0% 38.0% 1 1 3 1 66.0% 33.0% 0 4 3 0 57.0% 42.0%
14. B.Leverkusen 1 6 5 2 42.0% 57.0% 1 2 2 2 28.0% 71.0% 0 4 3 0 57.0% 42.0%
15. Stuttgart 1 3 9 0 76.0% 23.0% 0 3 4 0 57.0% 42.0% 1 0 5 0 100.0% .0%
16. B.Dortmund 1 7 5 0 69.0% 30.0% 0 4 3 0 71.0% 28.0% 1 3 2 0 66.0% 33.0%
17. Bayern Munich 1 6 6 1 42.0% 57.0% 0 4 2 0 66.0% 33.0% 1 2 4 1 25.0% 75.0%
18. Holstein Kiel 1 6 6 1 50.0% 50.0% 1 4 1 1 57.0% 42.0% 0 2 5 0 42.0% 57.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Wolfsburg 10 4 12 2 5 2 6 1 5 2 6 1
2. Augsburg 10 4 10 4 5 3 6 2 5 1 4 2
3. B.Leverkusen 10 4 13 1 6 1 6 1 4 3 7 0
4. Stuttgart 10 3 10 3 5 2 6 1 5 1 4 2
5. Bayern Munich 10 4 12 2 4 2 4 2 6 2 8 0
6. Holstein Kiel 10 4 14 0 3 4 7 0 7 0 7 0
7. Wer.Bremen 9 5 11 3 4 2 4 2 5 3 7 1
8. Freiburg 9 5 9 5 6 1 6 1 3 4 3 4
9. Ein.Frankfurt 9 4 11 2 4 2 5 1 5 2 6 1
10. B.Dortmund 9 4 10 3 5 2 6 1 4 2 4 2
11. Heidenheim 8 5 9 4 4 2 3 3 4 3 6 1
12. Mainz 8 6 11 3 3 5 6 2 5 1 5 1
13. Bochum 7 7 10 4 3 3 4 2 4 4 6 2
14. Hoffenheim 7 6 10 3 5 2 6 1 2 4 4 2
15. M.gladbach 7 7 9 5 5 3 6 2 2 4 3 3
16. Leipzig 6 7 8 5 3 3 3 3 3 4 5 2
17. St. Pauli 6 8 10 4 2 5 4 3 4 3 6 1
18. Union Berlin 5 9 9 5 3 4 6 1 2 5 3 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: