x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT    2 - 0 Celta Vigo10 vs Mallorca8 1               SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 1 Las Palmas14 vs Valladolid20               SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 2 Real Betis11 vs Barcelona1               SSPORT1 (SCTV22)
FT    0 - 1 Valencia19 vs Rayo Vallecano12               SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 3 Girona9 vs Real Madrid2               SSPORT1 (SCTV22)
FT    0 - 3 Leganes17 vs Real Sociedad6               SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 0 Athletic Bilbao4 vs Villarreal5               SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 2 Osasuna7 vs Alaves16               SSPORT2 (SCTV15)
FT    4 - 3 Atletico Madrid3 vs Sevilla13               SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 Getafe15 vs Espanyol18               SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Barcelona 17 12 2 3 50 19 5 0 1 19 5 7 2 2 31 14 31 38
2. Real Madrid 16 11 3 2 34 13 7 0 1 20 7 4 3 1 14 6 21 36
3. Atletico Madrid 16 10 5 1 30 11 6 2 0 18 6 4 3 1 12 5 19 35
4. Athletic Bilbao 17 9 5 3 26 15 6 3 1 16 7 3 2 2 10 8 11 32
5. Villarreal 15 7 5 3 27 25 3 3 1 16 14 4 2 2 11 11 2 26
6. Real Sociedad 16 7 3 6 16 11 3 1 4 9 9 4 2 2 7 2 5 24
7. Osasuna 16 6 6 4 22 25 5 3 1 17 12 1 3 3 5 13 -3 24
8. Mallorca 17 7 3 7 16 20 3 3 3 7 10 4 0 4 9 10 -4 24
9. Girona 16 6 4 6 22 23 4 1 3 15 13 2 3 3 7 10 -1 22
10. Celta Vigo 16 6 3 7 25 27 5 2 2 15 9 1 1 5 10 18 -2 21
11. Real Betis 16 5 6 5 18 20 4 3 1 12 8 1 3 4 6 12 -2 21
12. Rayo Vallecano 15 5 4 6 15 16 2 2 3 9 10 3 2 3 6 6 -1 19
13. Sevilla 16 5 4 7 17 23 4 1 3 7 8 1 3 4 10 15 -6 19
14. Las Palmas 16 5 3 8 22 27 2 3 3 11 12 3 0 5 11 15 -5 18
15. Getafe 16 3 7 6 11 13 3 5 1 8 4 0 2 5 3 9 -2 16
16. Alaves 16 4 3 9 18 27 3 2 2 8 8 1 1 7 10 19 -9 15
17. Leganes 16 3 6 7 14 23 3 1 4 6 10 0 5 3 8 13 -9 15
18. Espanyol 15 4 1 10 15 28 4 0 3 11 10 0 1 7 4 18 -13 13
19. Valencia 14 2 4 8 13 22 2 2 3 10 9 0 2 5 3 13 -9 10
20. Valladolid 16 2 3 11 11 34 1 3 4 5 12 1 0 7 6 22 -23 9
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Real Madrid 16 10 1 5 62.5% 6 0 2 75.0% 4 1 3 50.0% W W L W L
2. Athletic Bilbao 17 10 1 6 58.8% 6 0 4 60.0% 4 1 2 57.1% W W W W W
3. Osasuna 16 9 1 6 56.2% 5 1 3 55.6% 4 0 3 57.1% L W W D L
4. Villarreal 15 8 2 5 53.3% 4 0 3 57.1% 4 2 2 50.0% L L L D W
5. Barcelona 17 9 1 7 52.9% 2 1 3 33.3% 7 0 4 63.6% L W L W L
6. Girona 16 8 1 7 50.0% 4 0 4 50.0% 4 1 3 50.0% W L L W L
7. Atletico Madrid 16 8 3 5 50.0% 4 2 2 50.0% 4 1 3 50.0% L L W W D
8. Celta Vigo 16 8 1 7 50.0% 6 1 2 66.7% 2 0 5 28.6% W W L W W
9. Leganes 16 8 1 7 50.0% 3 1 4 37.5% 5 0 3 62.5% L L W L W
10. Mallorca 17 8 0 9 47.1% 4 0 5 44.4% 4 0 4 50.0% L L W W L
11. Rayo Vallecano 15 7 1 7 46.7% 3 0 4 42.9% 4 1 3 50.0% W W L L L
12. Real Betis 16 7 1 8 43.8% 4 1 3 50.0% 3 0 5 37.5% W W L L L
13. Sevilla 16 7 2 7 43.8% 3 1 4 37.5% 4 1 3 50.0% W W L W L
14. Las Palmas 16 7 1 8 43.8% 4 1 3 50.0% 3 0 5 37.5% W D W L W
15. Real Sociedad 16 7 2 7 43.8% 3 1 4 37.5% 4 1 3 50.0% W L W W L
16. Espanyol 15 6 1 8 40.0% 4 0 3 57.1% 2 1 5 25.0% L L W L W
17. Alaves 16 6 1 9 37.5% 3 0 4 42.9% 3 1 5 33.3% W L L D L
18. Getafe 16 6 2 8 37.5% 3 2 4 33.3% 3 0 4 42.9% W L L L W
19. Valladolid 16 4 1 11 25.0% 3 0 5 37.5% 1 1 6 12.5% L L L L W
20. Valencia 14 3 2 9 21.4% 2 1 4 28.6% 1 1 5 14.3% L W L L W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Mallorca 8 7 2 0 29.0% 70.0% 5 3 1 0 44.0% 55.0% 3 4 1 0 12.0% 87.0%
2. Real Sociedad 7 9 0 0 43.0% 56.0% 1 7 0 0 50.0% 50.0% 6 2 0 0 37.0% 62.0%
3. Getafe 7 9 0 0 62.0% 37.0% 4 5 0 0 77.0% 22.0% 3 4 0 0 42.0% 57.0%
4. Rayo Vallecano 6 7 2 0 40.0% 60.0% 1 4 2 0 57.0% 42.0% 5 3 0 0 25.0% 75.0%
5. Sevilla 5 8 2 1 50.0% 50.0% 3 5 0 0 37.0% 62.0% 2 3 2 1 62.0% 37.0%
6. Espanyol 5 4 6 0 26.0% 73.0% 1 4 2 0 28.0% 71.0% 4 0 4 0 25.0% 75.0%
7. Atletico Madrid 5 7 3 1 43.0% 56.0% 1 5 1 1 50.0% 50.0% 4 2 2 0 37.0% 62.0%
8. Valladolid 4 8 3 1 31.0% 68.0% 3 4 1 0 37.0% 62.0% 1 4 2 1 25.0% 75.0%
9. Valencia 4 7 3 0 50.0% 50.0% 2 3 2 0 57.0% 42.0% 2 4 1 0 42.0% 57.0%
10. Real Betis 4 9 3 0 62.0% 37.0% 2 4 2 0 50.0% 50.0% 2 5 1 0 75.0% 25.0%
11. Girona 4 7 4 1 43.0% 56.0% 2 2 3 1 25.0% 75.0% 2 5 1 0 62.0% 37.0%
12. Athletic Bilbao 4 10 3 0 47.0% 52.0% 3 5 2 0 50.0% 50.0% 1 5 1 0 42.0% 57.0%
13. Leganes 4 10 1 1 56.0% 43.0% 3 5 0 0 25.0% 75.0% 1 5 1 1 87.0% 12.0%
14. Alaves 3 9 4 0 31.0% 68.0% 2 4 1 0 42.0% 57.0% 1 5 3 0 22.0% 77.0%
15. Osasuna 3 6 7 0 68.0% 31.0% 2 3 4 0 44.0% 55.0% 1 3 3 0 100.0% .0%
16. Celta Vigo 3 5 7 1 50.0% 50.0% 2 4 3 0 55.0% 44.0% 1 1 4 1 42.0% 57.0%
17. Barcelona 2 5 9 1 47.0% 52.0% 1 2 2 1 33.0% 66.0% 1 3 7 0 54.0% 45.0%
18. Las Palmas 2 8 6 0 43.0% 56.0% 2 3 3 0 37.0% 62.0% 0 5 3 0 50.0% 50.0%
19. Real Madrid 0 12 4 0 56.0% 43.0% 0 4 4 0 62.0% 37.0% 0 8 0 0 50.0% 50.0%
20. Villarreal 0 9 5 1 60.0% 40.0% 0 2 4 1 71.0% 28.0% 0 7 1 0 50.0% 50.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 15 2 15 2 5 1 5 1 10 1 10 1
2. Celta Vigo 11 5 14 2 5 4 8 1 6 1 6 1
3. Villarreal 11 4 15 0 6 1 7 0 5 3 8 0
4. Valladolid 10 6 9 7 4 4 3 5 6 2 6 2
5. Alaves 10 6 12 4 3 4 4 3 7 2 8 1
6. Las Palmas 10 6 13 3 4 4 7 1 6 2 6 2
7. Espanyol 9 6 11 4 5 2 6 1 4 4 5 3
8. Osasuna 9 7 13 3 6 3 8 1 3 4 5 2
9. Real Madrid 9 7 9 7 5 3 4 4 4 4 5 3
10. Girona 8 8 14 2 6 2 7 1 2 6 7 1
11. Mallorca 7 10 9 8 3 6 5 4 4 4 4 4
12. Rayo Vallecano 7 8 9 6 4 3 6 1 3 5 3 5
13. Atletico Madrid 7 9 11 5 5 3 6 2 2 6 5 3
14. Valencia 7 7 11 3 3 4 5 2 4 3 6 1
15. Athletic Bilbao 7 10 11 6 3 7 7 3 4 3 4 3
16. Sevilla 6 10 12 4 2 6 6 2 4 4 6 2
17. Real Betis 6 10 9 7 4 4 5 3 2 6 4 4
18. Leganes 6 10 7 9 4 4 3 5 2 6 4 4
19. Real Sociedad 4 12 11 5 3 5 6 2 1 7 5 3
20. Getafe 1 15 11 5 0 9 5 4 1 6 6 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: