x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT    2 - 1 Toulouse9 vs Saint Etienne16               
FT    1 - 1 1 Marseille2 vs Lille4               
FT    2 - 2 Auxerre8 vs Lens7               
FT    0 - 0 Stade Reims10 vs Monaco3               
FT    2 - 2 Montpellier18 vs Nice6               
79    1-0 Rennes12 vs Angers15               
78    2-1 Stade Brestois11 vs Nantes13               
79    0-2 Le Havre17 vs Strasbourg14               
16/12   02h45 PSG1 vs Lyon5               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. PSG 14 10 4 0 37 11 6 1 0 21 5 4 3 0 16 6 26 34
2. Marseille 15 9 3 3 32 18 2 3 2 9 11 7 0 1 23 7 14 30
3. Monaco 15 9 3 3 24 12 5 2 1 12 6 4 1 2 12 6 12 30
4. Lille 15 7 6 2 25 15 4 2 1 13 9 3 4 1 12 6 10 27
5. Lyon 14 7 4 3 26 17 4 1 2 15 11 3 3 1 11 6 9 25
6. Nice 15 6 6 3 28 19 4 3 0 18 7 2 3 3 10 12 9 24
7. Lens 15 6 6 3 19 14 3 2 2 8 7 3 4 1 11 7 5 24
8. Auxerre 15 6 3 6 23 23 5 2 1 14 7 1 1 5 9 16 0 21
9. Toulouse 15 6 3 6 17 17 4 2 2 10 7 2 1 4 7 10 0 21
10. Stade Reims 15 5 5 5 20 18 2 3 3 9 11 3 2 2 11 7 2 20
11. Stade Brestois 14 5 1 8 20 26 4 1 2 13 8 1 0 6 7 18 -6 16
12. Rennes 14 4 2 8 18 20 4 1 2 14 5 0 1 6 4 15 -2 14
13. Nantes 14 3 5 6 16 20 2 2 3 8 9 1 3 3 8 11 -4 14
14. Strasbourg 14 3 5 6 22 27 3 3 1 11 8 0 2 5 11 19 -5 14
15. Angers 14 3 4 7 14 24 1 1 5 9 18 2 3 2 5 6 -10 13
16. Saint Etienne 15 4 1 10 12 34 4 0 3 7 7 0 1 7 5 27 -22 13
17. Le Havre 14 4 0 10 11 26 2 0 5 5 16 2 0 5 6 10 -15 12
18. Montpellier 15 2 3 10 15 38 2 3 3 12 19 0 0 7 3 19 -23 9
  Champions League   VL Champions League   Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Lille 15 10 0 5 66.7% 4 0 3 57.1% 6 0 2 75.0% W D W L W
2. Marseille 15 9 0 6 60.0% 2 0 5 28.6% 7 0 1 87.5% L W W W L
3. Auxerre 14 8 0 6 57.1% 6 0 1 85.7% 2 0 5 28.6% W W L W W
4. Stade Reims 14 8 1 5 57.1% 4 0 3 57.1% 4 1 2 57.1% W D L W W
5. Lyon 14 8 0 6 57.1% 3 0 4 42.9% 5 0 2 71.4% W W W W L
6. Lens 14 8 2 4 57.1% 3 0 4 42.9% 5 2 0 71.4% L W W L W
7. PSG 14 8 1 5 57.1% 4 1 2 57.1% 4 0 3 57.1% W L L D W
8. Saint Etienne 15 8 0 7 53.3% 4 0 3 57.1% 4 0 4 50.0% W L L W W
9. Angers 14 7 1 6 50.0% 2 1 4 28.6% 5 0 2 71.4% L W L L W
10. Nice 14 7 2 5 50.0% 4 1 2 57.1% 3 1 3 42.9% L D L L W
11. Monaco 14 6 1 7 42.9% 2 1 5 25.0% 4 0 2 66.7% L L W L L
12. Toulouse 15 6 0 9 40.0% 3 0 5 37.5% 3 0 4 42.9% L L W L W
13. Nantes 14 5 1 8 35.7% 2 1 4 28.6% 3 0 4 42.9% W W L L L
14. Strasbourg 14 5 3 6 35.7% 3 2 2 42.9% 2 1 4 28.6% D L L L L
15. Stade Brestois 14 5 2 7 35.7% 4 1 2 57.1% 1 1 5 14.3% W L W L D
16. Le Havre 14 4 2 8 28.6% 2 0 5 28.6% 2 2 3 28.6% D L W L W
17. Montpellier 14 4 0 10 28.6% 3 0 4 42.9% 1 0 6 14.3% L W L W L
18. Rennes 14 3 2 9 21.4% 3 1 3 42.9% 0 1 6 0% L W L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Saint Etienne 4 5 5 1 53.0% 46.0% 2 4 1 0 71.0% 28.0% 2 1 4 1 37.0% 62.0%
2. Angers 4 6 4 0 57.0% 42.0% 1 2 4 0 57.0% 42.0% 3 4 0 0 57.0% 42.0%
3. Lens 4 7 3 0 78.0% 21.0% 2 3 2 0 85.0% 14.0% 2 4 1 0 71.0% 28.0%
4. Le Havre 3 7 4 0 50.0% 50.0% 2 2 3 0 28.0% 71.0% 1 5 1 0 71.0% 28.0%
5. Rennes 3 7 4 0 42.0% 57.0% 1 5 1 0 28.0% 71.0% 2 2 3 0 57.0% 42.0%
6. Lille 3 7 5 0 73.0% 26.0% 1 3 3 0 71.0% 28.0% 2 4 2 0 75.0% 25.0%
7. Monaco 3 8 3 0 42.0% 57.0% 3 3 2 0 50.0% 50.0% 0 5 1 0 33.0% 66.0%
8. Auxerre 2 6 6 0 57.0% 42.0% 2 4 1 0 28.0% 71.0% 0 2 5 0 85.0% 14.0%
9. Stade Reims 2 9 3 0 57.0% 42.0% 0 6 1 0 71.0% 28.0% 2 3 2 0 42.0% 57.0%
10. Toulouse 2 12 1 0 60.0% 40.0% 2 5 1 0 62.0% 37.0% 0 7 0 0 57.0% 42.0%
11. Nice 2 8 3 1 42.0% 57.0% 0 5 1 1 42.0% 57.0% 2 3 2 0 42.0% 57.0%
12. Nantes 2 8 4 0 71.0% 28.0% 1 5 1 0 57.0% 42.0% 1 3 3 0 85.0% 14.0%
13. Lyon 2 7 4 1 50.0% 50.0% 1 2 3 1 42.0% 57.0% 1 5 1 0 57.0% 42.0%
14. Strasbourg 2 4 7 1 78.0% 21.0% 2 1 4 0 85.0% 14.0% 0 3 3 1 71.0% 28.0%
15. Montpellier 2 5 7 0 50.0% 50.0% 0 2 5 0 57.0% 42.0% 2 3 2 0 42.0% 57.0%
16. PSG 2 5 7 0 71.0% 28.0% 1 2 4 0 71.0% 28.0% 1 3 3 0 71.0% 28.0%
17. Stade Brestois 1 6 7 0 71.0% 28.0% 1 3 3 0 85.0% 14.0% 0 3 4 0 57.0% 42.0%
18. Marseille 1 7 7 0 60.0% 40.0% 0 5 2 0 71.0% 28.0% 1 2 5 0 50.0% 50.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Auxerre 10 4 12 2 5 2 5 2 5 2 7 0
2. Montpellier 10 4 11 3 6 1 6 1 4 3 5 2
3. Marseille 10 5 12 3 4 3 6 1 6 2 6 2
4. Strasbourg 9 5 11 3 4 3 6 1 5 2 5 2
5. PSG 9 5 13 1 5 2 7 0 4 3 6 1
6. Stade Brestois 9 5 13 1 3 4 6 1 6 1 7 0
7. Rennes 8 6 11 3 4 3 6 1 4 3 5 2
8. Monaco 8 6 10 4 3 5 5 3 5 1 5 1
9. Stade Reims 8 6 12 2 3 4 7 0 5 2 5 2
10. Nice 8 6 10 4 5 2 5 2 3 4 5 2
11. Lyon 8 6 11 3 4 3 5 2 4 3 6 1
12. Saint Etienne 7 8 11 4 1 6 4 3 6 2 7 1
13. Le Havre 7 7 8 6 5 2 5 2 2 5 3 4
14. Lille 7 8 13 2 4 3 7 0 3 5 6 2
15. Toulouse 6 9 9 6 3 5 4 4 3 4 5 2
16. Nantes 6 8 11 3 3 4 5 2 3 4 6 1
17. Angers 5 9 11 3 5 2 7 0 0 7 4 3
18. Lens 3 11 9 5 2 5 3 4 1 6 6 1

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN: