x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG ITALIA

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Napoli 12 8 0 4 66.7% 3 0 3 50.0% 5 0 1 83.3% W L W L W
2. Udinese 12 8 1 3 66.7% 5 0 1 83.3% 3 1 2 50.0% D L L W W
3. Parma 12 8 0 4 66.7% 2 0 4 33.3% 6 0 0 100.0% W L W L W
4. Empoli 12 8 2 2 66.7% 3 1 2 50.0% 5 1 0 83.3% W W L W L
5. Juventus 12 7 0 5 58.3% 3 0 4 42.9% 4 0 1 80.0% W L W L W
6. Atalanta 12 7 2 3 58.3% 4 1 1 66.7% 3 1 2 50.0% D W W W W
7. Fiorentina 12 7 0 5 58.3% 4 0 2 66.7% 3 0 3 50.0% W L W W W
8. Genoa 12 6 0 6 50.0% 4 0 3 57.1% 2 0 3 40.0% W W L L W
9. Venezia 12 6 0 6 50.0% 2 0 3 40.0% 4 0 3 57.1% L W W W L
10. Torino 12 6 0 6 50.0% 2 0 3 40.0% 4 0 3 57.1% L L L W L
11. Lazio 12 5 4 3 41.7% 2 4 0 33.3% 3 0 3 50.0% W W D W W
12. Cagliari 12 5 1 6 41.7% 3 0 4 42.9% 2 1 2 40.0% W D L L W
13. Bologna 11 4 2 5 36.4% 1 1 3 20.0% 3 1 2 50.0% W L W W L
14. AC Milan 11 4 1 6 36.4% 2 0 3 40.0% 2 1 3 33.3% L W W L W
15. Verona 12 4 1 7 33.3% 3 0 3 50.0% 1 1 4 16.7% L W L L L
16. Monza 12 4 1 7 33.3% 2 0 5 28.6% 2 1 2 40.0% L L L L W
17. Lecce 12 4 1 7 33.3% 2 0 4 33.3% 2 1 3 33.3% L L W W L
18. Inter Milan 12 3 1 8 25.0% 1 1 5 14.3% 2 0 3 40.0% L W L W L
19. Como 12 3 1 8 25.0% 1 1 2 25.0% 2 0 6 25.0% L L L L L
20. Roma 12 3 0 9 25.0% 2 0 4 33.3% 1 0 5 16.7% L L L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Lecce 6 3 3 0 50.0% 50.0% 2 1 3 0 66.0% 33.0% 4 2 0 0 33.0% 66.0%
2. Torino 5 2 5 0 25.0% 75.0% 3 1 1 0 20.0% 80.0% 2 1 4 0 28.0% 71.0%
3. Empoli 5 7 0 0 58.0% 41.0% 5 1 0 0 50.0% 50.0% 0 6 0 0 66.0% 33.0%
4. Juventus 4 6 1 1 58.0% 41.0% 3 3 1 0 71.0% 28.0% 1 3 0 1 40.0% 60.0%
5. Roma 4 5 3 0 41.0% 58.0% 2 3 1 0 .0% 100.0% 2 2 2 0 83.0% 16.0%
6. Monza 4 6 2 0 58.0% 41.0% 3 3 1 0 42.0% 57.0% 1 3 1 0 80.0% 20.0%
7. Fiorentina 4 3 5 0 58.0% 41.0% 1 2 3 0 66.0% 33.0% 3 1 2 0 50.0% 50.0%
8. Genoa 3 6 3 0 58.0% 41.0% 1 4 2 0 71.0% 28.0% 2 2 1 0 40.0% 60.0%
9. Como 3 4 5 0 50.0% 50.0% 0 1 3 0 75.0% 25.0% 3 3 2 0 37.0% 62.0%
10. Venezia 3 5 4 0 50.0% 50.0% 1 3 1 0 40.0% 60.0% 2 2 3 0 57.0% 42.0%
11. Napoli 3 7 2 0 50.0% 50.0% 1 4 1 0 33.0% 66.0% 2 3 1 0 66.0% 33.0%
12. Udinese 3 6 3 0 25.0% 75.0% 2 3 1 0 33.0% 66.0% 1 3 2 0 16.0% 83.0%
13. Inter Milan 2 5 4 1 41.0% 58.0% 1 3 2 1 42.0% 57.0% 1 2 2 0 40.0% 60.0%
14. Lazio 2 6 4 0 25.0% 75.0% 0 4 2 0 33.0% 66.0% 2 2 2 0 16.0% 83.0%
15. Parma 2 6 4 0 50.0% 50.0% 1 3 2 0 33.0% 66.0% 1 3 2 0 66.0% 33.0%
16. Cagliari 2 6 4 0 66.0% 33.0% 1 3 3 0 85.0% 14.0% 1 3 1 0 40.0% 60.0%
17. Bologna 2 6 3 0 63.0% 36.0% 2 3 0 0 80.0% 20.0% 0 3 3 0 50.0% 50.0%
18. AC Milan 2 5 4 0 45.0% 54.0% 1 2 2 0 60.0% 40.0% 1 3 2 0 33.0% 66.0%
19. Verona 1 6 4 1 16.0% 83.0% 0 4 2 0 .0% 100.0% 1 2 2 1 33.0% 66.0%
20. Atalanta 0 6 5 1 50.0% 50.0% 0 2 3 1 33.0% 66.0% 0 4 2 0 66.0% 33.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lazio 10 2 11 1 6 0 6 0 4 2 5 1
2. Verona 10 2 9 3 6 0 5 1 4 2 4 2
3. Atalanta 9 3 10 2 5 1 5 1 4 2 5 1
4. AC Milan 8 3 11 0 3 2 5 0 5 1 6 0
5. Fiorentina 7 5 9 3 5 1 5 1 2 4 4 2
6. Venezia 7 5 8 4 2 3 3 2 5 2 5 2
7. Inter Milan 7 5 8 4 4 3 6 1 3 2 2 3
8. Parma 7 5 10 2 3 3 5 1 4 2 5 1
9. Torino 6 6 9 3 2 3 3 2 4 3 6 1
10. Roma 6 6 8 4 4 2 5 1 2 4 3 3
11. Como 6 6 10 2 3 1 4 0 3 5 6 2
12. Napoli 6 6 8 4 4 2 5 1 2 4 3 3
13. Udinese 6 6 10 2 2 4 5 1 4 2 5 1
14. Juventus 5 7 7 5 2 5 4 3 3 2 3 2
15. Genoa 5 7 7 5 3 4 4 3 2 3 3 2
16. Cagliari 5 7 11 1 3 4 6 1 2 3 5 0
17. Bologna 5 6 7 4 0 5 1 4 5 1 6 0
18. Lecce 4 8 7 5 3 3 5 1 1 5 2 4
19. Monza 4 8 8 4 2 5 5 2 2 3 3 2
20. Empoli 3 9 6 6 1 5 0 6 2 4 6 0

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1