x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

FT    2 - 2 Plymouth Argyle24 vs Watford8               
FT    1 - 1 Sheffield Wed.10 vs Cardiff City21               
FT    0 - 1 Bristol City9 vs Burnley3               
FT    2 - 2 Coventry16 vs Sheffield Utd1 1               
FT    1 - 1 QPR13 vs Stoke City19               
FT    2 - 6 Oxford Utd17 vs Middlesbrough6               
FT    1 - 1 Preston North End15 vs Derby County18               
FT    1 - 0 Luton Town20 vs Hull City22               
FT    1 - 1 Millwall14 vs Sunderland4               
FT    2 - 2 West Brom7 vs Norwich11               
FT    3 - 4 Swansea City12 vs Leeds Utd2               
FT    3 - 0 Blackburn Rovers5 vs Portsmouth23               
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sheffield Utd 26 16 6 4 36 17 9 2 1 17 5 7 4 3 19 12 19 54
2. Leeds Utd 26 15 8 3 48 19 10 2 1 30 7 5 6 2 18 12 29 53
3. Burnley 26 14 10 2 31 9 6 6 0 15 4 8 4 2 16 5 22 52
4. Sunderland 26 14 8 4 39 22 9 4 0 22 8 5 4 4 17 14 17 50
5. Blackburn Rovers 26 12 6 8 31 23 8 2 4 20 11 4 4 4 11 12 8 42
6. Middlesbrough 26 11 8 7 43 32 6 5 3 20 15 5 3 4 23 17 11 41
7. West Brom 26 9 13 4 32 21 5 6 1 13 6 4 7 3 19 15 11 40
8. Watford 26 11 5 10 36 37 9 2 2 19 10 2 3 8 17 27 -1 38
9. Bristol City 26 9 10 7 33 30 6 5 2 19 10 3 5 5 14 20 3 37
10. Sheffield Wed. 26 10 7 9 38 40 5 5 4 22 20 5 2 5 16 20 -2 37
11. Norwich 26 9 9 8 43 37 6 5 2 31 18 3 4 6 12 19 6 36
12. Swansea City 26 9 7 10 30 30 5 5 3 20 14 4 2 7 10 16 0 34
13. QPR 26 7 11 8 29 34 5 5 4 20 19 2 6 4 9 15 -5 32
14. Millwall 25 7 9 9 24 23 6 2 5 14 10 1 7 4 10 13 1 30
15. Preston North End 26 6 12 8 28 34 5 7 2 16 12 1 5 6 12 22 -6 30
16. Coventry 26 7 8 11 34 37 5 3 4 22 16 2 5 7 12 21 -3 29
17. Oxford Utd 26 7 8 11 29 41 6 4 3 19 17 1 4 8 10 24 -12 29
18. Derby County 26 7 6 13 31 35 6 2 4 19 11 1 4 9 12 24 -4 27
19. Stoke City 26 6 9 11 24 32 4 6 4 18 17 2 3 7 6 15 -8 27
20. Luton Town 26 7 4 15 27 44 6 3 4 18 16 1 1 11 9 28 -17 25
21. Cardiff City 26 5 9 12 26 41 4 2 7 13 18 1 7 5 13 23 -15 24
22. Hull City 26 5 8 13 25 36 2 6 6 14 18 3 2 7 11 18 -11 23
23. Portsmouth 25 5 8 12 30 44 4 4 3 17 11 1 4 9 13 33 -14 23
24. Plymouth Argyle 26 4 9 13 25 54 4 6 2 22 19 0 3 11 3 35 -29 21
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: