x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT    1 - 4 Montpellier18 vs PSG1               
FT    1 - 1 Auxerre10 vs Nantes15               
FT    2 - 0 Stade Brestois8 vs Lille5               
FT    2 - 1 Angers13 vs Strasbourg6               
FT    1 - 1 Toulouse12 vs Lens9               
FT    2 - 0 Monaco3 vs Lyon7               
FT    2 - 0 Rennes11 vs Nice4               
FT    1 - 3 Le Havre16 vs Marseille2               
FT    0 - 2 Stade Reims14 vs Saint Etienne17               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 33 25 6 2 89 34 13 2 1 42 15 12 4 1 47 19 55 81
2. Marseille 33 19 5 9 70 45 9 4 3 37 21 10 1 6 33 24 25 62
3. Monaco 33 18 7 8 63 37 12 3 2 38 16 6 4 6 25 21 26 61
4. Nice 33 16 9 8 60 41 10 4 2 32 15 6 5 6 28 26 19 57
5. Lille 33 16 9 8 50 35 10 4 2 29 17 6 5 6 21 18 15 57
6. Strasbourg 33 16 9 8 54 41 10 5 1 31 17 6 4 7 23 24 13 57
7. Lyon 33 16 6 11 63 46 10 2 4 35 21 6 4 7 28 25 17 54
8. Stade Brestois 33 15 5 13 52 53 10 3 4 31 21 5 2 9 21 32 -1 50
9. Lens 33 14 7 12 38 39 6 2 8 15 22 8 5 4 23 17 -1 49
10. Auxerre 33 11 9 13 47 48 7 6 4 24 17 4 3 9 23 31 -1 42
11. Rennes 33 13 2 18 49 46 9 1 7 25 17 4 1 11 24 29 3 41
12. Toulouse 33 10 9 14 41 41 5 5 7 20 22 5 4 7 21 19 0 39
13. Angers 33 10 6 17 32 51 5 2 10 18 33 5 4 7 14 18 -19 36
14. Stade Reims 33 8 9 16 32 45 4 4 9 17 25 4 5 7 15 20 -13 33
15. Nantes 33 7 12 14 36 52 4 6 6 16 18 3 6 8 20 34 -16 33
16. Le Havre 33 9 4 20 37 69 3 2 12 15 41 6 2 8 22 28 -32 31
17. Saint Etienne 33 8 6 19 37 74 6 3 7 22 30 2 3 12 15 44 -37 30
18. Montpellier 33 4 4 25 23 76 3 4 10 17 41 1 0 15 6 35 -53 16
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Strasbourg 33 20 4 9 60.6% 10 3 3 62.5% 10 1 6 58.8% L W W W D
2. Marseille 33 20 0 13 60.6% 9 0 7 56.2% 11 0 6 64.7% W W W W L
3. Lille 33 18 0 15 54.5% 9 0 7 56.2% 9 0 8 52.9% L L W W W
4. PSG 33 18 2 13 54.5% 8 1 7 50.0% 10 1 6 58.8% W W L W L
5. Auxerre 33 17 2 14 51.5% 10 2 5 58.8% 7 0 9 43.8% D L W L L
6. Saint Etienne 33 17 2 14 51.5% 8 1 7 50.0% 9 1 7 52.9% W L L W W
7. Lyon 33 17 0 16 51.5% 9 0 7 56.2% 8 0 9 47.1% L L W L W
8. Angers 33 16 3 14 48.5% 6 1 10 35.3% 10 2 4 62.5% W W L W W
9. Stade Reims 33 15 1 17 45.5% 7 0 10 41.2% 8 1 7 50.0% L W L W W
10. Nice 33 15 3 15 45.5% 8 1 7 50.0% 7 2 8 41.2% L L W L D
11. Monaco 33 15 1 17 45.5% 9 1 7 52.9% 6 0 10 37.5% W W L L W
12. Stade Brestois 33 15 2 16 45.5% 9 1 7 52.9% 6 1 9 37.5% W L L L L
13. Nantes 33 14 2 17 42.4% 8 1 7 50.0% 6 1 10 35.3% D L W W L
14. Lens 33 14 5 14 42.4% 4 2 10 25.0% 10 3 4 58.8% W W L W L
15. Le Havre 33 13 3 17 39.4% 4 1 12 23.5% 9 2 5 56.2% L W W W L
16. Toulouse 33 13 2 18 39.4% 6 1 10 35.3% 7 1 8 43.8% L W L L L
17. Rennes 33 12 2 19 36.4% 8 1 8 47.1% 4 1 11 25.0% W L L W W
18. Montpellier 33 11 0 22 33.3% 6 0 11 35.3% 5 0 11 31.2% L W W L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Stade Reims 10 16 7 0 60.0% 39.0% 4 10 3 0 64.0% 35.0% 6 6 4 0 56.0% 43.0%
2. Lens 10 15 7 1 60.0% 39.0% 6 6 3 1 56.0% 43.0% 4 9 4 0 64.0% 35.0%
3. Angers 8 18 7 0 60.0% 39.0% 1 11 5 0 70.0% 29.0% 7 7 2 0 50.0% 50.0%
4. Strasbourg 8 13 11 1 60.0% 39.0% 3 5 8 0 75.0% 25.0% 5 8 3 1 47.0% 52.0%
5. Rennes 7 16 10 0 36.0% 63.0% 4 11 2 0 29.0% 70.0% 3 5 8 0 43.0% 56.0%
6. Lille 7 18 8 0 54.0% 45.0% 3 8 5 0 50.0% 50.0% 4 10 3 0 58.0% 41.0%
7. Toulouse 7 20 6 0 51.0% 48.0% 3 12 2 0 52.0% 47.0% 4 8 4 0 50.0% 50.0%
8. Montpellier 7 13 13 0 54.0% 45.0% 1 6 10 0 64.0% 35.0% 6 7 3 0 43.0% 56.0%
9. Auxerre 6 13 14 0 66.0% 33.0% 5 8 4 0 47.0% 52.0% 1 5 10 0 87.0% 12.0%
10. Nantes 6 18 8 1 60.0% 39.0% 5 8 3 0 62.0% 37.0% 1 10 5 1 58.0% 41.0%
11. Saint Etienne 5 13 13 2 63.0% 36.0% 2 7 6 1 75.0% 25.0% 3 6 7 1 52.0% 47.0%
12. Monaco 5 18 9 1 48.0% 51.0% 4 7 5 1 47.0% 52.0% 1 11 4 0 50.0% 50.0%
13. Stade Brestois 5 14 13 1 60.0% 39.0% 3 7 6 1 64.0% 35.0% 2 7 7 0 56.0% 43.0%
14. Le Havre 4 17 11 1 51.0% 48.0% 3 6 8 0 41.0% 58.0% 1 11 3 1 62.0% 37.0%
15. Lyon 4 15 13 1 48.0% 51.0% 3 5 7 1 37.0% 62.0% 1 10 6 0 58.0% 41.0%
16. PSG 4 11 16 2 48.0% 51.0% 2 5 9 0 56.0% 43.0% 2 6 7 2 41.0% 58.0%
17. Nice 3 19 10 1 57.0% 42.0% 1 12 2 1 50.0% 50.0% 2 7 8 0 64.0% 35.0%
18. Marseille 2 15 16 0 60.0% 39.0% 1 7 8 0 62.0% 37.0% 1 8 8 0 58.0% 41.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 24 9 28 5 12 4 14 2 12 5 14 3
2. Lyon 22 11 22 11 11 5 11 5 11 6 11 6
3. Marseille 22 11 24 9 10 6 12 4 12 5 12 5
4. Monaco 21 12 25 8 10 7 12 5 11 5 13 3
5. Auxerre 20 13 24 9 10 7 9 8 10 6 15 1
6. Stade Brestois 20 13 30 3 9 8 15 2 11 5 15 1
7. Le Havre 20 13 24 9 12 5 14 3 8 8 10 6
8. Strasbourg 19 14 23 10 11 5 13 3 8 9 10 7
9. Rennes 19 14 26 7 8 9 13 4 11 5 13 3
10. Nice 19 14 28 5 8 8 13 3 11 6 15 2
11. Montpellier 18 15 25 8 12 5 15 2 6 10 10 6
12. Saint Etienne 18 15 28 5 8 8 13 3 10 7 15 2
13. Lille 16 17 26 7 9 7 14 2 7 10 12 5
14. Toulouse 16 17 19 14 8 9 10 7 8 8 9 7
15. Stade Reims 14 19 27 6 6 11 16 1 8 8 11 5
16. Nantes 14 19 25 8 5 11 10 6 9 8 15 2
17. Lens 11 22 21 12 5 11 7 9 6 11 14 3
18. Angers 11 22 23 10 8 9 13 4 3 13 10 6

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: