x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT    2 - 2 CincinnatiDong-1 vs Columbus CrewDong-3 0 : 1/40.88-0.990 : 1/4-0.850.702 3/40.83-0.951 1/4-0.900.772.163.703.15
FT    2 - 0 Los Angeles FCTay-3 vs Houston DynamoTay-4 0 : 3/40.980.920 : 1/40.930.952 1/40.881.001-0.970.851.773.604.75
10/12   04h07 Columbus CrewDong-3 vs Los Angeles FCTay-3 0 : 1/40.940.940 : 00.69-0.842 1/20.890.9710.85-0.972.253.503.10
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng Dong
1. Cincinnati 34 20 9 5 57 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 18 69
2. Orlando City 34 18 9 7 55 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 63
3. Columbus Crew 34 16 9 9 67 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 21 57
4. Philadelphia Union 34 15 10 9 57 41 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 16 55
5. New England 34 15 10 9 58 46 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 12 55
6. Atlanta United 34 13 12 9 66 53 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 51
7. Nashville FC 34 13 10 11 39 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 49
8. New York RB 34 11 10 13 36 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 43
9. Charlotte FC 34 10 13 11 45 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -7 43
10. New York City 34 9 14 11 35 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 41
11. CF Montreal 34 12 5 17 36 52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 41
12. D.C. Utd 34 10 10 14 45 49 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 40
13. Chicago Fire 34 10 10 14 39 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 40
14. Inter Miami 34 9 7 18 41 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -13 34
15. Toronto 34 4 10 20 26 59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -33 22
Bảng Tay
1. St. Louis City SC 34 17 5 12 62 45 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17 56
2. Seattle Sounders 34 14 11 9 41 32 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9 53
3. Los Angeles FC 34 14 10 10 54 39 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 52
4. Houston Dynamo 34 14 9 11 51 38 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 13 51
5. Real Salt Lake 34 14 8 12 48 50 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 50
6. Vancouver WC 34 12 12 10 55 48 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 7 48
7. Dallas 34 11 13 10 41 37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 46
8. Sporting Kansas 34 12 8 14 48 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 44
9. San Jose EQ 34 10 14 10 39 43 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 44
10. Portland Timbers 34 11 10 13 46 58 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -12 43
11. Minnesota Utd 34 10 11 13 46 51 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 41
12. Austin FC 34 10 9 15 49 55 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -6 39
13. LA Galaxy 34 8 12 14 51 67 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -16 36
14. Colorado Rapids 34 5 12 17 26 54 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -28 27
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo