x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

14/12   03h00 Derby County17 vs Portsmouth21               
14/12   19h30 Preston North End14 vs Leeds Utd2               
14/12   19h30 Bristol City11 vs QPR19               
14/12   19h30 Coventry16 vs Hull City24               
14/12   22h00 Sheffield Utd1 vs Plymouth Argyle23               
14/12   22h00 Blackburn Rovers5 vs Luton Town15               
14/12   22h00 Oxford Utd20 vs Sheffield Wed.12               
14/12   22h00 Middlesbrough7 vs Millwall13               
14/12   22h00 Swansea City9 vs Sunderland4               
14/12   22h00 Stoke City18 vs Cardiff City22               
15/12   21h00 Watford8 vs West Brom6               
15/12   22h00 Norwich10 vs Burnley3               
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sheffield Utd 20 13 5 2 28 11 8 1 0 14 2 5 4 2 14 9 17 44
2. Leeds Utd 20 12 5 3 36 14 9 1 1 25 6 3 4 2 11 8 22 41
3. Burnley 20 10 8 2 24 7 5 5 0 13 3 5 3 2 11 4 17 38
4. Sunderland 20 10 7 3 29 15 6 4 0 17 6 4 3 3 12 9 14 37
5. Blackburn Rovers 19 10 4 5 23 17 6 1 2 13 7 4 3 3 10 10 6 34
6. West Brom 20 7 11 2 23 14 3 6 1 8 5 4 5 1 15 9 9 32
7. Middlesbrough 20 9 4 7 34 25 5 2 3 15 11 4 2 4 19 14 9 31
8. Watford 19 9 4 6 27 25 7 2 0 13 4 2 2 6 14 21 2 31
9. Swansea City 20 7 6 7 21 19 3 4 2 12 9 4 2 5 9 10 2 27
10. Norwich 20 6 8 6 35 30 4 4 1 25 13 2 4 5 10 17 5 26
11. Bristol City 20 6 8 6 25 25 3 4 2 13 9 3 4 4 12 16 0 26
12. Sheffield Wed. 20 7 5 8 23 29 3 4 4 14 16 4 1 4 9 13 -6 26
13. Millwall 19 6 7 6 20 17 5 2 4 13 9 1 5 2 7 8 3 25
14. Preston North End 20 4 10 6 20 26 3 5 2 10 9 1 5 4 10 17 -6 22
15. Luton Town 20 6 4 10 23 35 5 3 3 16 14 1 1 7 7 21 -12 22
16. Coventry 20 5 6 9 25 29 3 2 4 16 15 2 4 5 9 14 -4 21
17. Derby County 20 5 6 9 22 26 4 2 3 13 9 1 4 6 9 17 -4 21
18. Stoke City 20 5 6 9 21 26 3 4 3 15 13 2 2 6 6 13 -5 21
19. QPR 20 4 9 7 20 26 2 5 4 13 16 2 4 3 7 10 -6 21
20. Oxford Utd 19 4 6 9 20 30 4 4 2 13 12 0 2 7 7 18 -10 18
21. Portsmouth 18 3 8 7 21 30 2 4 3 9 10 1 4 4 12 20 -9 17
22. Cardiff City 19 4 5 10 17 30 4 0 6 11 14 0 5 4 6 16 -13 17
23. Plymouth Argyle 19 4 5 10 19 40 4 3 2 16 13 0 2 8 3 27 -21 17
24. Hull City 20 3 7 10 18 28 1 5 5 9 13 2 2 5 9 15 -10 16
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: