x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT    4 - 2 Strasbourg5 vs Lyon6               
29/03   23h00 Stade Reims15 vs Marseille2               
30/03   01h00 Saint Etienne17 vs PSG1               
30/03   03h05 Monaco3 vs Nice4               
30/03   20h00 Toulouse10 vs Stade Brestois9               
30/03   22h15 Le Havre16 vs Nantes13               
30/03   22h15 Auxerre11 vs Montpellier18               
30/03   22h15 Angers14 vs Rennes12               
31/03   01h45 Lille7 vs Lens8               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 26 21 5 0 73 25 11 2 0 38 11 10 3 0 35 14 48 68
2. Marseille 26 15 4 7 53 33 6 4 3 25 17 9 0 4 28 16 20 49
3. Monaco 26 14 5 7 51 32 9 2 2 31 15 5 3 5 20 17 19 47
4. Nice 26 13 8 5 50 31 8 4 1 28 12 5 4 4 22 19 19 47
5. Strasbourg 27 13 7 7 45 35 8 4 1 24 13 5 3 6 21 22 10 46
6. Lyon 27 13 6 8 52 37 8 2 3 28 17 5 4 5 24 20 15 45
7. Lille 26 12 8 6 40 28 8 3 2 24 15 4 5 4 16 13 12 44
8. Lens 26 11 6 9 31 29 5 2 6 14 16 6 4 3 17 13 2 39
9. Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 7 3 3 25 17 4 1 8 13 23 -2 37
10. Toulouse 26 9 7 10 33 29 4 4 5 14 14 5 3 5 19 15 4 34
11. Auxerre 26 8 8 10 37 39 6 5 2 20 11 2 3 8 17 28 -2 32
12. Rennes 26 9 2 15 35 37 7 1 6 21 15 2 1 9 14 22 -2 29
13. Nantes 26 6 9 11 29 43 4 4 5 15 16 2 5 6 14 27 -14 27
14. Angers 26 7 6 13 26 42 3 2 8 14 27 4 4 5 12 15 -16 27
15. Stade Reims 26 5 8 13 26 40 2 4 7 13 21 3 4 6 13 19 -14 23
16. Le Havre 26 6 3 17 26 55 2 1 10 9 30 4 2 7 17 25 -29 21
17. Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 5 2 5 15 17 0 3 10 10 40 -32 20
18. Montpellier 25 4 3 18 21 59 3 3 7 16 33 1 0 11 5 26 -38 15
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. PSG 26 16 2 8 61.5% 8 1 4 61.5% 8 1 4 61.5% W W W L W
2. Strasbourg 27 16 3 8 59.3% 8 2 3 61.5% 8 1 5 57.1% W W W W L
3. Marseille 26 15 0 11 57.7% 6 0 7 46.2% 9 0 4 69.2% L L W L W
4. Auxerre 26 14 1 11 53.8% 9 1 3 69.2% 5 0 8 38.5% W W L W W
5. Lille 26 14 0 12 53.8% 7 0 6 53.8% 7 0 6 53.8% L L L W L
6. Nice 26 14 2 10 53.8% 8 1 4 61.5% 6 1 6 46.2% L L W W W
7. Saint Etienne 25 13 1 11 52.0% 6 1 5 50.0% 7 0 6 53.8% W L D L L
8. Lyon 27 14 0 13 51.9% 7 0 6 53.8% 7 0 7 50.0% L W W W W
9. Toulouse 26 12 2 12 46.2% 5 1 7 38.5% 7 1 5 53.8% L W W W D
10. Stade Brestois 26 12 2 12 46.2% 7 1 5 53.8% 5 1 7 38.5% L W L L W
11. Stade Reims 26 11 1 14 42.3% 5 0 8 38.5% 6 1 6 46.2% W L L L L
12. Angers 26 11 3 12 42.3% 4 1 8 30.8% 7 2 4 53.8% L L L W D
13. Nantes 26 11 1 14 42.3% 6 1 6 46.2% 5 0 8 38.5% W L L W L
14. Monaco 26 11 1 14 42.3% 6 1 6 46.2% 5 0 8 38.5% W L W L W
15. Lens 26 11 4 11 42.3% 4 1 8 30.8% 7 3 3 53.8% W W L L L
16. Montpellier 25 9 0 16 36.0% 5 0 8 38.5% 4 0 8 33.3% W L L L L
17. Le Havre 26 8 3 15 30.8% 2 1 10 15.4% 6 2 5 46.2% L L W L L
18. Rennes 26 8 2 16 30.8% 6 1 7 42.9% 2 1 9 16.7% L L W W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Lens 8 12 5 1 61.0% 38.0% 5 5 2 1 53.0% 46.0% 3 7 3 0 69.0% 30.0%
2. Rennes 6 12 8 0 38.0% 61.0% 3 9 2 0 28.0% 71.0% 3 3 6 0 50.0% 50.0%
3. Lille 6 13 7 0 53.0% 46.0% 2 7 4 0 46.0% 53.0% 4 6 3 0 61.0% 38.0%
4. Stade Reims 6 14 6 0 61.0% 38.0% 2 9 2 0 69.0% 30.0% 4 5 4 0 53.0% 46.0%
5. Angers 6 13 7 0 69.0% 30.0% 1 7 5 0 76.0% 23.0% 5 6 2 0 61.0% 38.0%
6. Strasbourg 6 11 9 1 62.0% 37.0% 3 4 6 0 76.0% 23.0% 3 7 3 1 50.0% 50.0%
7. Toulouse 5 17 4 0 53.0% 46.0% 3 9 1 0 53.0% 46.0% 2 8 3 0 53.0% 46.0%
8. Auxerre 4 11 11 0 69.0% 30.0% 4 6 3 0 46.0% 53.0% 0 5 8 0 92.0% 7.0%
9. Le Havre 4 13 8 1 50.0% 50.0% 3 5 5 0 30.0% 69.0% 1 8 3 1 69.0% 30.0%
10. Saint Etienne 4 10 10 1 64.0% 36.0% 2 6 4 0 83.0% 16.0% 2 4 6 1 46.0% 53.0%
11. Nantes 4 14 7 1 65.0% 34.0% 3 7 3 0 61.0% 38.0% 1 7 4 1 69.0% 30.0%
12. Lyon 4 11 11 1 51.0% 48.0% 3 3 6 1 46.0% 53.0% 1 8 5 0 57.0% 42.0%
13. Montpellier 4 10 11 0 52.0% 48.0% 0 4 9 0 61.0% 38.0% 4 6 2 0 41.0% 58.0%
14. Monaco 4 13 8 1 46.0% 53.0% 3 4 5 1 46.0% 53.0% 1 9 3 0 46.0% 53.0%
15. Stade Brestois 4 12 9 1 61.0% 38.0% 2 5 5 1 69.0% 30.0% 2 7 4 0 53.0% 46.0%
16. PSG 3 8 14 1 53.0% 46.0% 1 4 8 0 61.0% 38.0% 2 4 6 1 46.0% 53.0%
17. Nice 2 15 8 1 61.0% 38.0% 0 10 2 1 61.0% 38.0% 2 5 6 0 61.0% 38.0%
18. Marseille 2 13 11 0 61.0% 38.0% 1 7 5 0 69.0% 30.0% 1 6 6 0 53.0% 46.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. PSG 19 7 22 4 10 3 12 1 9 4 10 3
2. Lyon 17 10 18 9 8 5 8 5 9 5 10 4
3. Monaco 17 9 20 6 8 5 10 3 9 4 10 3
4. Auxerre 16 10 21 5 8 5 8 5 8 5 13 0
5. Montpellier 16 9 19 6 11 2 12 1 5 7 7 5
6. Marseille 16 10 19 7 7 6 9 4 9 4 10 3
7. Strasbourg 15 12 18 9 8 5 10 3 7 7 8 6
8. Le Havre 15 11 19 7 9 4 11 2 6 7 8 5
9. Stade Brestois 15 11 23 3 7 6 11 2 8 5 12 1
10. Rennes 14 12 20 6 7 7 11 3 7 5 9 3
11. Nice 14 12 21 5 6 7 10 3 8 5 11 2
12. Lille 13 13 20 6 8 5 12 1 5 8 8 5
13. Stade Reims 13 13 21 5 5 8 12 1 8 5 9 4
14. Saint Etienne 13 12 21 4 4 8 9 3 9 4 12 1
15. Toulouse 12 14 14 12 5 8 7 6 7 6 7 6
16. Nantes 11 15 20 6 5 8 9 4 6 7 11 2
17. Lens 8 18 16 10 4 9 5 8 4 9 11 2
18. Angers 8 18 18 8 6 7 9 4 2 11 9 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: