TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Rayo Vallecano
19
11
1
7
57.9%
5
0
4
55.6%
6
1
3
60.0%
WWWWW
2.
Real Madrid
19
11
1
7
57.9%
7
0
2
77.8%
4
1
5
40.0%
LWWLW
3.
Athletic Bilbao
19
11
1
7
57.9%
6
0
4
60.0%
5
1
3
55.6%
LLWLW
4.
Mallorca
19
10
0
9
52.6%
5
0
5
50.0%
5
0
4
55.6%
LLWWL
5.
Osasuna
19
10
2
7
52.6%
5
1
4
50.0%
5
1
3
55.6%
WWLDL
6.
Girona
19
10
1
8
52.6%
5
0
4
55.6%
5
1
4
50.0%
WWLWL
7.
Leganes
19
10
1
8
52.6%
3
1
5
33.3%
7
0
3
70.0%
WWLWL
8.
Villarreal
19
9
2
8
47.4%
4
0
5
44.4%
5
2
3
50.0%
LWLLL
9.
Las Palmas
19
9
1
9
47.4%
5
1
4
50.0%
4
0
5
44.4%
LLWWW
10.
Barcelona
19
9
1
9
47.4%
2
1
5
25.0%
7
0
4
63.6%
WWWLL
11.
Atletico Madrid
19
9
3
7
47.4%
4
2
4
40.0%
5
1
3
55.6%
LLWLL
12.
Celta Vigo
19
9
1
9
47.4%
7
1
2
70.0%
2
0
7
22.2%
LWWLW
13.
Real Betis
19
8
1
10
42.1%
4
1
4
44.4%
4
0
6
40.0%
LWLLW
14.
Alaves
19
8
1
10
42.1%
4
0
5
44.4%
4
1
5
40.0%
LWWWL
15.
Sevilla
19
8
2
9
42.1%
4
1
5
40.0%
4
1
4
44.4%
LLLWW
16.
Real Sociedad
19
8
2
9
42.1%
4
1
5
40.0%
4
1
4
44.4%
WWLLW
17.
Getafe
19
8
2
9
42.1%
3
2
5
30.0%
5
0
4
55.6%
WDLWW
18.
Valladolid
19
6
1
12
31.6%
5
0
5
50.0%
1
1
7
11.1%
WLLWL
19.
Valencia
19
6
2
11
31.6%
3
1
5
33.3%
3
1
6
30.0%
WWWLW
20.
Espanyol
19
6
2
11
31.6%
4
1
5
40.0%
2
1
6
22.2%
LLLDL
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Mallorca
9
8
2
0
26.0%
73.0%
5
4
1
0
40.0%
60.0%
4
4
1
0
11.0%
88.0%
2.
Real Sociedad
9
10
0
0
47.0%
52.0%
3
7
0
0
50.0%
50.0%
6
3
0
0
44.0%
55.0%
3.
Getafe
9
10
0
0
52.0%
47.0%
5
5
0
0
70.0%
30.0%
4
5
0
0
33.0%
66.0%
4.
Espanyol
7
6
6
0
36.0%
63.0%
2
6
2
0
50.0%
50.0%
5
0
4
0
22.0%
77.0%
5.
Atletico Madrid
7
8
3
1
36.0%
63.0%
3
5
1
1
40.0%
60.0%
4
3
2
0
33.0%
66.0%
6.
Valladolid
6
9
3
1
26.0%
73.0%
5
4
1
0
30.0%
70.0%
1
5
2
1
22.0%
77.0%
7.
Rayo Vallecano
6
10
3
0
47.0%
52.0%
1
5
3
0
55.0%
44.0%
5
5
0
0
40.0%
60.0%
8.
Sevilla
6
9
3
1
52.0%
47.0%
4
6
0
0
40.0%
60.0%
2
3
3
1
66.0%
33.0%
9.
Valencia
5
10
4
0
52.0%
47.0%
2
4
3
0
55.0%
44.0%
3
6
1
0
50.0%
50.0%
10.
Real Betis
5
11
3
0
57.0%
42.0%
2
5
2
0
55.0%
44.0%
3
6
1
0
60.0%
40.0%
11.
Osasuna
5
7
7
0
63.0%
36.0%
2
4
4
0
40.0%
60.0%
3
3
3
0
88.0%
11.0%
12.
Girona
5
9
4
1
36.0%
63.0%
2
3
3
1
22.0%
77.0%
3
6
1
0
50.0%
50.0%
13.
Leganes
5
11
1
2
52.0%
47.0%
3
5
0
1
22.0%
77.0%
2
6
1
1
80.0%
20.0%
14.
Alaves
4
10
5
0
36.0%
63.0%
3
5
1
0
44.0%
55.0%
1
5
4
0
30.0%
70.0%
15.
Athletic Bilbao
4
12
3
0
47.0%
52.0%
3
5
2
0
50.0%
50.0%
1
7
1
0
44.0%
55.0%
16.
Las Palmas
4
9
6
0
42.0%
57.0%
3
4
3
0
30.0%
70.0%
1
5
3
0
55.0%
44.0%
17.
Celta Vigo
4
7
7
1
47.0%
52.0%
2
5
3
0
60.0%
40.0%
2
2
4
1
33.0%
66.0%
18.
Barcelona
3
6
9
1
42.0%
57.0%
2
3
2
1
25.0%
75.0%
1
3
7
0
54.0%
45.0%
19.
Villarreal
1
11
5
2
52.0%
47.0%
0
4
4
1
66.0%
33.0%
1
7
1
1
40.0%
60.0%
20.
Real Madrid
0
13
6
0
57.0%
42.0%
0
4
5
0
66.0%
33.0%
0
9
1
0
50.0%
50.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Barcelona
16
3
17
2
6
2
7
1
10
1
10
1
2.
Villarreal
13
6
18
1
7
2
9
0
6
4
9
1
3.
Celta Vigo
12
7
16
3
5
5
9
1
7
2
7
2
4.
Real Madrid
12
7
12
7
6
3
5
4
6
4
7
3
5.
Valladolid
11
8
11
8
4
6
4
6
7
2
7
2
6.
Alaves
11
8
14
5
3
6
5
4
8
2
9
1
7.
Las Palmas
11
8
13
6
5
5
7
3
6
3
6
3
8.
Osasuna
10
9
14
5
7
3
9
1
3
6
5
4
9.
Girona
10
9
16
3
7
2
8
1
3
7
8
2
10.
Espanyol
9
10
13
6
5
5
8
2
4
5
5
4
11.
Rayo Vallecano
9
10
13
6
6
3
8
1
3
7
5
5
12.
Valencia
9
10
15
4
5
4
7
2
4
6
8
2
13.
Mallorca
8
11
10
9
4
6
6
4
4
5
4
5
14.
Atletico Madrid
8
11
12
7
5
5
6
4
3
6
6
3
15.
Athletic Bilbao
8
11
13
6
3
7
7
3
5
4
6
3
16.
Sevilla
7
12
13
6
2
8
6
4
5
4
7
2
17.
Real Betis
7
12
11
8
4
5
6
3
3
7
5
5
18.
Leganes
7
12
10
9
5
4
4
5
2
8
6
4
19.
Real Sociedad
4
15
12
7
3
7
6
4
1
8
6
3
20.
Getafe
2
17
11
8
0
10
5
5
2
7
6
3
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1