x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT    1 - 0 Parma15 vs Fiorentina20               ON FOOTBALL
FT    0 - 3 Lecce16 vs Como6               ON SPORTS +
FT    1 - 2 Torino13 vs Cagliari14               ON FOOTBALL
FT    1 - 1 Udinese11 vs Lazio8               ON FOOTBALL
FT    0 - 2 Pisa19 vs Juventus4               ON FOOTBALL
FT    3 - 0 AC Milan2 vs Verona18               ON FOOTBALL
FT    0 - 2 Cremonese12 vs Napoli3               ON FOOTBALL
FT    1 - 1 Bologna7 vs Sassuolo9               ON FOOTBALL
FT    0 - 1 Atalanta10 vs Inter Milan1               ON FOOTBALL
30/12   02h45 Roma5 vs Genoa17               ON FOOTBALL
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Inter Milan 16 12 0 4 35 14 6 0 2 21 5 6 0 2 14 9 21 36
2. AC Milan 16 10 5 1 27 13 6 2 1 15 8 4 3 0 12 5 14 35
3. Napoli 16 11 1 4 24 13 6 1 0 14 6 5 0 4 10 7 11 34
4. Juventus 17 9 5 3 23 15 5 3 0 14 7 4 2 3 9 8 8 32
5. Roma 16 10 0 6 17 10 5 0 3 8 4 5 0 3 9 6 7 30
6. Como 16 7 6 3 22 12 4 3 0 11 3 3 3 3 11 9 10 27
7. Bologna 16 7 5 4 24 14 4 2 2 11 6 3 3 2 13 8 10 26
8. Lazio 17 6 6 5 18 12 4 3 1 13 5 2 3 4 5 7 6 24
9. Sassuolo 17 6 4 7 22 21 3 1 4 10 10 3 3 3 12 11 1 22
10. Atalanta 17 5 7 5 20 19 3 4 2 11 9 2 3 3 9 10 1 22
11. Udinese 17 6 4 7 18 28 3 3 3 9 13 3 1 4 9 15 -10 22
12. Cremonese 17 5 6 6 18 20 2 3 3 9 11 3 3 3 9 9 -2 21
13. Torino 17 5 5 7 17 28 3 2 4 10 16 2 3 3 7 12 -11 20
14. Cagliari 17 4 6 7 19 24 2 3 3 10 12 2 3 4 9 12 -5 18
15. Parma 16 4 5 7 11 18 2 3 4 7 11 2 2 3 4 7 -7 17
16. Lecce 16 4 4 8 11 22 2 3 4 6 11 2 1 4 5 11 -11 16
17. Genoa 16 3 5 8 16 24 1 3 5 5 12 2 2 3 11 12 -8 14
18. Verona 16 2 6 8 13 25 1 3 3 8 9 1 3 5 5 16 -12 12
19. Pisa 17 1 8 8 12 24 1 3 5 1 7 0 5 3 11 17 -12 11
20. Fiorentina 17 1 6 10 17 28 1 2 5 12 14 0 4 5 5 14 -11 9
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Cagliari 17 11 1 5 64.7% 3 1 4 37.5% 8 0 1 88.9% W L W W W
2. AC Milan 16 10 2 4 62.5% 6 0 3 66.7% 4 2 1 57.1% W L L W L
3. Inter Milan 16 9 1 6 56.2% 5 0 3 62.5% 4 1 3 50.0% W L D L W
4. Como 16 9 0 7 56.2% 4 0 3 57.1% 5 0 4 55.6% W L L W W
5. Roma 16 9 1 6 56.2% 4 1 3 50.0% 5 0 3 62.5% L W W L L
6. Cremonese 17 9 3 5 52.9% 4 2 2 50.0% 5 1 3 55.6% L W L W W
7. Pisa 17 9 1 7 52.9% 3 1 5 33.3% 6 0 2 75.0% L W L L L
8. Sassuolo 17 9 1 7 52.9% 3 0 5 37.5% 6 1 2 66.7% W L W W L
9. Torino 17 9 0 8 52.9% 4 0 5 44.4% 5 0 3 62.5% L W W L L
10. Napoli 16 8 1 7 50.0% 3 1 3 42.9% 5 0 4 55.6% W W W L L
11. Parma 16 8 2 6 50.0% 5 0 4 55.6% 3 2 2 42.9% W L W D L
12. Bologna 16 8 1 7 50.0% 4 0 4 50.0% 4 1 3 50.0% L L W L W
13. Juventus 17 7 2 8 41.2% 4 1 3 50.0% 3 1 5 33.3% W W W L L
14. Lazio 17 7 0 10 41.2% 4 0 4 50.0% 3 0 6 33.3% L L W L W
15. Udinese 17 7 0 10 41.2% 4 0 5 44.4% 3 0 5 37.5% W L W L L
16. Lecce 16 6 2 8 37.5% 3 2 4 33.3% 3 0 4 42.9% L W L W L
17. Verona 16 5 3 8 31.2% 3 1 3 42.9% 2 2 5 22.2% L W W L L
18. Atalanta 17 5 1 11 29.4% 2 1 6 22.2% 3 0 5 37.5% L W L W L
19. Genoa 16 4 4 8 25.0% 1 2 6 11.1% 3 2 2 42.9% L D W L W
20. Fiorentina 17 2 2 13 11.8% 2 1 5 25.0% 0 1 8 0% L W L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Roma 10 5 1 0 18.0% 81.0% 5 3 0 0 25.0% 75.0% 5 2 1 0 12.0% 87.0%
2. Pisa 8 3 6 0 64.0% 35.0% 7 2 0 0 55.0% 44.0% 1 1 6 0 75.0% 25.0%
3. Lazio 8 7 2 0 64.0% 35.0% 3 3 2 0 75.0% 25.0% 5 4 0 0 55.0% 44.0%
4. Torino 7 5 5 0 35.0% 64.0% 3 3 3 0 33.0% 66.0% 4 2 2 0 37.0% 62.0%
5. Parma 7 7 2 0 56.0% 43.0% 4 3 2 0 55.0% 44.0% 3 4 0 0 57.0% 42.0%
6. Lecce 7 6 3 0 43.0% 56.0% 4 4 1 0 44.0% 55.0% 3 2 2 0 42.0% 57.0%
7. Napoli 6 6 4 0 43.0% 56.0% 2 2 3 0 42.0% 57.0% 4 4 1 0 44.0% 55.0%
8. Juventus 5 10 1 1 52.0% 47.0% 2 4 1 1 62.0% 37.0% 3 6 0 0 44.0% 55.0%
9. Cremonese 5 8 4 0 64.0% 35.0% 1 5 2 0 75.0% 25.0% 4 3 2 0 55.0% 44.0%
10. Como 5 8 3 0 75.0% 25.0% 1 5 1 0 100.0% .0% 4 3 2 0 55.0% 44.0%
11. Sassuolo 5 7 5 0 47.0% 52.0% 3 2 3 0 50.0% 50.0% 2 5 2 0 44.0% 55.0%
12. Bologna 5 6 5 0 62.0% 37.0% 3 3 2 0 62.0% 37.0% 2 3 3 0 62.0% 37.0%
13. AC Milan 5 7 4 0 37.0% 62.0% 3 4 2 0 22.0% 77.0% 2 3 2 0 57.0% 42.0%
14. Genoa 4 10 2 0 37.0% 62.0% 4 4 1 0 44.0% 55.0% 0 6 1 0 28.0% 71.0%
15. Atalanta 4 10 3 0 58.0% 41.0% 2 6 1 0 55.0% 44.0% 2 4 2 0 62.0% 37.0%
16. Verona 4 8 4 0 62.0% 37.0% 2 3 2 0 57.0% 42.0% 2 5 2 0 66.0% 33.0%
17. Fiorentina 4 8 5 0 58.0% 41.0% 1 4 3 0 50.0% 50.0% 3 4 2 0 66.0% 33.0%
18. Inter Milan 3 8 4 1 31.0% 68.0% 1 4 3 0 25.0% 75.0% 2 4 1 1 37.0% 62.0%
19. Udinese 3 10 4 0 52.0% 47.0% 2 6 1 0 33.0% 66.0% 1 4 3 0 75.0% 25.0%
20. Cagliari 3 11 3 0 58.0% 41.0% 1 5 2 0 75.0% 25.0% 2 6 1 0 44.0% 55.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Torino 10 7 12 5 6 3 8 1 4 4 4 4
2. Genoa 10 6 11 5 4 5 5 4 6 1 6 1
3. Fiorentina 10 7 11 6 6 2 8 0 4 5 3 6
4. Inter Milan 10 6 12 4 6 2 6 2 4 4 6 2
5. Sassuolo 9 8 11 6 4 4 6 2 5 4 5 4
6. AC Milan 9 7 10 6 6 3 6 3 3 4 4 3
7. Verona 9 7 11 5 4 3 5 2 5 4 6 3
8. Udinese 8 9 13 4 4 5 5 4 4 4 8 0
9. Cagliari 8 9 11 6 3 5 5 3 5 4 6 3
10. Napoli 7 9 11 5 5 2 5 2 2 7 6 3
11. Bologna 7 9 7 9 3 5 2 6 4 4 5 3
12. Pisa 6 11 9 8 0 9 2 7 6 2 7 1
13. Lecce 6 10 9 7 4 5 4 5 2 5 5 2
14. Juventus 6 11 11 6 4 4 5 3 2 7 6 3
15. Cremonese 6 11 11 6 3 5 5 3 3 6 6 3
16. Atalanta 6 11 12 5 3 6 7 2 3 5 5 3
17. Parma 5 11 8 8 3 6 5 4 2 5 3 4
18. Como 5 11 10 6 1 6 5 2 4 5 5 4
19. Roma 4 12 10 6 1 7 4 4 3 5 6 2
20. Lazio 3 14 8 9 2 6 6 2 1 8 2 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: