TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Girona
15
13
0
2
86.7%
6
0
2
75.0%
7
0
0
100.0%
WLWWL
2.
Real Betis
15
10
1
4
66.7%
6
0
1
85.7%
4
1
3
50.0%
LLWWW
3.
Getafe
15
10
1
4
66.7%
5
1
1
71.4%
5
0
3
62.5%
LWWWW
4.
Real Madrid
15
9
1
5
60.0%
3
1
3
42.9%
6
0
2
75.0%
LWWWW
5.
Athletic Bilbao
15
9
1
5
60.0%
5
0
3
62.5%
4
1
2
57.1%
WWWWL
6.
Rayo Vallecano
15
8
2
5
53.3%
3
1
3
42.9%
5
1
2
62.5%
LWLWW
7.
Alaves
15
8
1
6
53.3%
4
0
3
57.1%
4
1
3
50.0%
DWWW
8.
Las Palmas
15
8
3
4
53.3%
5
0
2
71.4%
3
3
2
37.5%
WLWWW
9.
Atletico Madrid
14
7
0
7
50.0%
4
0
3
57.1%
3
0
4
42.9%
LWLWW
10.
Cadiz
15
7
1
7
46.7%
3
1
3
42.9%
4
0
4
50.0%
WWLWL
11.
Real Sociedad
15
7
0
8
46.7%
5
0
3
62.5%
2
0
5
28.6%
LLWWW
12.
Valencia
15
6
2
7
40.0%
3
1
3
42.9%
3
1
4
37.5%
LLLWW
13.
Barcelona
15
6
1
8
40.0%
4
0
4
50.0%
2
1
4
28.6%
WLLLL
14.
Sevilla
14
5
1
8
35.7%
2
1
5
25.0%
3
0
3
50.0%
LLLLL
15.
Mallorca
15
5
2
8
33.3%
1
2
4
14.3%
4
0
4
50.0%
DLWLW
16.
Osasuna
15
5
1
9
33.3%
2
1
5
25.0%
3
0
4
42.9%
WLLLL
17.
Granada
15
4
1
10
26.7%
2
1
4
28.6%
2
0
6
25.0%
WLLLL
18.
Villarreal
15
4
2
9
26.7%
1
0
7
12.5%
3
2
2
42.9%
WWWLL
19.
Celta Vigo
15
4
0
11
26.7%
0
0
8
0%
4
0
3
57.1%
LWLLL
20.
Almeria
15
3
1
11
20.0%
1
1
6
12.5%
2
0
5
28.6%
WLLLW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Mallorca
7
4
3
1
60.0%
40.0%
4
2
1
0
85.0%
14.0%
3
2
2
1
37.0%
62.0%
2.
Las Palmas
7
8
0
0
33.0%
66.0%
3
4
0
0
42.0%
57.0%
4
4
0
0
25.0%
75.0%
3.
Valencia
5
7
3
0
40.0%
60.0%
4
3
0
0
28.0%
71.0%
1
4
3
0
50.0%
50.0%
4.
Alaves
5
8
1
1
53.0%
46.0%
2
3
1
1
57.0%
42.0%
3
5
0
0
50.0%
50.0%
5.
Barcelona
5
5
4
1
33.0%
66.0%
3
3
2
0
12.0%
87.0%
2
2
2
1
57.0%
42.0%
6.
Getafe
5
6
3
1
53.0%
46.0%
4
2
1
0
42.0%
57.0%
1
4
2
1
62.0%
37.0%
7.
Real Betis
4
9
2
0
60.0%
40.0%
3
4
0
0
42.0%
57.0%
1
5
2
0
75.0%
25.0%
8.
Rayo Vallecano
4
6
4
1
73.0%
26.0%
0
4
2
1
71.0%
28.0%
4
2
2
0
75.0%
25.0%
9.
Cadiz
4
8
3
0
60.0%
40.0%
3
2
2
0
57.0%
42.0%
1
6
1
0
62.0%
37.0%
10.
Real Sociedad
4
7
2
2
40.0%
60.0%
2
4
0
2
25.0%
75.0%
2
3
2
0
57.0%
42.0%
11.
Celta Vigo
4
7
3
1
46.0%
53.0%
2
5
1
0
62.0%
37.0%
2
2
2
1
28.0%
71.0%
12.
Sevilla
3
7
3
1
57.0%
42.0%
1
5
2
0
62.0%
37.0%
2
2
1
1
50.0%
50.0%
13.
Girona
3
8
2
2
26.0%
73.0%
2
4
0
2
12.0%
87.0%
1
4
2
0
42.0%
57.0%
14.
Atletico Madrid
3
6
4
1
35.0%
64.0%
1
2
4
0
42.0%
57.0%
2
4
0
1
28.0%
71.0%
15.
Almeria
2
6
6
1
53.0%
46.0%
1
2
5
0
75.0%
25.0%
1
4
1
1
28.0%
71.0%
16.
Real Madrid
2
9
4
0
60.0%
40.0%
1
4
2
0
71.0%
28.0%
1
5
2
0
50.0%
50.0%
17.
Athletic Bilbao
2
7
5
1
60.0%
40.0%
0
3
4
1
62.0%
37.0%
2
4
1
0
57.0%
42.0%
18.
Granada
2
5
7
1
66.0%
33.0%
0
3
4
0
71.0%
28.0%
2
2
3
1
62.0%
37.0%
19.
Villarreal
2
7
5
1
46.0%
53.0%
0
5
2
1
25.0%
75.0%
2
2
3
0
71.0%
28.0%
20.
Osasuna
1
10
4
0
73.0%
26.0%
1
6
1
0
87.0%
12.0%
0
4
3
0
57.0%
42.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Almeria
11
4
11
4
6
2
6
2
5
2
5
2
2.
Girona
10
5
9
6
5
3
4
4
5
2
5
2
3.
Atletico Madrid
10
4
11
3
6
1
6
1
4
3
5
2
4.
Villarreal
10
5
9
6
7
1
5
3
3
4
4
3
5.
Real Madrid
9
6
12
3
4
3
6
1
5
3
6
2
6.
Athletic Bilbao
9
6
11
4
7
1
7
1
2
5
4
3
7.
Valencia
8
7
11
4
2
5
5
2
6
2
6
2
8.
Barcelona
8
7
10
5
4
4
5
3
4
3
5
2
9.
Real Sociedad
8
7
11
4
4
4
6
2
4
3
5
2
10.
Granada
8
7
12
3
4
3
5
2
4
4
7
1
11.
Getafe
7
8
10
5
2
5
3
4
5
3
7
1
12.
Sevilla
7
7
7
7
4
4
3
5
3
3
4
2
13.
Osasuna
7
8
12
3
2
6
6
2
5
2
6
1
14.
Rayo Vallecano
6
9
10
5
4
3
7
0
2
6
3
5
15.
Celta Vigo
6
9
10
5
2
6
6
2
4
3
4
3
16.
Real Betis
5
10
10
5
2
5
5
2
3
5
5
3
17.
Cadiz
5
10
9
6
3
4
4
3
2
6
5
3
18.
Mallorca
4
11
8
7
1
6
3
4
3
5
5
3
19.
Las Palmas
4
11
6
9
2
5
2
5
2
6
4
4
20.
Alaves
4
11
11
4
2
5
6
1
2
6
5
3
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1