x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT    0 - 1 Empoli10 vs Torino11               ON FOOTBALL
14/12   21h00 Cagliari15 vs Atalanta1               VTVCab ON
15/12   00h00 Udinese9 vs Napoli2               ON SPORTS +
15/12   02h45 Juventus6 vs Venezia20               ON SPORTS +
15/12   18h30 Lecce16 vs Monza19               ON FOOTBALL
15/12   21h00 Bologna8 vs Fiorentina4               ON SPORTS +
15/12   21h00 Parma13 vs Verona18               ON SPORTS
16/12   00h00 Como17 vs Roma12               ON SPORTS +
16/12   02h45 AC Milan7 vs Genoa14               ON SPORTS +
17/12   02h45 Lazio5 vs Inter Milan3               ON SPORTS +
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Atalanta 15 11 1 3 38 17 6 0 1 22 9 5 1 2 16 8 21 34
2. Napoli 15 10 2 3 21 10 6 0 2 12 6 4 2 1 9 4 11 32
3. Inter Milan 14 9 4 1 34 15 5 2 1 19 10 4 2 0 15 5 19 31
4. Fiorentina 14 9 4 1 28 10 5 2 0 15 6 4 2 1 13 4 18 31
5. Lazio 15 10 1 4 30 17 6 1 0 17 6 4 0 4 13 11 13 31
6. Juventus 15 6 9 0 24 10 3 5 0 11 5 3 4 0 13 5 14 27
7. AC Milan 14 6 4 4 24 16 4 2 1 13 4 2 2 3 11 12 8 22
8. Bologna 14 5 7 2 20 18 2 4 0 7 3 3 3 2 13 15 2 22
9. Udinese 15 6 2 7 18 22 4 0 3 8 8 2 2 4 10 14 -4 20
10. Empoli 16 4 7 5 14 16 1 4 3 2 6 3 3 2 12 10 -2 19
11. Torino 16 5 4 7 17 20 2 2 3 6 7 3 2 4 11 13 -3 19
12. Roma 15 4 4 7 18 21 4 0 4 13 10 0 4 3 5 11 -3 16
13. Parma 15 3 6 6 21 25 2 2 4 12 14 1 4 2 9 11 -4 15
14. Genoa 15 3 6 6 13 24 0 6 3 8 14 3 0 3 5 10 -11 15
15. Cagliari 15 3 5 7 15 25 2 3 3 8 14 1 2 4 7 11 -10 14
16. Lecce 15 3 4 8 8 26 2 3 2 6 14 1 1 6 2 12 -18 13
17. Como 15 2 6 7 16 28 1 3 2 8 13 1 3 5 8 15 -12 12
18. Verona 15 4 0 11 18 37 3 0 5 11 21 1 0 6 7 16 -19 12
19. Monza 15 1 7 7 13 19 0 3 5 6 11 1 4 2 7 8 -6 10
20. Venezia 15 2 3 10 13 27 2 1 4 8 10 0 2 6 5 17 -14 9
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Atalanta 15 10 2 3 66.7% 5 1 1 71.4% 5 1 2 62.5% L W W W W
2. Napoli 15 10 0 5 66.7% 4 0 4 50.0% 6 0 1 85.7% L L W W W
3. Udinese 15 9 2 4 60.0% 5 0 2 71.4% 4 2 2 50.0% W L D D L
4. Parma 15 9 1 5 60.0% 3 0 5 37.5% 6 1 0 85.7% D W L W L
5. Fiorentina 14 8 1 5 57.1% 4 1 2 57.1% 4 0 3 57.1% W D L L W
6. Empoli 16 9 3 4 56.2% 3 2 3 37.5% 6 1 1 75.0% L W W L D
7. Juventus 15 8 0 7 53.3% 3 0 5 37.5% 5 0 2 71.4% W L L W W
8. Torino 16 8 0 8 50.0% 2 0 5 28.6% 6 0 3 66.7% W W L L L
9. Genoa 15 7 0 8 46.7% 4 0 5 44.4% 3 0 3 50.0% L W L W W
10. Lazio 15 7 4 4 46.7% 3 4 0 42.9% 4 0 4 50.0% W W W L L
11. Cagliari 15 7 2 6 46.7% 4 0 4 50.0% 3 2 2 42.9% D W W W D
12. Bologna 14 6 2 6 42.9% 2 1 3 33.3% 4 1 3 50.0% W W W W L
13. Venezia 15 6 1 8 40.0% 2 1 4 28.6% 4 0 4 50.0% D L L L W
14. Monza 15 6 1 8 40.0% 2 0 6 25.0% 4 1 2 57.1% L L W W L
15. Lecce 15 6 1 8 40.0% 3 0 4 42.9% 3 1 4 37.5% L W W L L
16. AC Milan 14 5 1 8 35.7% 3 0 4 42.9% 2 1 4 28.6% L L W W L
17. Inter Milan 14 4 2 8 28.6% 1 2 5 12.5% 3 0 3 50.0% L D L W L
18. Verona 15 4 1 10 26.7% 3 0 5 37.5% 1 1 5 14.3% L L L L W
19. Roma 15 4 0 11 26.7% 3 0 5 37.5% 1 0 6 14.3% W W L W L
20. Como 15 3 2 10 20.0% 1 1 4 16.7% 2 1 6 22.2% D L L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Torino 8 3 5 0 31.0% 68.0% 4 2 1 0 28.0% 71.0% 4 1 4 0 33.0% 66.0%
2. Lecce 7 4 4 0 46.0% 53.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0% 5 2 1 0 25.0% 75.0%
3. Napoli 6 7 2 0 40.0% 60.0% 3 4 1 0 25.0% 75.0% 3 3 1 0 57.0% 42.0%
4. Empoli 6 9 1 0 50.0% 50.0% 6 2 0 0 50.0% 50.0% 0 7 1 0 50.0% 50.0%
5. Juventus 5 7 2 1 66.0% 33.0% 3 3 2 0 75.0% 25.0% 2 4 0 1 57.0% 42.0%
6. Roma 5 6 4 0 40.0% 60.0% 2 4 2 0 12.0% 87.0% 3 2 2 0 71.0% 28.0%
7. Fiorentina 5 4 5 0 57.0% 42.0% 2 2 3 0 57.0% 42.0% 3 2 2 0 57.0% 42.0%
8. Genoa 4 7 4 0 66.0% 33.0% 2 4 3 0 77.0% 22.0% 2 3 1 0 50.0% 50.0%
9. Venezia 4 6 5 0 46.0% 53.0% 2 3 2 0 42.0% 57.0% 2 3 3 0 50.0% 50.0%
10. Cagliari 4 6 5 0 60.0% 40.0% 2 3 3 0 75.0% 25.0% 2 3 2 0 42.0% 57.0%
11. Monza 4 9 2 0 60.0% 40.0% 3 4 1 0 37.0% 62.0% 1 5 1 0 85.0% 14.0%
12. Lazio 3 7 5 0 26.0% 73.0% 0 5 2 0 28.0% 71.0% 3 2 3 0 25.0% 75.0%
13. Como 3 6 6 0 60.0% 40.0% 0 3 3 0 83.0% 16.0% 3 3 3 0 44.0% 55.0%
14. Udinese 3 9 3 0 33.0% 66.0% 2 4 1 0 42.0% 57.0% 1 5 2 0 25.0% 75.0%
15. AC Milan 3 7 4 0 42.0% 57.0% 2 3 2 0 57.0% 42.0% 1 4 2 0 28.0% 71.0%
16. Inter Milan 2 5 6 1 42.0% 57.0% 1 3 3 1 50.0% 50.0% 1 2 3 0 33.0% 66.0%
17. Verona 2 6 6 1 13.0% 86.0% 0 4 4 0 .0% 100.0% 2 2 2 1 28.0% 71.0%
18. Parma 2 6 7 0 60.0% 40.0% 1 3 4 0 50.0% 50.0% 1 3 3 0 71.0% 28.0%
19. Bologna 2 8 4 0 57.0% 42.0% 2 4 0 0 66.0% 33.0% 0 4 4 0 50.0% 50.0%
20. Atalanta 0 8 6 1 53.0% 46.0% 0 3 3 1 28.0% 71.0% 0 5 3 0 75.0% 25.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lazio 12 3 12 3 7 0 6 1 5 3 6 2
2. Verona 12 3 11 4 8 0 7 1 4 3 4 3
3. Atalanta 11 4 12 3 6 1 6 1 5 3 6 2
4. AC Milan 10 4 13 1 4 3 6 1 6 1 7 0
5. Parma 10 5 13 2 5 3 7 1 5 2 6 1
6. Venezia 9 6 10 5 3 4 4 3 6 2 6 2
7. Inter Milan 9 5 10 4 5 3 7 1 4 2 3 3
8. Bologna 8 6 9 5 1 5 2 4 7 1 7 1
9. Roma 7 8 9 6 5 3 6 2 2 5 3 4
10. Fiorentina 7 7 11 3 5 2 6 1 2 5 5 2
11. Como 7 8 13 2 3 3 6 0 4 5 7 2
12. Udinese 7 8 13 2 2 5 6 1 5 3 7 1
13. Torino 6 10 10 6 2 5 4 3 4 5 6 3
14. Napoli 6 9 9 6 4 4 5 3 2 5 4 3
15. Juventus 6 9 8 7 3 5 5 3 3 4 3 4
16. Genoa 6 9 9 6 4 5 5 4 2 4 4 2
17. Cagliari 6 9 13 2 3 5 6 2 3 4 7 0
18. Lecce 5 10 8 7 3 4 5 2 2 6 3 5
19. Empoli 5 11 9 7 1 7 1 7 4 4 8 0
20. Monza 5 10 10 5 3 5 6 2 2 5 4 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: