x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             

Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT    2 - 0 Zhejiang Professional7 vs Tianjin Tigers5               
FT    1 - 1 Qingdao Hainiu14 vs Henan Songshan11               
FT    4 - 1 Chengdu Rongcheng2 vs Shanghai Port1               
FT    1 - 1 Yunnan Yukun10 vs Changchun Yatai15               
FT    1 - 0 Wuhan Three T.12 vs Sh. Shenhua3               
FT    2 - 0 Shenzhen Peng City13 vs Meizhou Hakka16               
FT    6 - 0 Shandong Taishan6 vs Beijing Guoan4               
FT    1 - 2 Shenzhen Peng City13 vs Qingdao West Coast8               
04/10   18h35 Dalian Young Boy9 vs Qingdao West Coast8               
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG TRUNG QUỐC
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
1. Shanghai Port 26 17 6 3 63 38 8 4 2 31 18 9 2 1 32 20 25 57
2. Chengdu Rongcheng 26 16 7 3 53 22 9 3 1 23 7 7 4 2 30 15 31 55
3. Sh. Shenhua 26 16 6 4 59 31 9 3 1 36 17 7 3 3 23 14 28 54
4. Beijing Guoan 26 15 6 5 57 39 9 2 2 31 15 6 4 3 26 24 18 51
5. Tianjin Tigers 26 12 7 7 36 32 8 3 2 19 10 4 4 5 17 22 4 43
6. Shandong Taishan 25 12 6 7 56 40 8 2 2 30 12 4 4 5 26 28 16 42
7. Zhejiang Professional 26 10 9 7 54 42 6 6 1 30 20 4 3 6 24 22 12 39
8. Qingdao West Coast 25 8 9 8 33 38 5 4 3 17 17 3 5 5 16 21 -5 33
9. Dalian Young Boy 25 9 6 10 26 38 8 1 3 15 11 1 5 7 11 27 -12 33
10. Yunnan Yukun 25 8 7 10 38 49 6 4 3 23 22 2 3 7 15 27 -11 31
11. Henan Songshan 26 8 5 13 45 44 5 2 5 27 22 3 3 8 18 22 1 29
12. Wuhan Three T. 26 6 6 14 32 54 4 5 4 20 24 2 1 10 12 30 -22 24
13. Shenzhen Peng City 26 6 2 18 30 55 5 1 7 24 23 1 1 11 6 32 -25 20
14. Qingdao Hainiu 25 3 9 13 25 39 3 6 4 18 16 0 3 9 7 23 -14 18
15. Changchun Yatai 26 4 6 16 24 43 3 4 7 14 20 1 2 9 10 23 -19 18
16. Meizhou Hakka 25 4 5 16 30 57 3 1 8 19 30 1 4 8 11 27 -27 17
  AFC Champions League   VL AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN: