TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Napoli
29
18
1
10
62.1%
7
1
6
50.0%
11
0
4
73.3%
LDWLW
2.
Udinese
29
17
2
10
58.6%
9
0
6
60.0%
8
2
4
57.1%
LWWWW
3.
Genoa
29
16
1
12
55.2%
8
0
7
53.3%
8
1
5
57.1%
WWLWW
4.
Torino
29
16
0
13
55.2%
6
0
8
42.9%
10
0
5
66.7%
WLWWL
5.
Bologna
29
16
3
10
55.2%
9
2
4
60.0%
7
1
6
50.0%
WWWWL
6.
Juventus
29
15
1
13
51.7%
7
0
8
46.7%
8
1
5
57.1%
LLWLW
7.
Venezia
29
15
2
12
51.7%
6
2
6
42.9%
9
0
6
60.0%
WWWWL
8.
Roma
29
15
2
12
51.7%
9
1
5
60.0%
6
1
7
42.9%
DLWWW
9.
Fiorentina
29
15
2
12
51.7%
8
1
6
53.3%
7
1
6
50.0%
WWDLW
10.
Atalanta
29
14
3
12
48.3%
5
1
8
35.7%
9
2
4
60.0%
LWLWL
11.
Parma
29
14
1
14
48.3%
6
0
9
40.0%
8
1
5
57.1%
LWLWL
12.
Verona
29
12
2
15
41.4%
5
1
8
35.7%
7
1
7
46.7%
WLLWW
13.
Lazio
29
12
5
12
41.4%
5
4
5
35.7%
7
1
7
46.7%
LLLWW
14.
Empoli
29
12
4
13
41.4%
4
2
8
28.6%
8
2
5
53.3%
LLWWL
15.
Cagliari
29
12
4
13
41.4%
6
1
8
40.0%
6
3
5
42.9%
DLLLW
16.
Inter Milan
29
10
2
17
34.5%
3
2
9
21.4%
7
0
8
46.7%
WLLWL
17.
AC Milan
29
10
2
17
34.5%
5
0
10
33.3%
5
2
7
35.7%
WWLLL
18.
Lecce
29
10
4
15
34.5%
5
2
7
35.7%
5
2
8
33.3%
LLLLD
19.
Como
29
9
2
18
31.0%
5
1
8
35.7%
4
1
10
26.7%
LLLWW
20.
Monza
29
9
3
17
31.0%
4
2
9
26.7%
5
1
8
35.7%
WWLLD
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Lecce
12
8
9
0
48.0%
51.0%
5
4
5
0
57.0%
42.0%
7
4
4
0
40.0%
60.0%
2.
Venezia
10
12
7
0
55.0%
44.0%
6
6
2
0
50.0%
50.0%
4
6
5
0
60.0%
40.0%
3.
Torino
10
11
8
0
51.0%
48.0%
6
7
1
0
50.0%
50.0%
4
4
7
0
53.0%
46.0%
4.
Roma
9
12
8
0
44.0%
55.0%
3
7
5
0
33.0%
66.0%
6
5
3
0
57.0%
42.0%
5.
Genoa
8
16
5
0
62.0%
37.0%
3
9
3
0
66.0%
33.0%
5
7
2
0
57.0%
42.0%
6.
Verona
8
11
9
1
20.0%
79.0%
3
6
5
0
7.0%
92.0%
5
5
4
1
33.0%
66.0%
7.
Napoli
8
16
5
0
44.0%
55.0%
4
9
1
0
35.0%
64.0%
4
7
4
0
53.0%
46.0%
8.
Udinese
8
14
7
0
37.0%
62.0%
5
6
4
0
40.0%
60.0%
3
8
3
0
35.0%
64.0%
9.
Empoli
8
15
6
0
48.0%
51.0%
7
5
2
0
50.0%
50.0%
1
10
4
0
46.0%
53.0%
10.
Cagliari
8
15
6
0
44.0%
55.0%
4
7
4
0
46.0%
53.0%
4
8
2
0
42.0%
57.0%
11.
Fiorentina
8
15
6
0
37.0%
62.0%
3
9
3
0
40.0%
60.0%
5
6
3
0
35.0%
64.0%
12.
Juventus
7
15
6
1
58.0%
41.0%
4
5
6
0
73.0%
26.0%
3
10
0
1
42.0%
57.0%
13.
Parma
6
11
12
0
51.0%
48.0%
2
6
7
0
53.0%
46.0%
4
5
5
0
50.0%
50.0%
14.
AC Milan
6
17
6
0
41.0%
58.0%
4
8
3
0
53.0%
46.0%
2
9
3
0
28.0%
71.0%
15.
Monza
6
17
6
0
55.0%
44.0%
5
9
1
0
40.0%
60.0%
1
8
5
0
71.0%
28.0%
16.
Inter Milan
5
12
11
1
48.0%
51.0%
2
5
6
1
50.0%
50.0%
3
7
5
0
46.0%
53.0%
17.
Atalanta
4
13
11
1
55.0%
44.0%
2
6
5
1
50.0%
50.0%
2
7
6
0
60.0%
40.0%
18.
Lazio
4
16
9
0
41.0%
58.0%
0
9
5
0
57.0%
42.0%
4
7
4
0
26.0%
73.0%
19.
Bologna
4
15
10
0
55.0%
44.0%
3
7
5
0
46.0%
53.0%
1
8
5
0
64.0%
35.0%
20.
Como
3
19
7
0
55.0%
44.0%
0
10
4
0
57.0%
42.0%
3
9
3
0
53.0%
46.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Lazio
21
8
25
4
11
3
13
1
10
5
12
3
2.
Verona
17
12
19
10
11
3
10
4
6
9
9
6
3.
Fiorentina
17
12
23
6
10
5
13
2
7
7
10
4
4.
Parma
17
12
22
7
9
6
13
2
8
6
9
5
5.
AC Milan
17
12
21
8
7
8
11
4
10
4
10
4
6.
Inter Milan
17
12
18
11
9
5
10
4
8
7
8
7
7.
Atalanta
17
12
20
9
8
6
9
5
9
6
11
4
8.
Bologna
17
12
20
9
8
7
9
6
9
5
11
3
9.
Napoli
14
15
21
8
6
8
10
4
8
7
11
4
10.
Udinese
14
15
23
6
7
8
11
4
7
7
12
2
11.
Juventus
14
15
18
11
7
8
9
6
7
7
9
5
12.
Monza
14
15
20
9
6
9
11
4
8
6
9
5
13.
Como
14
15
22
7
8
6
10
4
6
9
12
3
14.
Lecce
13
16
18
11
7
7
10
4
6
9
8
7
15.
Roma
13
16
19
10
9
6
12
3
4
10
7
7
16.
Cagliari
13
16
21
8
7
8
10
5
6
8
11
3
17.
Venezia
12
17
16
13
4
10
8
6
8
7
8
7
18.
Empoli
12
17
18
11
4
10
5
9
8
7
13
2
19.
Genoa
11
18
16
13
6
9
8
7
5
9
8
6
20.
Torino
10
19
20
9
3
11
8
6
7
8
12
3
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1