x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Italia

29/03   21h00 Como13 vs Empoli18               
29/03   21h00 Venezia19 vs Bologna4               
30/03   00h00 Juventus5 vs Genoa12               
30/03   02h45 Lecce17 vs Roma7               
30/03   17h30 Cagliari15 vs Monza20               
30/03   20h00 Fiorentina8 vs Atalanta3               
30/03   23h30 Inter Milan1 vs Udinese10               
31/03   01h45 Napoli2 vs AC Milan9               
31/03   23h30 Verona14 vs Parma16               
01/04   01h45 Lazio6 vs Torino11               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Inter Milan 29 19 7 3 65 27 10 3 1 32 16 9 4 2 33 11 38 64
2. Napoli 29 18 7 4 45 23 10 2 2 21 10 8 5 2 24 13 22 61
3. Atalanta 29 17 7 5 63 28 7 4 3 29 18 10 3 2 34 10 35 58
4. Bologna 29 14 11 4 49 34 9 5 1 29 13 5 6 3 20 21 15 53
5. Juventus 29 13 13 3 45 28 7 7 1 24 14 6 6 2 21 14 17 52
6. Lazio 29 15 6 8 50 41 7 5 2 28 20 8 1 6 22 21 9 51
7. Roma 29 14 7 8 44 30 10 1 4 31 13 4 6 4 13 17 14 49
8. Fiorentina 29 14 6 9 46 30 9 3 3 26 15 5 3 6 20 15 16 48
9. AC Milan 29 13 8 8 44 33 7 6 2 23 12 6 2 6 21 21 11 47
10. Udinese 29 11 7 11 35 39 7 2 6 19 18 4 5 5 16 21 -4 40
11. Torino 29 9 11 9 34 34 5 5 4 13 12 4 6 5 21 22 0 38
12. Genoa 29 8 11 10 28 37 4 7 4 17 18 4 4 6 11 19 -9 35
13. Como 29 7 8 14 35 46 5 4 5 22 22 2 4 9 13 24 -11 29
14. Verona 29 9 2 18 29 58 4 1 9 13 32 5 1 9 16 26 -29 29
15. Cagliari 29 6 8 15 28 44 4 4 7 16 24 2 4 8 12 20 -16 26
16. Parma 29 5 10 14 35 49 4 4 7 22 25 1 6 7 13 24 -14 25
17. Lecce 29 6 7 16 21 48 3 5 6 11 25 3 2 10 10 23 -27 25
18. Empoli 29 4 10 15 23 46 1 5 8 5 20 3 5 7 18 26 -23 22
19. Venezia 29 3 11 15 23 42 3 5 6 12 15 0 6 9 11 27 -19 20
20. Monza 29 2 9 18 24 49 1 5 9 11 20 1 4 9 13 29 -25 15
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Napoli 29 18 1 10 62.1% 7 1 6 50.0% 11 0 4 73.3% L D W L W
2. Udinese 29 17 2 10 58.6% 9 0 6 60.0% 8 2 4 57.1% L W W W W
3. Genoa 29 16 1 12 55.2% 8 0 7 53.3% 8 1 5 57.1% W W L W W
4. Torino 29 16 0 13 55.2% 6 0 8 42.9% 10 0 5 66.7% W L W W L
5. Bologna 29 16 3 10 55.2% 9 2 4 60.0% 7 1 6 50.0% W W W W L
6. Juventus 29 15 1 13 51.7% 7 0 8 46.7% 8 1 5 57.1% L L W L W
7. Venezia 29 15 2 12 51.7% 6 2 6 42.9% 9 0 6 60.0% W W W W L
8. Roma 29 15 2 12 51.7% 9 1 5 60.0% 6 1 7 42.9% D L W W W
9. Fiorentina 29 15 2 12 51.7% 8 1 6 53.3% 7 1 6 50.0% W W D L W
10. Atalanta 29 14 3 12 48.3% 5 1 8 35.7% 9 2 4 60.0% L W L W L
11. Parma 29 14 1 14 48.3% 6 0 9 40.0% 8 1 5 57.1% L W L W L
12. Verona 29 12 2 15 41.4% 5 1 8 35.7% 7 1 7 46.7% W L L W W
13. Lazio 29 12 5 12 41.4% 5 4 5 35.7% 7 1 7 46.7% L L L W W
14. Empoli 29 12 4 13 41.4% 4 2 8 28.6% 8 2 5 53.3% L L W W L
15. Cagliari 29 12 4 13 41.4% 6 1 8 40.0% 6 3 5 42.9% D L L L W
16. Inter Milan 29 10 2 17 34.5% 3 2 9 21.4% 7 0 8 46.7% W L L W L
17. AC Milan 29 10 2 17 34.5% 5 0 10 33.3% 5 2 7 35.7% W W L L L
18. Lecce 29 10 4 15 34.5% 5 2 7 35.7% 5 2 8 33.3% L L L L D
19. Como 29 9 2 18 31.0% 5 1 8 35.7% 4 1 10 26.7% L L L W W
20. Monza 29 9 3 17 31.0% 4 2 9 26.7% 5 1 8 35.7% W W L L D

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Lecce 12 8 9 0 48.0% 51.0% 5 4 5 0 57.0% 42.0% 7 4 4 0 40.0% 60.0%
2. Venezia 10 12 7 0 55.0% 44.0% 6 6 2 0 50.0% 50.0% 4 6 5 0 60.0% 40.0%
3. Torino 10 11 8 0 51.0% 48.0% 6 7 1 0 50.0% 50.0% 4 4 7 0 53.0% 46.0%
4. Roma 9 12 8 0 44.0% 55.0% 3 7 5 0 33.0% 66.0% 6 5 3 0 57.0% 42.0%
5. Genoa 8 16 5 0 62.0% 37.0% 3 9 3 0 66.0% 33.0% 5 7 2 0 57.0% 42.0%
6. Verona 8 11 9 1 20.0% 79.0% 3 6 5 0 7.0% 92.0% 5 5 4 1 33.0% 66.0%
7. Napoli 8 16 5 0 44.0% 55.0% 4 9 1 0 35.0% 64.0% 4 7 4 0 53.0% 46.0%
8. Udinese 8 14 7 0 37.0% 62.0% 5 6 4 0 40.0% 60.0% 3 8 3 0 35.0% 64.0%
9. Empoli 8 15 6 0 48.0% 51.0% 7 5 2 0 50.0% 50.0% 1 10 4 0 46.0% 53.0%
10. Cagliari 8 15 6 0 44.0% 55.0% 4 7 4 0 46.0% 53.0% 4 8 2 0 42.0% 57.0%
11. Fiorentina 8 15 6 0 37.0% 62.0% 3 9 3 0 40.0% 60.0% 5 6 3 0 35.0% 64.0%
12. Juventus 7 15 6 1 58.0% 41.0% 4 5 6 0 73.0% 26.0% 3 10 0 1 42.0% 57.0%
13. Parma 6 11 12 0 51.0% 48.0% 2 6 7 0 53.0% 46.0% 4 5 5 0 50.0% 50.0%
14. AC Milan 6 17 6 0 41.0% 58.0% 4 8 3 0 53.0% 46.0% 2 9 3 0 28.0% 71.0%
15. Monza 6 17 6 0 55.0% 44.0% 5 9 1 0 40.0% 60.0% 1 8 5 0 71.0% 28.0%
16. Inter Milan 5 12 11 1 48.0% 51.0% 2 5 6 1 50.0% 50.0% 3 7 5 0 46.0% 53.0%
17. Atalanta 4 13 11 1 55.0% 44.0% 2 6 5 1 50.0% 50.0% 2 7 6 0 60.0% 40.0%
18. Lazio 4 16 9 0 41.0% 58.0% 0 9 5 0 57.0% 42.0% 4 7 4 0 26.0% 73.0%
19. Bologna 4 15 10 0 55.0% 44.0% 3 7 5 0 46.0% 53.0% 1 8 5 0 64.0% 35.0%
20. Como 3 19 7 0 55.0% 44.0% 0 10 4 0 57.0% 42.0% 3 9 3 0 53.0% 46.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lazio 21 8 25 4 11 3 13 1 10 5 12 3
2. Verona 17 12 19 10 11 3 10 4 6 9 9 6
3. Fiorentina 17 12 23 6 10 5 13 2 7 7 10 4
4. Parma 17 12 22 7 9 6 13 2 8 6 9 5
5. AC Milan 17 12 21 8 7 8 11 4 10 4 10 4
6. Inter Milan 17 12 18 11 9 5 10 4 8 7 8 7
7. Atalanta 17 12 20 9 8 6 9 5 9 6 11 4
8. Bologna 17 12 20 9 8 7 9 6 9 5 11 3
9. Napoli 14 15 21 8 6 8 10 4 8 7 11 4
10. Udinese 14 15 23 6 7 8 11 4 7 7 12 2
11. Juventus 14 15 18 11 7 8 9 6 7 7 9 5
12. Monza 14 15 20 9 6 9 11 4 8 6 9 5
13. Como 14 15 22 7 8 6 10 4 6 9 12 3
14. Lecce 13 16 18 11 7 7 10 4 6 9 8 7
15. Roma 13 16 19 10 9 6 12 3 4 10 7 7
16. Cagliari 13 16 21 8 7 8 10 5 6 8 11 3
17. Venezia 12 17 16 13 4 10 8 6 8 7 8 7
18. Empoli 12 17 18 11 4 10 5 9 8 7 13 2
19. Genoa 11 18 16 13 6 9 8 7 5 9 8 6
20. Torino 10 19 20 9 3 11 8 6 7 8 12 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: