TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Napoli
38
21
4
13
55.3%
10
2
7
52.6%
11
2
6
57.9%
DLLDW
2.
Fiorentina
38
21
2
15
55.3%
11
1
7
57.9%
10
1
8
52.6%
WWLWL
3.
Juventus
38
20
2
16
52.6%
9
1
9
47.4%
11
1
7
57.9%
LWWWW
4.
Venezia
38
20
3
15
52.6%
9
2
8
47.4%
11
1
7
57.9%
WLWDL
5.
Roma
38
20
3
15
52.6%
11
2
6
57.9%
9
1
9
47.4%
WWLWW
6.
Udinese
38
20
2
16
52.6%
10
0
9
52.6%
10
2
7
52.6%
LLLWW
7.
Parma
38
20
2
16
52.6%
9
0
10
47.4%
11
2
6
57.9%
WWLLW
8.
Genoa
38
19
3
16
50.0%
9
0
10
47.4%
10
3
6
52.6%
WLWLL
9.
Atalanta
38
19
3
16
50.0%
7
1
11
36.8%
12
2
5
63.2%
LWWWL
10.
Torino
38
18
1
19
47.4%
7
1
11
36.8%
11
0
8
57.9%
LLLDL
11.
Bologna
38
18
4
16
47.4%
10
3
6
52.6%
8
1
10
42.1%
LLWLL
12.
Lazio
38
17
5
16
44.7%
6
4
9
31.6%
11
1
7
57.9%
LWLWL
13.
Verona
38
16
5
17
42.1%
6
3
10
31.6%
10
2
7
52.6%
WWLWL
14.
Como
38
15
2
21
39.5%
8
1
10
42.1%
7
1
11
36.8%
LLWWW
15.
Empoli
38
15
5
18
39.5%
5
3
11
26.3%
10
2
7
52.6%
LWWLL
16.
Cagliari
38
15
6
17
39.5%
8
1
10
42.1%
7
5
7
36.8%
DWLLW
17.
AC Milan
38
15
2
21
39.5%
7
0
12
36.8%
8
2
9
42.1%
WLLWW
18.
Lecce
38
15
5
18
39.5%
6
3
10
31.6%
9
2
8
47.4%
WWWDW
19.
Inter Milan
38
13
2
23
34.2%
4
2
13
21.1%
9
0
10
47.4%
WLWDL
20.
Monza
38
11
3
24
28.9%
5
2
12
26.3%
6
1
12
31.6%
LLWLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Lecce
16
13
9
0
44.0%
55.0%
8
6
5
0
47.0%
52.0%
8
7
4
0
42.0%
57.0%
2.
Roma
13
16
9
0
44.0%
55.0%
5
8
6
0
36.0%
63.0%
8
8
3
0
52.0%
47.0%
3.
Genoa
12
18
8
0
57.0%
42.0%
4
11
4
0
57.0%
42.0%
8
7
4
0
57.0%
42.0%
4.
Verona
12
16
9
1
31.0%
68.0%
5
9
5
0
31.0%
68.0%
7
7
4
1
31.0%
68.0%
5.
Venezia
12
17
9
0
52.0%
47.0%
8
8
3
0
42.0%
57.0%
4
9
6
0
63.0%
36.0%
6.
Torino
12
18
8
0
57.0%
42.0%
6
12
1
0
63.0%
36.0%
6
6
7
0
52.0%
47.0%
7.
Napoli
11
21
6
0
47.0%
52.0%
4
13
2
0
42.0%
57.0%
7
8
4
0
52.0%
47.0%
8.
Parma
11
12
15
0
52.0%
47.0%
5
6
8
0
52.0%
47.0%
6
6
7
0
52.0%
47.0%
9.
Fiorentina
11
18
9
0
34.0%
65.0%
5
10
4
0
36.0%
63.0%
6
8
5
0
31.0%
68.0%
10.
Udinese
10
19
9
0
39.0%
60.0%
6
7
6
0
42.0%
57.0%
4
12
3
0
36.0%
63.0%
11.
Empoli
10
20
8
0
47.0%
52.0%
9
7
3
0
47.0%
52.0%
1
13
5
0
47.0%
52.0%
12.
Juventus
9
21
7
1
57.0%
42.0%
5
8
6
0
68.0%
31.0%
4
13
1
1
47.0%
52.0%
13.
Cagliari
9
21
8
0
47.0%
52.0%
4
11
4
0
36.0%
63.0%
5
10
4
0
57.0%
42.0%
14.
Inter Milan
8
15
14
1
50.0%
50.0%
4
6
8
1
47.0%
52.0%
4
9
6
0
52.0%
47.0%
15.
Monza
8
21
9
0
55.0%
44.0%
6
9
4
0
47.0%
52.0%
2
12
5
0
63.0%
36.0%
16.
Atalanta
7
16
14
1
50.0%
50.0%
3
9
6
1
47.0%
52.0%
4
7
8
0
52.0%
47.0%
17.
Lazio
7
20
11
0
47.0%
52.0%
1
12
6
0
63.0%
36.0%
6
8
5
0
31.0%
68.0%
18.
Bologna
7
18
13
0
57.0%
42.0%
4
9
6
0
52.0%
47.0%
3
9
7
0
63.0%
36.0%
19.
AC Milan
7
21
10
0
47.0%
52.0%
5
9
5
0
57.0%
42.0%
2
12
5
0
36.0%
63.0%
20.
Como
6
23
9
0
55.0%
44.0%
2
12
5
0
57.0%
42.0%
4
11
4
0
52.0%
47.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Fiorentina
23
15
30
8
12
7
16
3
11
8
14
5
2.
Lazio
23
15
30
8
12
7
15
4
11
8
15
4
3.
AC Milan
23
15
26
12
9
10
12
7
14
5
14
5
4.
Parma
21
17
27
11
10
9
15
4
11
8
12
7
5.
Inter Milan
21
17
26
12
12
7
15
4
9
10
11
8
6.
Atalanta
21
17
27
11
10
9
13
6
11
8
14
5
7.
Bologna
20
18
25
13
9
10
12
7
11
8
13
6
8.
Udinese
19
19
28
10
10
9
13
6
9
10
15
4
9.
Cagliari
19
19
28
10
11
8
13
6
8
11
15
4
10.
Monza
19
19
24
14
9
10
14
5
10
9
10
9
11.
Verona
18
20
25
13
11
8
13
6
7
12
12
7
12.
Empoli
18
20
24
14
7
12
8
11
11
8
16
3
13.
Napoli
17
21
28
10
9
10
15
4
8
11
13
6
14.
Como
17
21
28
10
9
10
13
6
8
11
15
4
15.
Venezia
16
22
20
18
6
13
10
9
10
9
10
9
16.
Juventus
16
22
25
13
8
11
12
7
8
11
13
6
17.
Lecce
15
23
24
14
8
11
12
7
7
12
12
7
18.
Roma
15
23
26
12
10
9
16
3
5
14
10
9
19.
Genoa
15
23
21
17
8
11
10
9
7
12
11
8
20.
Torino
10
28
26
12
3
16
12
7
7
12
14
5
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1