TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Napoli
24
16
0
8
66.7%
6
0
6
50.0%
10
0
2
83.3%
LLWWW
2.
Udinese
24
13
2
9
54.2%
7
0
5
58.3%
6
2
4
50.0%
WWLLW
3.
Torino
24
13
0
11
54.2%
4
0
8
33.3%
9
0
3
75.0%
LWWWW
4.
Fiorentina
24
13
1
10
54.2%
6
1
5
50.0%
7
0
5
58.3%
WWWWL
5.
Juventus
24
12
1
11
50.0%
5
0
7
41.7%
7
1
4
58.3%
WWWLL
6.
Genoa
24
12
1
11
50.0%
6
0
6
50.0%
6
1
5
50.0%
WLWLW
7.
Atalanta
24
12
3
9
50.0%
5
1
5
45.5%
7
2
4
53.8%
LWLLW
8.
Parma
24
12
1
11
50.0%
4
0
8
33.3%
8
1
3
66.7%
LLWLL
9.
Bologna
23
11
3
9
47.8%
5
2
4
45.5%
6
1
5
50.0%
LWWWL
10.
Lazio
24
11
5
8
45.8%
5
4
3
41.7%
6
1
5
50.0%
WWLLW
11.
Venezia
24
11
2
11
45.8%
4
2
6
33.3%
7
0
5
58.3%
LLLWW
12.
Roma
24
11
1
12
45.8%
7
0
5
58.3%
4
1
7
33.3%
WLWWW
13.
Empoli
24
11
4
9
45.8%
4
2
6
33.3%
7
2
3
58.3%
LLWLL
14.
Cagliari
24
11
3
10
45.8%
6
1
6
46.2%
5
2
4
45.5%
WLLWW
15.
Lecce
24
10
3
11
41.7%
5
2
5
41.7%
5
1
6
41.7%
WWLLW
16.
Inter Milan
24
9
2
13
37.5%
3
2
7
25.0%
6
0
6
50.0%
LLLWW
17.
Verona
24
9
2
13
37.5%
4
1
7
33.3%
5
1
6
41.7%
LWWLL
18.
AC Milan
23
8
2
13
34.8%
4
0
8
33.3%
4
2
5
36.4%
LWWWL
19.
Como
24
7
2
15
29.2%
4
1
7
33.3%
3
1
8
25.0%
LLLWL
20.
Monza
24
7
2
15
29.2%
3
1
8
25.0%
4
1
7
33.3%
LLLLW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Torino
9
9
6
0
54.0%
45.0%
5
6
1
0
58.0%
41.0%
4
3
5
0
50.0%
50.0%
2.
Lecce
9
7
8
0
54.0%
45.0%
4
4
4
0
66.0%
33.0%
5
3
4
0
41.0%
58.0%
3.
Genoa
7
12
5
0
62.0%
37.0%
3
6
3
0
66.0%
33.0%
4
6
2
0
58.0%
41.0%
4.
Venezia
7
10
7
0
45.0%
54.0%
4
6
2
0
41.0%
58.0%
3
4
5
0
50.0%
50.0%
5.
Napoli
7
13
4
0
41.0%
58.0%
4
7
1
0
33.0%
66.0%
3
6
3
0
50.0%
50.0%
6.
Roma
6
11
7
0
50.0%
50.0%
2
6
4
0
33.0%
66.0%
4
5
3
0
66.0%
33.0%
7.
Empoli
6
13
5
0
54.0%
45.0%
6
5
1
0
58.0%
41.0%
0
8
4
0
50.0%
50.0%
8.
Fiorentina
6
12
6
0
41.0%
58.0%
2
7
3
0
41.0%
58.0%
4
5
3
0
41.0%
58.0%
9.
Juventus
5
13
5
1
62.0%
37.0%
3
4
5
0
75.0%
25.0%
2
9
0
1
50.0%
50.0%
10.
Verona
5
9
9
1
20.0%
79.0%
2
5
5
0
8.0%
91.0%
3
4
4
1
33.0%
66.0%
11.
Udinese
5
12
7
0
41.0%
58.0%
3
5
4
0
50.0%
50.0%
2
7
3
0
33.0%
66.0%
12.
Cagliari
5
13
6
0
45.0%
54.0%
3
6
4
0
46.0%
53.0%
2
7
2
0
45.0%
54.0%
13.
AC Milan
5
13
5
0
52.0%
47.0%
3
6
3
0
66.0%
33.0%
2
7
2
0
36.0%
63.0%
14.
Monza
5
15
4
0
50.0%
50.0%
4
7
1
0
25.0%
75.0%
1
8
3
0
75.0%
25.0%
15.
Parma
4
9
11
0
50.0%
50.0%
1
5
6
0
50.0%
50.0%
3
4
5
0
50.0%
50.0%
16.
Bologna
4
11
8
0
65.0%
34.0%
3
5
3
0
63.0%
36.0%
1
6
5
0
66.0%
33.0%
17.
Inter Milan
3
10
10
1
50.0%
50.0%
1
5
5
1
58.0%
41.0%
2
5
5
0
41.0%
58.0%
18.
Lazio
3
14
7
0
37.0%
62.0%
0
8
4
0
50.0%
50.0%
3
6
3
0
25.0%
75.0%
19.
Como
3
14
7
0
58.0%
41.0%
0
8
4
0
58.0%
41.0%
3
6
3
0
58.0%
41.0%
20.
Atalanta
2
12
9
1
50.0%
50.0%
0
5
5
1
36.0%
63.0%
2
7
4
0
61.0%
38.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Lazio
18
6
21
3
10
2
11
1
8
4
10
2
2.
Verona
16
8
18
6
10
2
9
3
6
6
9
3
3.
Parma
16
8
18
6
8
4
10
2
8
4
8
4
4.
Inter Milan
16
8
16
8
8
4
9
3
8
4
7
5
5.
Fiorentina
15
9
19
5
9
3
10
2
6
6
9
3
6.
Atalanta
15
9
18
6
8
3
9
2
7
6
9
4
7.
Udinese
13
11
19
5
6
6
9
3
7
5
10
2
8.
Venezia
12
12
16
8
4
8
8
4
8
4
8
4
9.
Juventus
12
12
15
9
6
6
8
4
6
6
7
5
10.
Cagliari
12
12
18
6
7
6
8
5
5
6
10
1
11.
AC Milan
12
11
16
7
5
7
9
3
7
4
7
4
12.
Monza
12
12
17
7
6
6
10
2
6
6
7
5
13.
Bologna
12
11
14
9
4
7
5
6
8
4
9
3
14.
Lecce
11
13
14
10
6
6
8
4
5
7
6
6
15.
Napoli
11
13
17
7
5
7
8
4
6
6
9
3
16.
Roma
11
13
15
9
7
5
10
2
4
8
5
7
17.
Como
11
13
18
6
7
5
9
3
4
8
9
3
18.
Genoa
10
14
13
11
5
7
6
6
5
7
7
5
19.
Empoli
10
14
14
10
3
9
3
9
7
5
11
1
20.
Torino
7
17
16
8
2
10
7
5
5
7
9
3
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1