TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
PHONG ĐỘ
TR
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
TK
HK
BK
%
1.
Real Madrid
16
10
1
5
62.5%
6
0
2
75.0%
4
1
3
50.0%
WWLWL
2.
Athletic Bilbao
17
10
1
6
58.8%
6
0
4
60.0%
4
1
2
57.1%
WWWWW
3.
Osasuna
16
9
1
6
56.2%
5
1
3
55.6%
4
0
3
57.1%
LWWDL
4.
Villarreal
15
8
2
5
53.3%
4
0
3
57.1%
4
2
2
50.0%
LLLDW
5.
Barcelona
17
9
1
7
52.9%
2
1
3
33.3%
7
0
4
63.6%
LWLWL
6.
Girona
16
8
1
7
50.0%
4
0
4
50.0%
4
1
3
50.0%
WLLWL
7.
Atletico Madrid
16
8
3
5
50.0%
4
2
2
50.0%
4
1
3
50.0%
LLWWD
8.
Celta Vigo
16
8
1
7
50.0%
6
1
2
66.7%
2
0
5
28.6%
WWLWW
9.
Leganes
16
8
1
7
50.0%
3
1
4
37.5%
5
0
3
62.5%
LLWLW
10.
Mallorca
17
8
0
9
47.1%
4
0
5
44.4%
4
0
4
50.0%
LLWWL
11.
Rayo Vallecano
15
7
1
7
46.7%
3
0
4
42.9%
4
1
3
50.0%
WWLLL
12.
Real Betis
16
7
1
8
43.8%
4
1
3
50.0%
3
0
5
37.5%
WWLLL
13.
Sevilla
16
7
2
7
43.8%
3
1
4
37.5%
4
1
3
50.0%
WWLWL
14.
Las Palmas
16
7
1
8
43.8%
4
1
3
50.0%
3
0
5
37.5%
WDWLW
15.
Real Sociedad
16
7
2
7
43.8%
3
1
4
37.5%
4
1
3
50.0%
WLWWL
16.
Espanyol
15
6
1
8
40.0%
4
0
3
57.1%
2
1
5
25.0%
LLWLW
17.
Alaves
16
6
1
9
37.5%
3
0
4
42.9%
3
1
5
33.3%
WLLDL
18.
Getafe
16
6
2
8
37.5%
3
2
4
33.3%
3
0
4
42.9%
WLLLW
19.
Valladolid
16
4
1
11
25.0%
3
0
5
37.5%
1
1
6
12.5%
LLLLW
20.
Valencia
14
3
2
9
21.4%
2
1
4
28.6%
1
1
5
14.3%
LWLLW
TR: Số trận
TK: Số trận thắng kèo
HK: Số trận hòa kèo
BK: Số trận thua kèo
%: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Mallorca
8
7
2
0
29.0%
70.0%
5
3
1
0
44.0%
55.0%
3
4
1
0
12.0%
87.0%
2.
Real Sociedad
7
9
0
0
43.0%
56.0%
1
7
0
0
50.0%
50.0%
6
2
0
0
37.0%
62.0%
3.
Getafe
7
9
0
0
62.0%
37.0%
4
5
0
0
77.0%
22.0%
3
4
0
0
42.0%
57.0%
4.
Rayo Vallecano
6
7
2
0
40.0%
60.0%
1
4
2
0
57.0%
42.0%
5
3
0
0
25.0%
75.0%
5.
Sevilla
5
8
2
1
50.0%
50.0%
3
5
0
0
37.0%
62.0%
2
3
2
1
62.0%
37.0%
6.
Espanyol
5
4
6
0
26.0%
73.0%
1
4
2
0
28.0%
71.0%
4
0
4
0
25.0%
75.0%
7.
Atletico Madrid
5
7
3
1
43.0%
56.0%
1
5
1
1
50.0%
50.0%
4
2
2
0
37.0%
62.0%
8.
Valladolid
4
8
3
1
31.0%
68.0%
3
4
1
0
37.0%
62.0%
1
4
2
1
25.0%
75.0%
9.
Valencia
4
7
3
0
50.0%
50.0%
2
3
2
0
57.0%
42.0%
2
4
1
0
42.0%
57.0%
10.
Real Betis
4
9
3
0
62.0%
37.0%
2
4
2
0
50.0%
50.0%
2
5
1
0
75.0%
25.0%
11.
Girona
4
7
4
1
43.0%
56.0%
2
2
3
1
25.0%
75.0%
2
5
1
0
62.0%
37.0%
12.
Athletic Bilbao
4
10
3
0
47.0%
52.0%
3
5
2
0
50.0%
50.0%
1
5
1
0
42.0%
57.0%
13.
Leganes
4
10
1
1
56.0%
43.0%
3
5
0
0
25.0%
75.0%
1
5
1
1
87.0%
12.0%
14.
Alaves
3
9
4
0
31.0%
68.0%
2
4
1
0
42.0%
57.0%
1
5
3
0
22.0%
77.0%
15.
Osasuna
3
6
7
0
68.0%
31.0%
2
3
4
0
44.0%
55.0%
1
3
3
0
100.0%
.0%
16.
Celta Vigo
3
5
7
1
50.0%
50.0%
2
4
3
0
55.0%
44.0%
1
1
4
1
42.0%
57.0%
17.
Barcelona
2
5
9
1
47.0%
52.0%
1
2
2
1
33.0%
66.0%
1
3
7
0
54.0%
45.0%
18.
Las Palmas
2
8
6
0
43.0%
56.0%
2
3
3
0
37.0%
62.0%
0
5
3
0
50.0%
50.0%
19.
Real Madrid
0
12
4
0
56.0%
43.0%
0
4
4
0
62.0%
37.0%
0
8
0
0
50.0%
50.0%
20.
Villarreal
0
9
5
1
60.0%
40.0%
0
2
4
1
71.0%
28.0%
0
7
1
0
50.0%
50.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Barcelona
15
2
15
2
5
1
5
1
10
1
10
1
2.
Celta Vigo
11
5
14
2
5
4
8
1
6
1
6
1
3.
Villarreal
11
4
15
0
6
1
7
0
5
3
8
0
4.
Valladolid
10
6
9
7
4
4
3
5
6
2
6
2
5.
Alaves
10
6
12
4
3
4
4
3
7
2
8
1
6.
Las Palmas
10
6
13
3
4
4
7
1
6
2
6
2
7.
Espanyol
9
6
11
4
5
2
6
1
4
4
5
3
8.
Osasuna
9
7
13
3
6
3
8
1
3
4
5
2
9.
Real Madrid
9
7
9
7
5
3
4
4
4
4
5
3
10.
Girona
8
8
14
2
6
2
7
1
2
6
7
1
11.
Mallorca
7
10
9
8
3
6
5
4
4
4
4
4
12.
Rayo Vallecano
7
8
9
6
4
3
6
1
3
5
3
5
13.
Atletico Madrid
7
9
11
5
5
3
6
2
2
6
5
3
14.
Valencia
7
7
11
3
3
4
5
2
4
3
6
1
15.
Athletic Bilbao
7
10
11
6
3
7
7
3
4
3
4
3
16.
Sevilla
6
10
12
4
2
6
6
2
4
4
6
2
17.
Real Betis
6
10
9
7
4
4
5
3
2
6
4
4
18.
Leganes
6
10
7
9
4
4
3
5
2
6
4
4
19.
Real Sociedad
4
12
11
5
3
5
6
2
1
7
5
3
20.
Getafe
1
15
11
5
0
9
5
4
1
6
6
1
Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1