x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

VĐQG Trung Quốc

FT    3 - 2 Zhejiang Professional6 vs Tianjin Tigers5 1 0 : 1/4-0.940.800 : 00.81-0.9530.81-0.971 1/40.920.922.293.702.65
20/04   14h30 Shandong Taishan8 vs Cangzhou Mighty Lions4 0 : 1 1/40.960.740 : 1/20.930.7730.930.771 1/40.910.791.424.305.30
20/04   18h00 Chengdu Rongcheng2 vs Shenzhen Peng City9 0 : 1 1/40.810.950 : 1/20.830.872 3/40.900.8010.68-0.981.334.506.70
20/04   18h35 Wuhan Three T.14 vs Changchun Yatai16 0 : 1/20.880.880 : 1/40.990.712 3/40.850.911 1/4-0.930.691.883.603.25
20/04   19h00 Nantong Zhiyun11 vs Sh. Shenhua1 1 1/4 : 00.890.871/2 : 00.840.922 3/40.930.8310.71-0.956.404.401.36
21/04   18h00 Henan Songshan13 vs Qingdao Hainiu12 0 : 1/20.940.760 : 1/4-0.950.652 1/40.840.9210.970.791.973.253.30
21/04   18h35 Meizhou Hakka15 vs Shanghai Port3 1 1/2 : 00.980.783/4 : 00.780.9830.880.821 1/40.880.828.205.201.24
21/04   19h00 Beijing Guoan7 vs Qingdao West Coast10 0 : 1 1/40.920.840 : 1/20.940.822 3/40.860.8410.65-0.951.384.356.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Sh. Shenhua 6 5 1 0 14 3 2 1 0 7 2 3 0 0 7 1 11 16
2. Chengdu Rongcheng 6 5 0 1 11 4 3 0 0 6 0 2 0 1 5 4 7 15
3. Shanghai Port 6 4 2 0 15 7 3 0 0 10 5 1 2 0 5 2 8 14
4. Cangzhou Mighty Lions 6 4 1 1 11 8 3 0 1 6 4 1 1 0 5 4 3 13
5. Tianjin Tigers 7 3 2 2 13 8 0 2 1 3 4 3 0 1 10 4 5 11
6. Zhejiang Professional 7 3 1 3 7 10 2 1 1 5 4 1 0 2 2 6 -3 10
7. Beijing Guoan 6 2 3 1 7 5 0 1 1 3 4 2 2 0 4 1 2 9
8. Shandong Taishan 6 2 2 2 10 11 1 2 1 6 7 1 0 1 4 4 -1 8
9. Shenzhen Peng City 6 2 2 2 7 9 0 2 1 3 7 2 0 1 4 2 -2 8
10. Qingdao West Coast 6 2 1 3 7 10 1 1 1 3 4 1 0 2 4 6 -3 7
11. Nantong Zhiyun 6 1 2 3 4 9 1 0 2 2 6 0 2 1 2 3 -5 5
12. Qingdao Hainiu 6 1 1 4 2 5 1 0 2 2 2 0 1 2 0 3 -3 4
13. Henan Songshan 6 0 4 2 7 11 0 2 1 3 5 0 2 1 4 6 -4 4
14. Wuhan Three T. 6 1 1 4 8 13 0 0 2 2 4 1 1 2 6 9 -5 4
15. Meizhou Hakka 6 0 3 3 3 7 0 1 2 1 4 0 2 1 2 3 -4 3
16. Changchun Yatai 6 1 0 5 5 11 0 0 3 2 5 1 0 2 3 6 -6 3
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo