TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Elche
8
7
0
1
87.5%
4
0
0
100.0%
3
0
1
75.0%
LWWWW
2.
Real Betis
8
5
0
3
62.5%
3
0
1
75.0%
2
0
2
50.0%
WWWDW
3.
Alaves
8
5
0
3
62.5%
3
0
1
75.0%
2
0
2
50.0%
WLWLW
4.
Levante
8
5
0
3
62.5%
2
0
1
66.7%
3
0
2
60.0%
WWLWW
5.
Villarreal
8
5
0
3
62.5%
4
0
0
100.0%
1
0
3
25.0%
LLWWW
6.
Mallorca
8
4
0
4
50.0%
3
0
1
75.0%
1
0
3
25.0%
LWLWL
7.
Rayo Vallecano
8
4
0
4
50.0%
1
0
2
33.3%
3
0
2
60.0%
WLLWL
8.
Sevilla
8
4
1
3
50.0%
1
0
3
25.0%
3
1
0
75.0%
WWLWL
9.
Osasuna
8
4
0
4
50.0%
3
0
1
75.0%
1
0
3
25.0%
WLLLW
10.
Espanyol
8
4
2
2
50.0%
3
0
2
60.0%
1
2
0
33.3%
LDLDW
11.
Barcelona
8
4
0
4
50.0%
2
0
1
66.7%
2
0
3
40.0%
LLLWW
12.
Valencia
8
3
0
5
37.5%
2
0
2
50.0%
1
0
3
25.0%
LLWWL
13.
Real Madrid
8
3
2
3
37.5%
1
1
2
25.0%
2
1
1
50.0%
WWLWD
14.
Girona
8
3
1
4
37.5%
1
1
3
20.0%
2
0
1
66.7%
WDWLW
15.
Athletic Bilbao
8
3
1
4
37.5%
2
1
2
40.0%
1
0
2
33.3%
WLLLL
16.
Real Sociedad
8
3
1
4
37.5%
1
1
2
25.0%
2
0
2
50.0%
LWWLD
17.
Celta Vigo
8
3
0
5
37.5%
2
0
3
40.0%
1
0
2
33.3%
WWLLW
18.
Getafe
8
3
0
5
37.5%
1
0
2
33.3%
2
0
3
40.0%
LLLLW
19.
Atletico Madrid
8
2
0
6
25.0%
2
0
2
50.0%
0
0
4
0%
LWWLL
20.
Real Oviedo
8
2
0
6
25.0%
1
0
3
25.0%
1
0
3
25.0%
LWLLL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Rayo Vallecano
3
3
2
0
50.0%
50.0%
1
2
0
0
66.0%
33.0%
2
1
2
0
40.0%
60.0%
2.
Alaves
3
4
1
0
37.0%
62.0%
0
3
1
0
50.0%
50.0%
3
1
0
0
25.0%
75.0%
3.
Osasuna
3
5
0
0
37.0%
62.0%
1
3
0
0
50.0%
50.0%
2
2
0
0
25.0%
75.0%
4.
Athletic Bilbao
3
4
1
0
25.0%
75.0%
2
2
1
0
20.0%
80.0%
1
2
0
0
33.0%
66.0%
5.
Real Sociedad
3
3
2
0
37.0%
62.0%
2
1
1
0
25.0%
75.0%
1
2
1
0
50.0%
50.0%
6.
Mallorca
2
5
1
0
25.0%
75.0%
1
3
0
0
50.0%
50.0%
1
2
1
0
.0%
100.0%
7.
Espanyol
2
3
3
0
50.0%
50.0%
1
2
2
0
20.0%
80.0%
1
1
1
0
100.0%
.0%
8.
Real Oviedo
2
5
1
0
50.0%
50.0%
1
2
1
0
50.0%
50.0%
1
3
0
0
50.0%
50.0%
9.
Valencia
1
5
2
0
50.0%
50.0%
0
4
0
0
50.0%
50.0%
1
1
2
0
50.0%
50.0%
10.
Real Betis
1
5
2
0
62.0%
37.0%
1
2
1
0
50.0%
50.0%
0
3
1
0
75.0%
25.0%
11.
Real Madrid
1
4
2
1
25.0%
75.0%
1
2
1
0
50.0%
50.0%
0
2
1
1
.0%
100.0%
12.
Sevilla
1
4
3
0
25.0%
75.0%
0
2
2
0
25.0%
75.0%
1
2
1
0
25.0%
75.0%
13.
Girona
1
4
3
0
75.0%
25.0%
1
2
2
0
80.0%
20.0%
0
2
1
0
66.0%
33.0%
14.
Elche
1
5
2
0
75.0%
25.0%
1
3
0
0
50.0%
50.0%
0
2
2
0
100.0%
.0%
15.
Villarreal
1
5
2
0
50.0%
50.0%
1
2
1
0
25.0%
75.0%
0
3
1
0
75.0%
25.0%
16.
Levante
0
4
4
0
62.0%
37.0%
0
0
3
0
33.0%
66.0%
0
4
1
0
80.0%
20.0%
17.
Barcelona
0
4
4
0
37.0%
62.0%
0
2
1
0
33.0%
66.0%
0
2
3
0
40.0%
60.0%
18.
Celta Vigo
0
8
0
0
87.0%
12.0%
0
5
0
0
100.0%
.0%
0
3
0
0
66.0%
33.0%
19.
Atletico Madrid
0
6
1
1
62.0%
37.0%
0
2
1
1
50.0%
50.0%
0
4
0
0
75.0%
25.0%
20.
Getafe
0
8
0
0
50.0%
50.0%
0
3
0
0
100.0%
.0%
0
5
0
0
20.0%
80.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Barcelona
7
1
8
0
3
0
3
0
4
1
5
0
2.
Real Madrid
6
2
6
2
2
2
2
2
4
0
4
0
3.
Sevilla
6
2
7
1
4
0
4
0
2
2
3
1
4.
Espanyol
5
3
6
2
4
1
4
1
1
2
2
1
5.
Valencia
5
3
6
2
2
2
2
2
3
1
4
0
6.
Levante
5
3
7
1
3
0
3
0
2
3
4
1
7.
Real Sociedad
4
4
5
3
2
2
2
2
2
2
3
1
8.
Mallorca
4
4
6
2
1
3
3
1
3
1
3
1
9.
Real Betis
4
4
7
1
2
2
3
1
2
2
4
0
10.
Girona
4
4
7
1
3
2
4
1
1
2
3
0
11.
Villarreal
4
4
5
3
2
2
3
1
2
2
2
2
12.
Getafe
4
4
6
2
0
3
2
1
4
1
4
1
13.
Alaves
3
5
5
3
3
1
3
1
0
4
2
2
14.
Athletic Bilbao
3
5
3
5
2
3
3
2
1
2
0
3
15.
Real Oviedo
3
5
8
0
2
2
4
0
1
3
4
0
16.
Elche
3
5
6
2
1
3
3
1
2
2
3
1
17.
Atletico Madrid
3
5
7
1
2
2
4
0
1
3
3
1
18.
Rayo Vallecano
2
6
4
4
0
3
1
2
2
3
3
2
19.
Osasuna
2
6
6
2
1
3
4
0
1
3
2
2
20.
Celta Vigo
1
7
5
3
0
5
3
2
1
2
2
1
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1