x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT    2 - 1 Celta Vigo8 vs Leganes18               SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 0 2 Alaves17 vs Villarreal5               SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 1 Valencia16 vs Valladolid20               SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 1 Getafe10 vs Atletico Madrid3 1               SSPORT2 (SCTV15)
FT    2 - 1 Real Madrid2 vs Rayo Vallecano9               SSPORT1 (SCTV22)
FT    1 - 1 Athletic Bilbao4 vs Mallorca7               
FT    1 - 0 Real Betis6 vs Las Palmas19               SSPORT2 (SCTV15)
FT    0 - 1 Real Sociedad12 vs Sevilla11               SSPORT2 (SCTV15)
FT    1 - 1 Espanyol15 vs Girona13               SSPORT2 (SCTV15)
FT    3 - 0 Barcelona1 vs Osasuna14               SSPORT2 (SCTV15)
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TÂY BAN NHA
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Barcelona 28 20 3 5 78 27 10 0 3 36 9 10 3 2 42 18 51 63
2. Real Madrid 28 18 6 4 59 27 11 1 1 33 12 7 5 3 26 15 32 60
3. Atletico Madrid 28 16 8 4 46 22 10 4 1 27 12 6 4 3 19 10 24 56
4. Athletic Bilbao 28 14 10 4 46 24 8 5 1 27 9 6 5 3 19 15 22 52
5. Villarreal 27 12 8 7 49 38 5 5 3 29 21 7 3 4 20 17 11 44
6. Real Betis 28 12 8 8 38 35 7 5 2 22 15 5 3 6 16 20 3 44
7. Mallorca 28 11 7 10 28 34 6 5 4 16 16 5 2 6 12 18 -6 40
8. Celta Vigo 28 11 6 11 41 41 9 2 3 24 14 2 4 8 17 27 0 39
9. Rayo Vallecano 28 9 10 9 31 31 5 5 4 20 19 4 5 5 11 12 0 37
10. Getafe 28 9 9 10 25 23 4 7 3 12 9 5 2 7 13 14 2 36
11. Sevilla 28 9 9 10 32 37 5 4 5 12 16 4 5 5 20 21 -5 36
12. Real Sociedad 28 10 5 13 25 30 6 2 6 15 14 4 3 7 10 16 -5 35
13. Girona 28 9 7 12 36 41 6 3 5 25 21 3 4 7 11 20 -5 34
14. Osasuna 28 7 12 9 33 42 6 6 3 26 22 1 6 6 7 20 -9 33
15. Espanyol 27 7 7 13 26 39 6 5 3 18 15 1 2 10 8 24 -13 28
16. Valencia 28 6 10 12 31 46 6 3 5 20 18 0 7 7 11 28 -15 28
17. Alaves 28 6 9 13 32 42 4 4 5 11 13 2 5 8 21 29 -10 27
18. Leganes 28 6 9 13 26 43 5 2 7 15 22 1 7 6 11 21 -17 27
19. Las Palmas 28 6 7 15 32 47 3 5 6 17 21 3 2 9 15 26 -15 25
20. Valladolid 28 4 4 20 18 63 3 4 7 8 21 1 0 13 10 42 -45 16
  Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Rayo Vallecano 28 16 2 10 57.1% 6 1 7 42.9% 10 1 3 71.4% L W D L W
2. Real Madrid 28 15 1 12 53.6% 9 0 4 69.2% 6 1 8 40.0% W L L W L
3. Athletic Bilbao 28 15 1 12 53.6% 8 0 6 57.1% 7 1 6 50.0% W W L L L
4. Celta Vigo 28 15 2 11 53.6% 9 2 3 64.3% 6 0 8 42.9% W D W W W
5. Osasuna 27 14 2 11 51.9% 7 1 7 46.7% 7 1 4 58.3% L L L L W
6. Mallorca 28 14 0 14 50.0% 7 0 8 46.7% 7 0 6 53.8% W W L W W
7. Real Betis 28 14 1 13 50.0% 7 1 6 50.0% 7 0 7 50.0% W W L L W
8. Getafe 28 14 3 11 50.0% 5 3 6 35.7% 9 0 5 64.3% W W L L W
9. Leganes 28 14 2 12 50.0% 6 1 7 42.9% 8 1 5 57.1% L D W L W
10. Villarreal 27 13 3 11 48.1% 6 0 7 46.2% 7 3 4 50.0% L L W L D
11. Barcelona 27 13 2 12 48.1% 4 1 7 33.3% 9 1 5 60.0% W W W W W
12. Atletico Madrid 28 13 3 12 46.4% 6 2 7 40.0% 7 1 5 53.8% L W L L W
13. Espanyol 27 12 2 13 44.4% 8 1 5 57.1% 4 1 8 30.8% L W W W
14. Valencia 28 12 2 14 42.9% 6 1 7 42.9% 6 1 7 42.9% W L W L W
15. Alaves 28 12 2 14 42.9% 5 0 8 38.5% 7 2 6 46.7% D W W L L
16. Sevilla 28 11 4 13 39.3% 4 1 9 28.6% 7 3 4 50.0% L W D L W
17. Las Palmas 28 11 5 12 39.3% 5 4 5 35.7% 6 1 7 42.9% D W D D L
18. Real Sociedad 28 11 2 15 39.3% 6 1 7 42.9% 5 1 8 35.7% W L L L L
19. Girona 28 10 1 17 35.7% 5 0 9 35.7% 5 1 8 35.7% L L L L L
20. Valladolid 28 8 2 18 28.6% 5 1 8 35.7% 3 1 10 21.4% L W D L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Getafe 12 16 0 0 42.0% 57.0% 6 8 0 0 64.0% 35.0% 6 8 0 0 21.0% 78.0%
2. Real Sociedad 11 15 2 0 39.0% 60.0% 4 10 0 0 35.0% 64.0% 7 5 2 0 42.0% 57.0%
3. Mallorca 10 14 4 0 42.0% 57.0% 6 7 2 0 46.0% 53.0% 4 7 2 0 38.0% 61.0%
4. Rayo Vallecano 10 14 4 0 42.0% 57.0% 3 7 4 0 50.0% 50.0% 7 7 0 0 35.0% 64.0%
5. Sevilla 9 13 5 1 53.0% 46.0% 5 8 1 0 42.0% 57.0% 4 5 4 1 64.0% 35.0%
6. Espanyol 9 12 6 0 37.0% 62.0% 3 9 2 0 50.0% 50.0% 6 3 4 0 23.0% 76.0%
7. Atletico Madrid 9 14 4 1 42.0% 57.0% 4 8 2 1 53.0% 46.0% 5 6 2 0 30.0% 69.0%
8. Leganes 9 14 3 2 46.0% 53.0% 6 5 2 1 21.0% 78.0% 3 9 1 1 71.0% 28.0%
9. Valladolid 8 13 5 2 28.0% 71.0% 6 6 2 0 35.0% 64.0% 2 7 3 2 21.0% 78.0%
10. Alaves 8 12 8 0 42.0% 57.0% 6 6 1 0 38.0% 61.0% 2 6 7 0 46.0% 53.0%
11. Real Betis 7 14 7 0 46.0% 53.0% 3 7 4 0 50.0% 50.0% 4 7 3 0 42.0% 57.0%
12. Athletic Bilbao 7 16 4 1 46.0% 53.0% 4 7 2 1 50.0% 50.0% 3 9 2 0 42.0% 57.0%
13. Valencia 6 16 5 1 50.0% 50.0% 3 8 3 0 42.0% 57.0% 3 8 2 1 57.0% 42.0%
14. Osasuna 6 13 8 0 62.0% 37.0% 2 8 5 0 46.0% 53.0% 4 5 3 0 83.0% 16.0%
15. Celta Vigo 6 12 9 1 42.0% 57.0% 3 7 4 0 42.0% 57.0% 3 5 5 1 42.0% 57.0%
16. Girona 5 17 5 1 39.0% 60.0% 2 7 4 1 28.0% 71.0% 3 10 1 0 50.0% 50.0%
17. Las Palmas 5 14 9 0 46.0% 53.0% 3 7 4 0 42.0% 57.0% 2 7 5 0 50.0% 50.0%
18. Barcelona 5 8 12 2 44.0% 55.0% 4 3 3 2 25.0% 75.0% 1 5 9 0 60.0% 40.0%
19. Villarreal 3 15 7 2 51.0% 48.0% 0 6 6 1 69.0% 30.0% 3 9 1 1 35.0% 64.0%
20. Real Madrid 1 20 7 0 50.0% 50.0% 0 7 6 0 61.0% 38.0% 1 13 1 0 40.0% 60.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 20 7 23 4 8 4 10 2 12 3 13 2
2. Valladolid 17 11 18 10 6 8 7 7 11 3 11 3
3. Celta Vigo 17 11 21 7 8 6 11 3 9 5 10 4
4. Villarreal 17 10 24 3 10 3 13 0 7 7 11 3
5. Real Madrid 17 11 20 8 8 5 9 4 9 6 11 4
6. Girona 16 12 22 6 11 3 12 2 5 9 10 4
7. Las Palmas 16 12 18 10 7 7 8 6 9 5 10 4
8. Alaves 14 14 21 7 3 10 8 5 11 4 13 2
9. Real Betis 14 14 17 11 8 6 9 5 6 8 8 6
10. Valencia 14 14 23 5 8 6 12 2 6 8 11 3
11. Osasuna 13 14 19 8 10 5 14 1 3 9 5 7
12. Rayo Vallecano 12 16 17 11 8 6 9 5 4 10 8 6
13. Espanyol 12 15 16 11 6 8 9 5 6 7 7 6
14. Athletic Bilbao 12 16 16 12 5 9 9 5 7 7 7 7
15. Real Sociedad 11 17 18 10 6 8 8 6 5 9 10 4
16. Mallorca 11 17 15 13 6 9 8 7 5 8 7 6
17. Atletico Madrid 11 17 17 11 6 9 9 6 5 8 8 5
18. Leganes 11 17 15 13 7 7 6 8 4 10 9 5
19. Sevilla 10 18 18 10 3 11 9 5 7 7 9 5
20. Getafe 7 21 16 12 2 12 7 7 5 9 9 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: