x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT    2 - 0 Como5 vs Sassuolo10               ON FOOTBALL
FT    2 - 1 Genoa16 vs Verona20               ON SPORTS +
FT    0 - 2 1 Parma17 vs Udinese9 1               ON FOOTBALL
FT    2 - 1 Juventus7 vs Cagliari15               ON FOOTBALL
FT    1 - 0 AC Milan1 vs Lazio8               ON FOOTBALL
FT    2 - 1 Lecce14 vs Torino13               ON FOOTBALL
FT    0 - 2 Pisa18 vs Inter Milan3               ON FOOTBALL
FT    2 - 0 Atalanta12 vs Fiorentina19               ON FOOTBALL
FT    0 - 1 Roma4 vs Napoli2               ON FOOTBALL
FT    1 - 3 Bologna6 vs Cremonese11               ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. AC Milan 13 8 4 1 19 9 5 1 1 10 6 3 3 0 9 3 10 28
2. Napoli 13 9 1 3 20 11 5 1 0 12 5 4 0 3 8 6 9 28
3. Inter Milan 13 9 0 4 28 13 5 0 2 17 5 4 0 2 11 8 15 27
4. Roma 13 9 0 4 15 7 4 0 3 7 4 5 0 1 8 3 8 27
5. Como 13 6 6 1 19 7 4 3 0 11 3 2 3 1 8 4 12 24
6. Bologna 13 7 3 3 22 11 4 1 1 10 4 3 2 2 12 7 11 24
7. Juventus 13 6 5 2 17 12 4 3 0 12 6 2 2 2 5 6 5 23
8. Lazio 13 5 3 5 15 10 4 1 1 12 4 1 2 4 3 6 5 18
9. Udinese 13 5 3 5 14 20 2 2 2 6 10 3 1 3 8 10 -6 18
10. Sassuolo 13 5 2 6 16 16 2 1 3 7 8 3 1 3 9 8 0 17
11. Cremonese 13 4 5 4 16 17 1 3 2 7 9 3 2 2 9 8 -1 17
12. Atalanta 13 3 7 3 16 14 2 4 1 9 7 1 3 2 7 7 2 16
13. Torino 13 3 5 5 12 23 2 2 2 6 11 1 3 3 6 12 -11 14
14. Lecce 13 3 4 6 10 17 1 3 3 5 8 2 1 3 5 9 -7 13
15. Cagliari 13 2 5 6 13 19 1 2 3 7 10 1 3 3 6 9 -6 11
16. Genoa 13 2 5 6 13 20 1 3 3 4 9 1 2 3 9 11 -7 11
17. Parma 13 2 5 6 9 17 1 3 3 6 10 1 2 3 3 7 -8 11
18. Pisa 13 1 7 5 10 18 1 3 3 1 4 0 4 2 9 14 -8 10
19. Fiorentina 13 0 6 7 10 21 0 2 4 6 11 0 4 3 4 10 -11 6
20. Verona 13 0 6 7 8 20 0 3 3 5 8 0 3 4 3 12 -12 6
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Pisa 13 8 1 4 61.5% 3 1 3 42.9% 5 0 1 83.3% L W W W W
2. Como 13 8 0 5 61.5% 4 0 3 57.1% 4 0 2 66.7% W W L W W
3. Roma 13 8 1 4 61.5% 3 1 3 42.9% 5 0 1 83.3% L D W W W
4. Cagliari 13 8 1 4 61.5% 2 1 3 33.3% 6 0 1 85.7% W D W L L
5. AC Milan 13 8 2 3 61.5% 5 0 2 71.4% 3 2 1 50.0% W W L W D
6. Inter Milan 13 7 0 6 53.8% 4 0 3 57.1% 3 0 3 50.0% W L L W L
7. Cremonese 13 7 3 3 53.8% 3 2 1 50.0% 4 1 2 57.1% W L L D W
8. Torino 13 7 0 6 53.8% 3 0 3 50.0% 4 0 3 57.1% L L W L W
9. Bologna 13 7 1 5 53.8% 4 0 2 66.7% 3 1 3 42.9% L W W W L
10. Lazio 13 6 0 7 46.2% 4 0 2 66.7% 2 0 5 28.6% L W L W L
11. Sassuolo 13 6 1 6 46.2% 2 0 4 33.3% 4 1 2 57.1% L L W L W
12. Napoli 13 6 1 6 46.2% 2 1 3 33.3% 4 0 3 57.1% W D W L L
13. Parma 13 6 2 5 46.2% 4 0 3 57.1% 2 2 2 33.3% L W W L
14. Udinese 13 5 0 8 38.5% 2 0 4 33.3% 3 0 4 42.9% L W L L W
15. Lecce 13 5 2 6 38.5% 2 2 3 28.6% 3 0 3 50.0% W L D W L
16. Juventus 13 4 2 7 30.8% 3 1 3 42.9% 1 1 4 16.7% W L W L L
17. Atalanta 13 4 1 8 30.8% 2 1 4 28.6% 2 0 4 33.3% W W W L L
18. Genoa 13 3 3 7 23.1% 1 1 5 14.3% 2 2 2 33.3% L W D D W
19. Verona 13 3 3 7 23.1% 2 1 3 33.3% 1 2 4 14.3% L L D W L
20. Fiorentina 13 1 2 10 7.7% 1 1 4 16.7% 0 1 6 0% L L W D L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Roma 8 4 1 0 23.0% 76.0% 4 3 0 0 28.0% 71.0% 4 1 1 0 16.0% 83.0%
2. Pisa 6 2 5 0 69.0% 30.0% 6 1 0 0 57.0% 42.0% 0 1 5 0 83.0% 16.0%
3. Lazio 6 5 2 0 61.0% 38.0% 2 2 2 0 66.0% 33.0% 4 3 0 0 57.0% 42.0%
4. Lecce 6 4 3 0 46.0% 53.0% 3 3 1 0 57.0% 42.0% 3 1 2 0 33.0% 66.0%
5. Napoli 5 4 4 0 46.0% 53.0% 2 1 3 0 50.0% 50.0% 3 3 1 0 42.0% 57.0%
6. Torino 5 4 4 0 46.0% 53.0% 2 2 2 0 50.0% 50.0% 3 2 2 0 42.0% 57.0%
7. AC Milan 5 6 2 0 38.0% 61.0% 3 3 1 0 14.0% 85.0% 2 3 1 0 66.0% 33.0%
8. Juventus 4 7 1 1 61.0% 38.0% 2 3 1 1 71.0% 28.0% 2 4 0 0 50.0% 50.0%
9. Verona 4 6 3 0 69.0% 30.0% 2 3 1 0 50.0% 50.0% 2 3 2 0 85.0% 14.0%
10. Como 4 7 2 0 84.0% 15.0% 1 5 1 0 100.0% .0% 3 2 1 0 66.0% 33.0%
11. Sassuolo 4 6 3 0 38.0% 61.0% 2 2 2 0 50.0% 50.0% 2 4 1 0 28.0% 71.0%
12. Parma 4 7 2 0 69.0% 30.0% 2 3 2 0 71.0% 28.0% 2 4 0 0 66.0% 33.0%
13. Bologna 4 4 5 0 61.0% 38.0% 2 2 2 0 66.0% 33.0% 2 2 3 0 57.0% 42.0%
14. Genoa 3 8 2 0 46.0% 53.0% 3 3 1 0 57.0% 42.0% 0 5 1 0 33.0% 66.0%
15. Cremonese 3 6 4 0 61.0% 38.0% 1 3 2 0 66.0% 33.0% 2 3 2 0 57.0% 42.0%
16. Fiorentina 3 7 3 0 61.0% 38.0% 1 3 2 0 50.0% 50.0% 2 4 1 0 71.0% 28.0%
17. Inter Milan 2 7 3 1 30.0% 69.0% 1 4 2 0 14.0% 85.0% 1 3 1 1 50.0% 50.0%
18. Atalanta 2 9 2 0 69.0% 30.0% 1 5 1 0 71.0% 28.0% 1 4 1 0 66.0% 33.0%
19. Udinese 2 8 3 0 53.0% 46.0% 1 4 1 0 33.0% 66.0% 1 4 2 0 71.0% 28.0%
20. Cagliari 2 9 2 0 69.0% 30.0% 0 5 1 0 83.0% 16.0% 2 4 1 0 57.0% 42.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Torino 8 5 9 4 4 2 5 1 4 3 4 3
2. Genoa 8 5 9 4 3 4 4 3 5 1 5 1
3. Inter Milan 8 5 10 3 5 2 5 2 3 3 5 1
4. Sassuolo 7 6 9 4 3 3 5 1 4 3 4 3
5. Bologna 7 6 6 7 3 3 2 4 4 3 4 3
6. Fiorentina 7 6 8 5 4 2 6 0 3 4 2 5
7. Napoli 6 7 9 4 4 2 4 2 2 5 5 2
8. AC Milan 6 7 7 6 4 3 4 3 2 4 3 3
9. Verona 6 7 8 5 3 3 4 2 3 4 4 3
10. Cremonese 6 7 9 4 3 3 4 2 3 4 5 2
11. Udinese 6 7 11 2 3 3 4 2 3 4 7 0
12. Pisa 5 8 7 6 0 7 1 6 5 1 6 0
13. Lecce 5 8 8 5 3 4 3 4 2 4 5 1
14. Parma 5 8 7 6 3 4 5 2 2 4 2 4
15. Cagliari 5 8 8 5 2 4 4 2 3 4 4 3
16. Juventus 4 9 9 4 3 4 4 3 1 5 5 1
17. Atalanta 4 9 10 3 2 5 6 1 2 4 4 2
18. Roma 3 10 9 4 1 6 4 3 2 4 5 1
19. Lazio 3 10 7 6 2 4 5 1 1 6 2 5
20. Como 3 10 8 5 1 6 5 2 2 4 3 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: