x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT    2 - 2 1 Portland TimbersTay-10 vs Los Angeles FCTay-7 1/4 : 00.86-0.960 : 0-0.880.7531.000.881 1/4-0.930.813.003.602.29
FT    2 - 0 New York CityDong-12 vs New EnglandDong-15 0 : 3/4-0.930.820 : 1/40.950.932 3/4-0.960.8410.82-0.941.823.804.20
FT    3 - 2 Charlotte FCDong-7 vs TorontoDong-10 1 0 : 1-0.980.880 : 1/40.77-0.902 3/4-0.960.8510.84-0.961.594.055.70
FT    2 - 1 CF MontrealDong-9 vs CincinnatiDong-5 0 : 0-0.990.890 : 01.000.882 1/20.881.0010.85-0.972.663.452.60
FT    2 - 3 D.C. UtdDong-8 vs Orlando CityDong-13 0 : 1/40.79-0.920 : 1/4-0.880.742 3/40.960.9010.75-0.902.053.753.40
FT    0 - 0 1 New York RBDong-2 vs Chicago FireDong-11 0 : 1-0.950.850 : 1/40.76-0.892 1/20.87-0.9910.86-0.981.623.604.45
FT    0 - 0 DallasTay-13 vs Seattle SoundersTay-12 1/4 : 00.940.950 : 0-0.830.682 1/40.940.941-0.930.813.303.402.23
FT    1 - 2 Minnesota UtdTay-6 vs Houston DynamoTay-3 0 : 1/4-0.960.860 : 00.78-0.912 3/4-0.970.8510.83-0.952.313.552.97
FT    2 - 3 Sporting KansasTay-9 vs Inter MiamiDong-1 0 : 0-0.960.860 : 0-0.990.8730.940.941 1/4-0.970.852.653.752.47
FT    0 - 0 Real Salt LakeTay-4 vs Columbus CrewDong-4 0 : 1/21.000.890 : 1/4-0.850.702 3/40.940.9410.81-0.932.003.703.60
FT    1 - 3 Vancouver WCTay-2 vs LA GalaxyTay-1 0 : 1/40.89-0.990 : 1/4-0.890.763 1/41.000.881 1/40.87-0.992.114.003.05
FT    0 - 3 San Jose EQTay-14 vs Colorado RapidsTay-5 0 : 1/40.86-0.960 : 1/4-0.830.682 1/20.950.9310.940.942.123.453.50
FT    2 - 2 Atlanta UnitedDong-6 vs Philadelphia UnionDong-3 0 : 1/4-0.950.850 : 00.79-0.922 3/40.81-0.931 1/4-0.930.812.333.702.85
FT    1 - 0 St. Louis City SCTay-8 vs Austin FCTay-11 0 : 3/40.88-0.980 : 1/40.82-0.9430.930.951 1/4-0.960.841.704.104.60
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH +/- ĐIỂM
TR T H B BT BB T H B BT BB T H B BT BB
Bảng Dong
1. Inter Miami 9 4 3 2 19 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 15
2. New York RB 8 4 3 1 11 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 4 15
3. Philadelphia Union 7 3 4 0 14 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 13
4. Columbus Crew 8 3 4 1 10 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 13
5. Cincinnati 8 3 3 2 8 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 12
6. Atlanta United 7 3 2 2 12 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 11
7. Charlotte FC 8 3 2 3 9 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 11
8. D.C. Utd 8 2 4 2 12 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 10
9. CF Montreal 7 3 1 3 10 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 10
10. Toronto 8 3 1 4 8 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 10
11. Chicago Fire 8 2 3 3 11 14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -3 9
12. New York City 8 2 2 4 7 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 8
13. Orlando City 7 2 2 3 8 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 8
14. Nashville FC 7 1 4 2 8 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -5 7
15. New England 7 1 1 5 5 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -8 4
Bảng Tay
1. LA Galaxy 8 4 3 1 17 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 15
2. Vancouver WC 7 4 1 2 15 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 13
3. Houston Dynamo 7 4 1 2 9 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 13
4. Real Salt Lake 8 3 3 2 11 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 12
5. Colorado Rapids 8 3 3 2 13 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 12
6. Minnesota Utd 7 3 2 2 10 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 11
7. Los Angeles FC 8 3 2 3 13 12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 11
8. St. Louis City SC 8 2 5 1 12 11 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 11
9. Sporting Kansas 8 2 4 2 14 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 10
10. Portland Timbers 8 2 3 3 16 16 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
11. Austin FC 8 2 3 3 11 13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -2 9
12. Seattle Sounders 7 1 3 3 9 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 6
13. Dallas 7 1 2 4 6 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -4 5
14. San Jose EQ 8 1 0 7 10 20 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -10 3
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa    B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo