x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Leicester City
Thành phố:
Quốc gia: Anh
TT khác:

http://www.lcfc.co.uk

Sân vận động:

KẾT QUẢ LEICESTER CITY
10/11 Man Utd 3 - 0 Leicester City
02/11 Ipswich 1 - 1 Leicester City
31/10 Man Utd 5 - 2 Leicester City
26/10 Leicester City 1 - 3 Nottingham Forest
19/10 Southampton 2 - 3 Leicester City
05/10 Leicester City 1 - 0 Bournemouth
28/09 Arsenal 4 - 2 Leicester City
25/09 Walsall 0 - 0 Leicester City
21/09 Leicester City 1 - 1 Everton
14/09 Crystal Palace 2 - 2 Leicester City

LỊCH THI ĐẤU LEICESTER CITY

23/11 Leicester City vs Chelsea
30/11 Brentford vs Leicester City
04/12 Leicester City vs West Ham Utd
07/12 Leicester City vs Brighton
14/12 Newcastle vs Leicester City
21/12 Leicester City vs Wolves
26/12 Liverpool vs Leicester City
29/12 Leicester City vs Man City
04/01 Aston Villa vs Leicester City
15/01 Leicester City vs Crystal Palace
DANH SÁCH CẦU THỦ
Thủ môn:
  • D. Ward

    Anh

    1
  • A. Smithies

    Wales

    12
  • M. Hermansen

    Đan Mạch

    30
  • K. McAteer

    Thụy Sỹ

    35
  • J. Stolarczyk

    Ba Lan

    41
  • D. Ward

    Wales

    100
Hậu vệ:
  • J. Justin

    Anh

    2
  • W. Faes

    Bỉ

    3
  • C. Coady

    Anh

    4
  • C. Okoli

    Anh

    5
  • V. Kristiansen

    Croatia

    16
  • J. Vestergaard

    Đan Mạch

    23
  • T. Cannon

    Ireland

    28
  • L. Brunt

    Anh

    34
  • B. Nelson

    Anh

    45
  • Daley-Campbell

    Anh

    46
  • Arjan Raikhy

    Anh

    47
Tiền vệ:
  • W. Ndidi

    6
  • A. Fatawu

    7
  • H. Winks

    Anh

    8
  • S. Mavididi

    Anh

    10
  • B. El Khannouss

    Ma rốc

    11
  • Cordova-Reid

    14
  • H. Souttar

    Australia

    15
  • R. Pereira

    Bồ Đào Nha

    21
  • O. Skipp

    Anh

    22
  • B. Soumare

    Pháp

    24
  • B. Nelson

    Anh

    26
  • T. Castagne

    Bỉ

    27
  • D. Iversen

    Đan Mạch

    31
  • Luke Thomas

    Anh

    33
  • Daley-Campbell

    Anh

    38
  • F. Buonanotte

    Argentina

    40
  • B. Cover

    58
  • C. Casadei

    Italia

    117
  • D. Praet

    Bỉ

    126
  • Wanya Marcal

    Bồ Đào Nha

    140
Tiền đạo:
  • J. Vardy

    Anh

    9
  • H. Choudhury

    Anh

    17
  • J. Ayew

    18
  • P. Daka

    20
  • O. Édouard

    Pháp

    29
  • T. Maswanhise

    39
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 23/11
19h30 Leicester City vs Chelsea
22h00 Everton vs Brentford
22h00 Bournemouth vs Brighton
22h00 Fulham vs Wolves
22h00 Aston Villa vs Crystal Palace
22h00 Arsenal vs Nottingham Forest
C.Nhật, ngày 24/11
00h30 Man City vs Tottenham
21h00 Southampton vs Liverpool
23h30 Ipswich vs Man Utd
Thứ 3, ngày 26/11
03h00 Newcastle vs West Ham Utd