TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Celta Vigo
38
22
2
14
57.9%
11
2
6
57.9%
11
0
8
57.9%
WLWWW
2.
Leganes
38
22
3
13
57.9%
10
2
7
52.6%
12
1
6
63.2%
WWLWW
3.
Athletic Bilbao
37
21
2
14
56.8%
10
0
8
55.6%
11
2
6
57.9%
WWWLW
4.
Rayo Vallecano
38
21
2
15
55.3%
8
1
10
42.1%
13
1
5
68.4%
LWWWW
5.
Osasuna
38
21
3
14
55.3%
11
1
7
57.9%
10
2
7
52.6%
LWWWL
6.
Villarreal
37
19
3
15
51.4%
8
0
10
44.4%
11
3
5
57.9%
WWWWL
7.
Valencia
38
19
2
17
50.0%
9
1
9
47.4%
10
1
8
52.6%
WLLWW
8.
Real Betis
38
19
1
18
50.0%
9
1
9
47.4%
10
0
9
52.6%
LLLLL
9.
Alaves
38
19
2
17
50.0%
9
0
10
47.4%
10
2
7
52.6%
WWWLW
10.
Real Madrid
38
19
2
17
50.0%
10
1
8
52.6%
9
1
9
47.4%
WWLLL
11.
Espanyol
38
19
2
17
50.0%
11
1
7
57.9%
8
1
10
42.1%
WLLLL
12.
Mallorca
38
18
0
20
47.4%
7
0
12
36.8%
11
0
8
57.9%
WLWLL
13.
Barcelona
37
17
2
18
45.9%
7
1
11
36.8%
10
1
7
55.6%
LWWDL
14.
Atletico Madrid
37
17
3
17
45.9%
9
2
8
47.4%
8
1
9
44.4%
WLWLW
15.
Getafe
38
16
3
19
42.1%
5
3
11
26.3%
11
0
8
57.9%
LWLLL
16.
Las Palmas
38
15
5
18
39.5%
6
4
9
31.6%
9
1
9
47.4%
LLLLL
17.
Real Sociedad
38
14
2
22
36.8%
7
1
11
36.8%
7
1
11
36.8%
LWLLL
18.
Sevilla
37
12
4
21
32.4%
5
1
13
26.3%
7
3
8
38.9%
LWLLL
19.
Girona
37
12
1
24
32.4%
6
0
12
33.3%
6
1
12
31.6%
LWLWL
20.
Valladolid
38
12
2
24
31.6%
6
1
12
31.6%
6
1
12
31.6%
LLLWW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Mallorca
15
19
4
0
39.0%
60.0%
7
10
2
0
42.0%
57.0%
8
9
2
0
36.0%
63.0%
2.
Alaves
15
15
8
0
42.0%
57.0%
10
8
1
0
42.0%
57.0%
5
7
7
0
42.0%
57.0%
3.
Getafe
15
21
2
0
39.0%
60.0%
7
11
1
0
57.0%
42.0%
8
10
1
0
21.0%
78.0%
4.
Athletic Bilbao
14
17
5
1
48.0%
51.0%
7
7
3
1
50.0%
50.0%
7
10
2
0
47.0%
52.0%
5.
Real Sociedad
14
18
6
0
44.0%
55.0%
6
12
1
0
36.0%
63.0%
8
6
5
0
52.0%
47.0%
6.
Rayo Vallecano
13
18
7
0
47.0%
52.0%
5
8
6
0
57.0%
42.0%
8
10
1
0
36.0%
63.0%
7.
Sevilla
12
17
7
1
48.0%
51.0%
6
11
2
0
47.0%
52.0%
6
6
5
1
50.0%
50.0%
8.
Leganes
12
18
6
2
44.0%
55.0%
7
8
3
1
26.0%
73.0%
5
10
3
1
63.0%
36.0%
9.
Espanyol
11
19
8
0
44.0%
55.0%
4
13
2
0
52.0%
47.0%
7
6
6
0
36.0%
63.0%
10.
Atletico Madrid
11
18
7
1
45.0%
54.0%
4
9
5
1
52.0%
47.0%
7
9
2
0
38.0%
61.0%
11.
Valladolid
10
17
9
2
28.0%
71.0%
8
7
4
0
31.0%
68.0%
2
10
5
2
26.0%
73.0%
12.
Valencia
10
21
6
1
44.0%
55.0%
6
10
3
0
36.0%
63.0%
4
11
3
1
52.0%
47.0%
13.
Las Palmas
10
16
12
0
44.0%
55.0%
6
7
6
0
36.0%
63.0%
4
9
6
0
52.0%
47.0%
14.
Girona
9
19
8
1
35.0%
64.0%
5
7
5
1
27.0%
72.0%
4
12
3
0
42.0%
57.0%
15.
Osasuna
8
20
10
0
63.0%
36.0%
3
11
5
0
47.0%
52.0%
5
9
5
0
78.0%
21.0%
16.
Real Betis
7
20
11
0
50.0%
50.0%
3
11
5
0
52.0%
47.0%
4
9
6
0
47.0%
52.0%
17.
Barcelona
7
12
14
4
37.0%
62.0%
5
5
5
4
21.0%
78.0%
2
7
9
0
55.0%
44.0%
18.
Celta Vigo
7
18
11
2
36.0%
63.0%
3
11
5
0
42.0%
57.0%
4
7
6
2
31.0%
68.0%
19.
Villarreal
6
19
10
2
45.0%
54.0%
2
7
8
1
66.0%
33.0%
4
12
2
1
26.0%
73.0%
20.
Real Madrid
4
24
9
1
42.0%
57.0%
1
10
8
0
47.0%
52.0%
3
14
1
1
36.0%
63.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Barcelona
26
11
30
7
13
6
16
3
13
5
14
4
2.
Valladolid
25
13
27
11
9
10
11
8
16
3
16
3
3.
Celta Vigo
24
14
31
7
11
8
16
3
13
6
15
4
4.
Villarreal
24
13
31
6
13
5
16
2
11
8
15
4
5.
Real Madrid
22
16
28
10
12
7
14
5
10
9
14
5
6.
Real Betis
21
17
26
12
11
8
13
6
10
9
13
6
7.
Girona
20
17
27
10
12
6
14
4
8
11
13
6
8.
Las Palmas
19
19
24
14
9
10
11
8
10
9
13
6
9.
Rayo Vallecano
17
21
25
13
10
9
13
6
7
12
12
7
10.
Valencia
17
21
30
8
9
10
15
4
8
11
15
4
11.
Osasuna
17
21
26
12
11
8
18
1
6
13
8
11
12.
Real Sociedad
16
22
26
12
8
11
12
7
8
11
14
5
13.
Leganes
16
22
21
17
9
10
8
11
7
12
13
6
14.
Atletico Madrid
16
21
24
13
10
9
13
6
6
12
11
7
15.
Mallorca
15
23
20
18
9
10
10
9
6
13
10
9
16.
Espanyol
15
23
24
14
7
12
12
7
8
11
12
7
17.
Alaves
14
24
25
13
3
16
10
9
11
8
15
4
18.
Sevilla
14
23
25
12
5
14
12
7
9
9
13
5
19.
Getafe
13
25
24
14
5
14
11
8
8
11
13
6
20.
Athletic Bilbao
13
24
18
19
6
12
11
7
7
12
7
12
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1