x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT    1 - 1 1 Lazio4 vs Como15               ON FOOTBALL
FT    1 - 3 Empoli13 vs Lecce14               
FT    0 - 0 Udinese9 vs Atalanta3               ON SPORTS +
FT    1 - 1 Torino12 vs Juventus5               ON FOOTBALL
FT    1 - 1 AC Milan8 vs Cagliari18               ON FOOTBALL
FT    1 - 0 Genoa11 vs Parma16               ON FOOTBALL
FT    0 - 1 Venezia19 vs Inter Milan2               ON FOOTBALL
FT    2 - 2 Bologna7 vs Roma10               ON FOOTBALL
FT    2 - 0 Napoli1 vs Verona17               ON FOOTBALL
14/01   02h45 Monza20 vs Fiorentina6               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Napoli 20 15 2 3 32 12 8 0 2 15 6 7 2 1 17 6 20 47
2. Inter Milan 18 13 4 1 46 15 6 2 1 21 10 7 2 0 25 5 31 43
3. Atalanta 19 13 3 3 43 20 7 0 1 25 11 6 3 2 18 9 23 42
4. Lazio 20 11 3 6 34 28 6 3 1 19 14 5 0 5 15 14 6 36
5. Juventus 19 7 12 0 31 16 3 7 0 15 9 4 5 0 16 7 15 33
6. Fiorentina 18 9 5 4 31 18 5 2 2 16 11 4 3 2 15 7 13 32
7. Bologna 18 7 8 3 27 23 3 5 1 12 8 4 3 2 15 15 4 29
8. AC Milan 18 7 7 4 27 18 4 5 1 15 6 3 2 3 12 12 9 28
9. Udinese 20 7 5 8 23 28 4 2 4 11 13 3 3 4 12 15 -5 26
10. Roma 20 6 6 8 28 26 6 0 4 20 10 0 6 4 8 16 2 24
11. Genoa 20 5 8 7 17 27 1 6 4 10 16 4 2 3 7 11 -10 23
12. Torino 20 5 7 8 20 25 2 4 4 7 10 3 3 4 13 15 -5 22
13. Empoli 20 4 8 8 19 25 1 4 5 4 11 3 4 3 15 14 -6 20
14. Lecce 20 5 5 10 14 32 3 4 3 9 17 2 1 7 5 15 -18 20
15. Como 19 4 7 8 21 31 3 3 2 12 13 1 4 6 9 18 -10 19
16. Parma 20 4 7 9 25 35 3 2 5 16 18 1 5 4 9 17 -10 19
17. Verona 20 6 1 13 24 44 3 1 6 11 22 3 0 7 13 22 -20 19
18. Cagliari 20 4 6 10 19 33 2 3 5 8 18 2 3 5 11 15 -14 18
19. Venezia 20 3 5 12 18 33 3 2 5 11 13 0 3 7 7 20 -15 14
20. Monza 19 1 7 11 17 27 0 3 7 8 15 1 4 4 9 12 -10 10
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Napoli 20 14 0 6 70.0% 5 0 5 50.0% 9 0 1 90.0% W W L W W
2. Udinese 20 11 2 7 55.0% 6 0 4 60.0% 5 2 3 50.0% W L L W L
3. Parma 20 11 1 8 55.0% 4 0 6 40.0% 7 1 2 70.0% L W W L L
4. Atalanta 19 10 3 6 52.6% 5 1 2 62.5% 5 2 4 45.5% L L L L W
5. Genoa 20 10 1 9 50.0% 5 0 6 45.5% 5 1 3 55.6% W D W L W
6. Venezia 20 10 2 8 50.0% 4 2 4 40.0% 6 0 4 60.0% W D W W W
7. Torino 20 10 0 10 50.0% 3 0 7 30.0% 7 0 3 70.0% W L W L W
8. Empoli 20 10 4 6 50.0% 3 2 5 30.0% 7 2 1 70.0% L D L W L
9. Fiorentina 18 9 1 8 50.0% 4 1 4 44.4% 5 0 4 55.6% L W L L L
10. Cagliari 20 9 3 8 45.0% 4 1 5 40.0% 5 2 3 50.0% W W L L L
11. Bologna 18 8 3 7 44.4% 3 2 4 33.3% 5 1 3 55.6% D L W W W
12. Juventus 19 8 1 10 42.1% 3 0 7 30.0% 5 1 3 55.6% L L L D W
13. Lazio 20 8 5 7 40.0% 4 4 2 40.0% 4 1 5 40.0% L L W D L
14. Lecce 20 8 3 9 40.0% 4 2 4 40.0% 4 1 5 40.0% W D L D W
15. Inter Milan 18 7 2 9 38.9% 2 2 5 22.2% 5 0 4 55.6% L L W W W
16. Verona 20 7 2 11 35.0% 4 1 5 40.0% 3 1 6 30.0% L W W D W
17. Roma 20 7 1 12 35.0% 5 0 5 50.0% 2 1 7 20.0% D W W W W
18. Como 19 6 2 11 31.6% 3 1 4 37.5% 3 1 7 27.3% W W L W D
19. Monza 19 6 2 11 31.6% 2 1 7 20.0% 4 1 4 44.4% L L D L L
20. AC Milan 18 5 2 11 27.8% 3 0 7 30.0% 2 2 4 25.0% L W W L D

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Torino 9 5 6 0 45.0% 55.0% 5 4 1 0 50.0% 50.0% 4 1 5 0 40.0% 60.0%
2. Lecce 8 7 5 0 50.0% 50.0% 3 4 3 0 60.0% 40.0% 5 3 2 0 40.0% 60.0%
3. Genoa 7 9 4 0 60.0% 40.0% 3 5 3 0 63.0% 36.0% 4 4 1 0 55.0% 44.0%
4. Napoli 7 10 3 0 40.0% 60.0% 4 5 1 0 30.0% 70.0% 3 5 2 0 50.0% 50.0%
5. Venezia 6 8 6 0 45.0% 55.0% 3 5 2 0 40.0% 60.0% 3 3 4 0 50.0% 50.0%
6. Empoli 6 11 3 0 50.0% 50.0% 6 3 1 0 50.0% 50.0% 0 8 2 0 50.0% 50.0%
7. Fiorentina 6 6 6 0 50.0% 50.0% 2 4 3 0 44.0% 55.0% 4 2 3 0 55.0% 44.0%
8. Juventus 5 9 4 1 68.0% 31.0% 3 3 4 0 80.0% 20.0% 2 6 0 1 55.0% 44.0%
9. Udinese 5 10 5 0 45.0% 55.0% 3 4 3 0 60.0% 40.0% 2 6 2 0 30.0% 70.0%
10. Roma 5 9 6 0 50.0% 50.0% 2 5 3 0 20.0% 80.0% 3 4 3 0 80.0% 20.0%
11. Cagliari 5 10 5 0 50.0% 50.0% 3 4 3 0 60.0% 40.0% 2 6 2 0 40.0% 60.0%
12. AC Milan 5 9 4 0 50.0% 50.0% 3 5 2 0 70.0% 30.0% 2 4 2 0 25.0% 75.0%
13. Verona 4 7 8 1 20.0% 80.0% 2 4 4 0 10.0% 90.0% 2 3 4 1 30.0% 70.0%
14. Parma 4 7 9 0 50.0% 50.0% 1 4 5 0 40.0% 60.0% 3 3 4 0 60.0% 40.0%
15. Monza 4 13 2 0 47.0% 52.0% 3 6 1 0 30.0% 70.0% 1 7 1 0 66.0% 33.0%
16. Inter Milan 3 7 7 1 44.0% 55.0% 1 4 3 1 55.0% 44.0% 2 3 4 0 33.0% 66.0%
17. Lazio 3 11 6 0 40.0% 60.0% 0 7 3 0 50.0% 50.0% 3 4 3 0 30.0% 70.0%
18. Como 3 10 6 0 68.0% 31.0% 0 5 3 0 87.0% 12.0% 3 5 3 0 54.0% 45.0%
19. Bologna 3 9 6 0 55.0% 44.0% 3 4 2 0 55.0% 44.0% 0 5 4 0 55.0% 44.0%
20. Atalanta 2 9 7 1 52.0% 47.0% 0 3 4 1 25.0% 75.0% 2 6 3 0 72.0% 27.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Verona 14 6 14 6 8 2 7 3 6 4 7 3
2. Lazio 14 6 17 3 8 2 9 1 6 4 8 2
3. Parma 13 7 15 5 7 3 8 2 6 4 7 3
4. Atalanta 12 7 14 5 7 1 7 1 5 6 7 4
5. Venezia 11 9 14 6 4 6 7 3 7 3 7 3
6. Inter Milan 11 7 12 6 5 4 7 2 6 3 5 4
7. Fiorentina 10 8 14 4 7 2 8 1 3 6 6 3
8. Udinese 10 10 16 4 4 6 8 2 6 4 8 2
9. AC Milan 10 8 14 4 4 6 7 3 6 2 7 1
10. Bologna 10 8 10 8 3 6 3 6 7 2 7 2
11. Napoli 9 11 13 7 4 6 6 4 5 5 7 3
12. Juventus 9 10 12 7 5 5 7 3 4 5 5 4
13. Roma 9 11 12 8 6 4 8 2 3 7 4 6
14. Cagliari 9 11 15 5 4 6 6 4 5 5 9 1
15. Monza 9 10 13 6 5 5 8 2 4 5 5 4
16. Lecce 8 12 11 9 5 5 7 3 3 7 4 6
17. Genoa 8 12 10 10 5 6 6 5 3 6 4 5
18. Empoli 8 12 12 8 3 7 2 8 5 5 10 0
19. Torino 7 13 12 8 2 8 5 5 5 5 7 3
20. Como 7 12 14 5 3 5 6 2 4 7 8 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: