x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG TÂY BAN NHA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Rayo Vallecano 29 17 2 10 58.6% 6 1 7 42.9% 11 1 3 73.3% W L W D L
2. Celta Vigo 28 15 2 11 53.6% 9 2 3 64.3% 6 0 8 42.9% W D W W W
3. Real Betis 29 15 1 13 51.7% 8 1 6 53.3% 7 0 7 50.0% W W W L L
4. Real Madrid 29 15 1 13 51.7% 9 0 5 64.3% 6 1 8 40.0% L W L L W
5. Osasuna 29 15 2 12 51.7% 7 1 7 46.7% 8 1 5 57.1% W L L L L
6. Athletic Bilbao 29 15 1 13 51.7% 8 0 7 53.3% 7 1 6 50.0% L W W L L
7. Barcelona 29 15 2 12 51.7% 6 1 7 42.9% 9 1 5 60.0% W W W W W
8. Leganes 29 15 2 12 51.7% 6 1 7 42.9% 9 1 5 60.0% W L D W L
9. Villarreal 28 14 3 11 50.0% 6 0 7 46.2% 8 3 4 53.3% W L L W L
10. Mallorca 29 14 0 15 48.3% 7 0 8 46.7% 7 0 7 50.0% L W W L W
11. Getafe 29 14 3 12 48.3% 5 3 7 33.3% 9 0 5 64.3% L W W L L
12. Espanyol 28 13 2 13 46.4% 9 1 5 60.0% 4 1 8 30.8% W L W W
13. Valencia 29 13 2 14 44.8% 7 1 7 46.7% 6 1 7 42.9% W W L W L
14. Atletico Madrid 29 13 3 13 44.8% 6 2 7 40.0% 7 1 6 50.0% L L W L L
15. Alaves 29 12 2 15 41.4% 5 0 9 35.7% 7 2 6 46.7% L D W W L
16. Las Palmas 28 11 5 12 39.3% 5 4 5 35.7% 6 1 7 42.9% D W D D L
17. Sevilla 29 11 4 14 37.9% 4 1 9 28.6% 7 3 5 46.7% L L W D L
18. Real Sociedad 29 11 2 16 37.9% 6 1 8 40.0% 5 1 8 35.7% L W L L L
19. Girona 29 10 1 18 34.5% 5 0 9 35.7% 5 1 9 33.3% L L L L L
20. Valladolid 29 9 2 18 31.0% 5 1 8 35.7% 4 1 10 26.7% W L W D L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Getafe 12 17 0 0 41.0% 58.0% 6 9 0 0 60.0% 40.0% 6 8 0 0 21.0% 78.0%
2. Mallorca 11 14 4 0 41.0% 58.0% 6 7 2 0 46.0% 53.0% 5 7 2 0 35.0% 64.0%
3. Real Sociedad 11 16 2 0 37.0% 62.0% 4 11 0 0 33.0% 66.0% 7 5 2 0 42.0% 57.0%
4. Rayo Vallecano 10 15 4 0 44.0% 55.0% 3 7 4 0 50.0% 50.0% 7 8 0 0 40.0% 60.0%
5. Sevilla 9 14 5 1 51.0% 48.0% 5 8 1 0 42.0% 57.0% 4 6 4 1 60.0% 40.0%
6. Espanyol 9 13 6 0 39.0% 60.0% 3 10 2 0 53.0% 46.0% 6 3 4 0 23.0% 76.0%
7. Atletico Madrid 9 15 4 1 44.0% 55.0% 4 8 2 1 53.0% 46.0% 5 7 2 0 35.0% 64.0%
8. Leganes 9 14 4 2 44.0% 55.0% 6 5 2 1 21.0% 78.0% 3 9 2 1 66.0% 33.0%
9. Valladolid 8 14 5 2 27.0% 72.0% 6 6 2 0 35.0% 64.0% 2 8 3 2 20.0% 80.0%
10. Alaves 8 13 8 0 44.0% 55.0% 6 7 1 0 42.0% 57.0% 2 6 7 0 46.0% 53.0%
11. Athletic Bilbao 8 16 4 1 48.0% 51.0% 5 7 2 1 53.0% 46.0% 3 9 2 0 42.0% 57.0%
12. Valencia 7 16 5 1 48.0% 51.0% 4 8 3 0 40.0% 60.0% 3 8 2 1 57.0% 42.0%
13. Real Betis 7 15 7 0 44.0% 55.0% 3 8 4 0 46.0% 53.0% 4 7 3 0 42.0% 57.0%
14. Osasuna 7 14 8 0 62.0% 37.0% 2 8 5 0 46.0% 53.0% 5 6 3 0 78.0% 21.0%
15. Celta Vigo 6 12 9 1 42.0% 57.0% 3 7 4 0 42.0% 57.0% 3 5 5 1 42.0% 57.0%
16. Girona 5 17 6 1 37.0% 62.0% 2 7 4 1 28.0% 71.0% 3 10 2 0 46.0% 53.0%
17. Las Palmas 5 14 9 0 46.0% 53.0% 3 7 4 0 42.0% 57.0% 2 7 5 0 50.0% 50.0%
18. Barcelona 5 9 13 2 41.0% 58.0% 4 4 4 2 21.0% 78.0% 1 5 9 0 60.0% 40.0%
19. Villarreal 3 16 7 2 50.0% 50.0% 0 6 6 1 69.0% 30.0% 3 10 1 1 33.0% 66.0%
20. Real Madrid 1 20 8 0 48.0% 51.0% 0 7 7 0 57.0% 42.0% 1 13 1 0 40.0% 60.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Barcelona 22 7 25 4 10 4 12 2 12 3 13 2
2. Valladolid 18 11 19 10 6 8 7 7 12 3 12 3
3. Villarreal 18 10 25 3 10 3 13 0 8 7 12 3
4. Real Madrid 18 11 21 8 9 5 10 4 9 6 11 4
5. Celta Vigo 17 11 21 7 8 6 11 3 9 5 10 4
6. Girona 17 12 23 6 11 3 12 2 6 9 11 4
7. Las Palmas 16 12 18 10 7 7 8 6 9 5 10 4
8. Real Betis 15 14 18 11 9 6 10 5 6 8 8 6
9. Alaves 14 15 22 7 3 11 9 5 11 4 13 2
10. Valencia 14 15 23 6 8 7 12 3 6 8 11 3
11. Osasuna 14 15 20 9 10 5 14 1 4 10 6 8
12. Real Sociedad 12 17 19 10 7 8 9 6 5 9 10 4
13. Rayo Vallecano 12 17 18 11 8 6 9 5 4 11 9 6
14. Espanyol 12 16 17 11 6 9 10 5 6 7 7 6
15. Leganes 12 17 16 13 7 7 6 8 5 10 10 5
16. Athletic Bilbao 12 17 16 13 5 10 9 6 7 7 7 7
17. Mallorca 11 18 15 14 6 9 8 7 5 9 7 7
18. Sevilla 11 18 19 10 3 11 9 5 8 7 10 5
19. Atletico Madrid 11 18 18 11 6 9 9 6 5 9 9 5
20. Getafe 8 21 17 12 3 12 8 7 5 9 9 5

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1