x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT    2 - 2 Nantes15 vs Monaco3               
FT    0 - 0 1 Auxerre10 vs Lille5               
FT    2 - 1 Stade Brestois11 vs Lyon6               
FT    2 - 4 Stade Reims12 vs Nice4               
FT    1 - 2 Rennes14 vs Marseille2               
FT    1 - 2 Le Havre17 vs Lens7               
FT    1 - 2 Toulouse8 vs Strasbourg9               
FT    1 - 3 2 Montpellier18 vs Angers13               
FT    2 - 1 PSG1 vs Saint Etienne16               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 17 13 4 0 46 15 8 1 0 26 7 5 3 0 20 8 31 43
2. Marseille 17 11 3 3 39 20 3 3 2 14 12 8 0 1 25 8 19 36
3. Monaco 17 9 4 4 28 18 5 2 2 14 10 4 2 2 14 8 10 31
4. Nice 17 8 6 3 35 23 5 3 0 21 9 3 3 3 14 14 12 30
5. Lille 17 7 8 2 26 16 4 3 1 14 10 3 5 1 12 6 10 29
6. Lyon 17 8 4 5 29 22 5 1 2 16 11 3 3 3 13 11 7 28
7. Lens 17 7 6 4 21 16 3 2 3 8 8 4 4 1 13 8 5 27
8. Toulouse 17 7 3 7 19 19 4 2 3 11 9 3 1 4 8 10 0 24
9. Strasbourg 17 6 5 6 30 29 4 3 1 14 9 2 2 5 16 20 1 23
10. Auxerre 17 6 4 7 24 26 5 3 1 14 7 1 1 6 10 19 -2 22
11. Stade Brestois 17 7 1 9 26 30 6 1 2 19 10 1 0 7 7 20 -4 22
12. Stade Reims 17 5 5 7 23 25 2 3 4 11 15 3 2 3 12 10 -2 20
13. Angers 17 5 4 8 19 27 2 1 5 11 18 3 3 3 8 9 -8 19
14. Rennes 17 5 2 10 23 25 5 1 3 17 7 0 1 7 6 18 -2 17
15. Nantes 17 3 7 7 20 27 2 3 3 10 11 1 4 4 10 16 -7 16
16. Saint Etienne 17 5 1 11 16 37 5 0 3 10 8 0 1 8 6 29 -21 16
17. Le Havre 17 4 0 13 13 36 2 0 7 6 21 2 0 6 7 15 -23 12
18. Montpellier 17 2 3 12 16 42 2 3 4 13 22 0 0 8 3 20 -26 9
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Marseille 17 11 0 6 64.7% 3 0 5 37.5% 8 0 1 88.9% L W W W L
2. Auxerre 17 10 0 7 58.8% 8 0 1 88.9% 2 0 6 25.0% W L L W W
3. Saint Etienne 17 10 0 7 58.8% 5 0 3 62.5% 5 0 4 55.6% W W L W L
4. Lille 17 10 0 7 58.8% 4 0 4 50.0% 6 0 3 66.7% W L L L W
5. PSG 17 10 1 6 58.8% 5 1 3 55.6% 5 0 3 62.5% L L D L W
6. Stade Reims 17 9 1 7 52.9% 5 0 4 55.6% 4 1 3 50.0% W L L W
7. Angers 17 9 1 7 52.9% 3 1 4 37.5% 6 0 3 66.7% W W W L
8. Nice 17 9 2 6 52.9% 5 1 2 62.5% 4 1 4 44.4% W W W L
9. Lyon 17 8 0 9 47.1% 3 0 5 37.5% 5 0 4 55.6% L L L L L
10. Strasbourg 17 8 3 6 47.1% 4 2 2 50.0% 4 1 4 44.4% L W W W W
11. Lens 17 8 3 6 47.1% 3 0 5 37.5% 5 3 1 55.6% D L W L W
12. Toulouse 17 7 0 10 41.2% 3 0 6 33.3% 4 0 4 50.0% D L W L
13. Nantes 17 7 1 9 41.2% 3 1 4 37.5% 4 0 5 44.4% L W W W L
14. Stade Brestois 17 7 2 8 41.2% 6 1 2 66.7% 1 1 6 12.5% W W L L W
15. Montpellier 17 6 0 11 35.3% 4 0 5 44.4% 2 0 6 25.0% L W L W L
16. Monaco 17 6 1 10 35.3% 2 1 6 22.2% 4 0 4 50.0% L L D L
17. Le Havre 17 4 3 10 23.5% 2 1 6 22.2% 2 2 4 25.0% D L L L D
18. Rennes 17 4 2 11 23.5% 4 1 4 44.4% 0 1 7 0% L L L W W

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Lens 5 8 4 0 70.0% 29.0% 3 3 2 0 75.0% 25.0% 2 5 2 0 66.0% 33.0%
2. Saint Etienne 4 6 6 1 52.0% 47.0% 2 4 2 0 75.0% 25.0% 2 2 4 1 33.0% 66.0%
3. Lille 4 8 5 0 76.0% 23.0% 1 4 3 0 75.0% 25.0% 3 4 2 0 77.0% 22.0%
4. Angers 4 8 5 0 64.0% 35.0% 1 3 4 0 62.0% 37.0% 3 5 1 0 66.0% 33.0%
5. Monaco 4 8 5 0 52.0% 47.0% 3 3 3 0 55.0% 44.0% 1 5 2 0 50.0% 50.0%
6. Auxerre 3 6 8 0 64.0% 35.0% 3 4 2 0 44.0% 55.0% 0 2 6 0 87.0% 12.0%
7. Le Havre 3 9 5 0 47.0% 52.0% 2 4 3 0 22.0% 77.0% 1 5 2 0 75.0% 25.0%
8. Rennes 3 9 5 0 41.0% 58.0% 1 7 1 0 33.0% 66.0% 2 2 4 0 50.0% 50.0%
9. Stade Reims 3 9 5 0 64.0% 35.0% 1 6 2 0 77.0% 22.0% 2 3 3 0 50.0% 50.0%
10. Toulouse 3 13 1 0 52.0% 47.0% 2 6 1 0 55.0% 44.0% 1 7 0 0 50.0% 50.0%
11. Lyon 3 8 5 1 47.0% 52.0% 2 2 3 1 37.0% 62.0% 1 6 2 0 55.0% 44.0%
12. Montpellier 3 5 9 0 52.0% 47.0% 0 2 7 0 66.0% 33.0% 3 3 2 0 37.0% 62.0%
13. Nice 2 8 6 1 47.0% 52.0% 0 5 2 1 37.0% 62.0% 2 3 4 0 55.0% 44.0%
14. Nantes 2 9 6 0 70.0% 29.0% 1 5 2 0 62.0% 37.0% 1 4 4 0 77.0% 22.0%
15. Strasbourg 2 6 8 1 70.0% 29.0% 2 1 5 0 87.0% 12.0% 0 5 3 1 55.0% 44.0%
16. PSG 2 6 9 0 70.0% 29.0% 1 3 5 0 66.0% 33.0% 1 3 4 0 75.0% 25.0%
17. Stade Brestois 1 8 8 0 64.0% 35.0% 1 4 4 0 66.0% 33.0% 0 4 4 0 62.0% 37.0%
18. Marseille 1 8 8 0 58.0% 41.0% 0 5 3 0 75.0% 25.0% 1 3 5 0 44.0% 55.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Auxerre 12 5 14 3 6 3 6 3 6 2 8 0
2. Montpellier 12 5 13 4 8 1 8 1 4 4 5 3
3. Strasbourg 12 5 14 3 5 3 7 1 7 2 7 2
4. PSG 12 5 16 1 7 2 9 0 5 3 7 1
5. Marseille 12 5 14 3 5 3 7 1 7 2 7 2
6. Nice 11 6 13 4 6 2 6 2 5 4 7 2
7. Stade Brestois 11 6 16 1 5 4 8 1 6 2 8 0
8. Monaco 10 7 12 5 4 5 6 3 6 2 6 2
9. Le Havre 10 7 11 6 7 2 7 2 3 5 4 4
10. Rennes 10 7 14 3 5 4 8 1 5 3 6 2
11. Stade Reims 10 7 14 3 4 5 8 1 6 2 6 2
12. Lyon 10 7 13 4 4 4 5 3 6 3 8 1
13. Saint Etienne 9 8 13 4 2 6 5 3 7 2 8 1
14. Nantes 8 9 14 3 4 4 6 2 4 5 8 1
15. Lille 7 10 14 3 4 4 8 0 3 6 6 3
16. Toulouse 7 10 10 7 4 5 5 4 3 5 5 3
17. Angers 6 11 14 3 5 3 8 0 1 8 6 3
18. Lens 5 12 11 6 2 6 3 5 3 6 8 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: