x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT    2 - 3 Genoa13 vs Atalanta3               
FT    1 - 0 Lecce18 vs Torino11               
FT    3 - 0 Cagliari14 vs Venezia19               
FT    2 - 0 Juventus4 vs Udinese12               ON SPORTS +
FT    0 - 0 Parma16 vs Napoli1               ON SPORTS
FT    2 - 2 Inter Milan2 vs Lazio6               ON FOOTBALL
FT    3 - 2 Fiorentina7 vs Bologna8 1               
FT    1 - 3 Monza20 vs Empoli17               
FT    1 - 1 Verona15 vs Como10               
FT    3 - 1 Roma5 vs AC Milan9 1               ON SPORTS NEWS
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Napoli 37 23 10 4 57 27 13 3 2 30 13 10 7 2 27 14 30 79
2. Inter Milan 37 23 9 5 77 35 13 4 2 40 21 10 5 3 37 14 42 78
3. Atalanta 37 22 8 7 76 34 9 5 4 34 21 13 3 3 42 13 42 74
4. Juventus 37 17 16 4 55 33 11 7 1 31 15 6 9 3 24 18 22 67
5. Roma 37 19 9 9 54 35 13 2 4 37 15 6 7 5 17 20 19 66
6. Lazio 37 18 11 8 61 48 7 9 2 33 25 11 2 6 28 23 13 65
7. Fiorentina 37 18 8 11 57 39 12 4 3 32 18 6 4 8 25 21 18 62
8. Bologna 37 16 14 7 56 44 10 7 1 32 15 6 7 6 24 29 12 62
9. AC Milan 37 17 9 11 59 43 8 7 3 28 16 9 2 8 31 27 16 60
10. Como 37 13 10 14 49 50 8 5 5 28 24 5 5 9 21 26 -1 49
11. Torino 37 10 14 13 39 43 6 7 5 17 16 4 7 8 22 27 -4 44
12. Udinese 37 12 8 17 39 53 7 3 8 20 24 5 5 9 19 29 -14 44
13. Genoa 37 9 13 15 34 48 5 7 7 21 25 4 6 8 13 23 -14 40
14. Cagliari 37 9 9 19 40 54 6 4 9 24 28 3 5 10 16 26 -14 36
15. Verona 37 9 7 21 32 65 4 5 10 15 36 5 2 11 17 29 -33 34
16. Parma 37 6 15 16 41 56 5 6 8 25 28 1 9 8 16 28 -15 33
17. Empoli 37 6 13 18 32 57 2 7 9 9 24 4 6 9 23 33 -25 31
18. Lecce 37 7 10 20 26 58 4 6 9 13 31 3 4 11 13 27 -32 31
19. Venezia 37 5 14 18 30 53 5 5 8 15 19 0 9 10 15 34 -23 29
20. Monza 37 3 9 25 28 67 1 5 13 13 31 2 4 12 15 36 -39 18
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Napoli 37 21 3 13 56.8% 10 1 7 55.6% 11 2 6 57.9% L L D W L
2. Juventus 37 20 2 15 54.1% 9 1 9 47.4% 11 1 6 61.1% W W W W L
3. Udinese 37 20 2 15 54.1% 10 0 8 55.6% 10 2 7 52.6% L L W W L
4. Fiorentina 37 20 2 15 54.1% 11 1 7 57.9% 9 1 8 50.0% W L W L L
5. Atalanta 37 19 3 15 51.4% 7 1 10 38.9% 12 2 5 63.2% W W W L W
6. Venezia 37 19 3 15 51.4% 8 2 8 44.4% 11 1 7 57.9% L W D L W
7. Roma 37 19 3 15 51.4% 11 2 6 57.9% 8 1 9 44.4% W L W W D
8. Parma 37 19 2 16 51.4% 9 0 10 47.4% 10 2 6 55.6% W L L W W
9. Genoa 37 18 3 16 48.6% 9 0 10 47.4% 9 3 6 50.0% L W L L L
10. Torino 37 18 1 18 48.6% 7 1 10 38.9% 11 0 8 57.9% L L D L W
11. Bologna 37 18 4 15 48.6% 10 3 5 55.6% 8 1 10 42.1% L W L L L
12. Lazio 37 17 5 15 45.9% 6 4 8 33.3% 11 1 7 57.9% W L W L W
13. Verona 37 15 5 17 40.5% 6 3 10 31.6% 9 2 7 50.0% W L W L D
14. Como 37 15 2 20 40.5% 8 1 9 44.4% 7 1 11 36.8% L W W W W
15. Empoli 37 15 5 17 40.5% 5 3 10 27.8% 10 2 7 52.6% W W L L W
16. Cagliari 37 15 5 17 40.5% 8 1 10 42.1% 7 4 7 38.9% W L L W L
17. AC Milan 37 14 2 21 37.8% 6 0 12 33.3% 8 2 9 42.1% L L W W W
18. Lecce 37 14 5 18 37.8% 6 3 10 31.6% 8 2 8 44.4% W W D W L
19. Inter Milan 37 12 2 23 32.4% 4 2 13 21.1% 8 0 10 44.4% L W D L W
20. Monza 37 11 3 23 29.7% 5 2 12 26.3% 6 1 11 33.3% L W L L W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Lecce 15 13 9 0 45.0% 54.0% 8 6 5 0 47.0% 52.0% 7 7 4 0 44.0% 55.0%
2. Roma 13 15 9 0 43.0% 56.0% 5 8 6 0 36.0% 63.0% 8 7 3 0 50.0% 50.0%
3. Genoa 12 18 7 0 56.0% 43.0% 4 11 4 0 57.0% 42.0% 8 7 3 0 55.0% 44.0%
4. Verona 12 15 9 1 32.0% 67.0% 5 9 5 0 31.0% 68.0% 7 6 4 1 33.0% 66.0%
5. Venezia 12 17 8 0 54.0% 45.0% 8 8 2 0 44.0% 55.0% 4 9 6 0 63.0% 36.0%
6. Torino 12 17 8 0 56.0% 43.0% 6 11 1 0 61.0% 38.0% 6 6 7 0 52.0% 47.0%
7. Napoli 11 20 6 0 45.0% 54.0% 4 12 2 0 38.0% 61.0% 7 8 4 0 52.0% 47.0%
8. Parma 11 12 14 0 54.0% 45.0% 5 6 8 0 52.0% 47.0% 6 6 6 0 55.0% 44.0%
9. Fiorentina 11 18 8 0 35.0% 64.0% 5 10 4 0 36.0% 63.0% 6 8 4 0 33.0% 66.0%
10. Udinese 10 19 8 0 40.0% 59.0% 6 7 5 0 44.0% 55.0% 4 12 3 0 36.0% 63.0%
11. Empoli 10 19 8 0 48.0% 51.0% 9 6 3 0 50.0% 50.0% 1 13 5 0 47.0% 52.0%
12. Juventus 9 21 6 1 59.0% 40.0% 5 8 6 0 68.0% 31.0% 4 13 0 1 50.0% 50.0%
13. Cagliari 9 20 8 0 45.0% 54.0% 4 11 4 0 36.0% 63.0% 5 9 4 0 55.0% 44.0%
14. Inter Milan 8 14 14 1 48.0% 51.0% 4 6 8 1 47.0% 52.0% 4 8 6 0 50.0% 50.0%
15. Monza 8 20 9 0 54.0% 45.0% 6 9 4 0 47.0% 52.0% 2 11 5 0 61.0% 38.0%
16. Atalanta 7 16 13 1 51.0% 48.0% 3 9 5 1 50.0% 50.0% 4 7 8 0 52.0% 47.0%
17. Bologna 7 18 12 0 56.0% 43.0% 4 9 5 0 50.0% 50.0% 3 9 7 0 63.0% 36.0%
18. AC Milan 7 20 10 0 45.0% 54.0% 5 8 5 0 55.0% 44.0% 2 12 5 0 36.0% 63.0%
19. Lazio 6 20 11 0 48.0% 51.0% 0 12 6 0 66.0% 33.0% 6 8 5 0 31.0% 68.0%
20. Como 6 22 9 0 54.0% 45.0% 2 11 5 0 55.0% 44.0% 4 11 4 0 52.0% 47.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. AC Milan 23 14 26 11 9 9 12 6 14 5 14 5
2. Lazio 23 14 29 8 12 6 14 4 11 8 15 4
3. Fiorentina 22 15 29 8 12 7 16 3 10 8 13 5
4. Inter Milan 21 16 25 12 12 7 15 4 9 9 10 8
5. Parma 20 17 26 11 10 9 15 4 10 8 11 7
6. Atalanta 20 17 26 11 9 9 12 6 11 8 14 5
7. Cagliari 19 18 27 10 11 8 13 6 8 10 14 4
8. Monza 19 18 24 13 9 10 14 5 10 8 10 8
9. Bologna 19 18 24 13 8 10 11 7 11 8 13 6
10. Udinese 18 19 27 10 9 9 12 6 9 10 15 4
11. Verona 17 20 24 13 11 8 13 6 6 12 11 7
12. Napoli 17 20 27 10 9 9 14 4 8 11 13 6
13. Empoli 17 20 23 14 6 12 7 11 11 8 16 3
14. Como 17 20 27 10 9 9 12 6 8 11 15 4
15. Lecce 15 22 23 14 8 11 12 7 7 11 11 7
16. Roma 15 22 25 12 10 9 16 3 5 13 9 9
17. Venezia 15 22 19 18 5 13 9 9 10 9 10 9
18. Juventus 15 22 24 13 8 11 12 7 7 11 12 6
19. Genoa 14 23 20 17 8 11 10 9 6 12 10 8
20. Torino 10 27 25 12 3 15 11 7 7 12 14 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: