x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. M.gladbach 33 20 2 11 60.6% 9 2 5 56.2% 11 0 6 64.7% L W L L W
2. Ein.Frankfurt 33 20 2 11 60.6% 11 0 6 64.7% 9 2 5 56.2% W L W W D
3. Freiburg 33 19 4 10 57.6% 9 2 5 56.2% 10 2 5 58.8% L W W W W
4. Mainz 33 17 0 16 51.5% 6 0 10 37.5% 11 0 6 64.7% L W L L L
5. St. Pauli 33 17 1 15 51.5% 6 1 9 37.5% 11 0 6 64.7% L W L W W
6. Union Berlin 33 17 0 16 51.5% 9 0 8 52.9% 8 0 8 50.0% W L W W W
7. Augsburg 33 17 2 14 51.5% 7 2 7 43.8% 10 0 7 58.8% L L L L D
8. Wolfsburg 33 16 3 14 48.5% 5 2 10 29.4% 11 1 4 68.8% W D L L W
9. Leipzig 33 15 1 17 45.5% 9 0 7 56.2% 6 1 10 35.3% L W W L L
10. B.Dortmund 33 15 1 17 45.5% 8 1 7 50.0% 7 0 10 41.2% W W W W L
11. Holstein Kiel 33 15 3 15 45.5% 5 1 11 29.4% 10 2 4 62.5% L L W W W
12. Wer.Bremen 33 15 3 15 45.5% 5 3 9 29.4% 10 0 6 62.5% W L L L D
13. Bayern Munich 33 14 2 17 42.4% 8 1 8 47.1% 6 1 9 37.5% W L L W W
14. Hoffenheim 33 13 3 17 39.4% 5 1 10 31.2% 8 2 7 47.1% L D W L L
15. B.Leverkusen 33 13 3 17 39.4% 6 0 11 35.3% 7 3 6 43.8% W L L W L
16. Stuttgart 33 13 1 19 39.4% 6 0 11 35.3% 7 1 8 43.8% W W W L L
17. Heidenheim 33 12 2 19 36.4% 3 2 11 18.8% 9 0 8 52.9% L W L W L
18. Bochum 33 11 3 19 33.3% 5 0 12 29.4% 6 3 7 37.5% W L W L D

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. St. Pauli 11 18 4 0 54.0% 45.0% 7 8 1 0 56.0% 43.0% 4 10 3 0 52.0% 47.0%
2. Leipzig 10 9 13 1 69.0% 30.0% 3 5 8 0 81.0% 18.0% 7 4 5 1 58.0% 41.0%
3. Union Berlin 9 18 5 1 45.0% 54.0% 5 10 1 1 41.0% 58.0% 4 8 4 0 50.0% 50.0%
4. Freiburg 9 9 15 0 45.0% 54.0% 3 4 9 0 37.0% 62.0% 6 5 6 0 52.0% 47.0%
5. Augsburg 9 13 11 0 66.0% 33.0% 7 4 5 0 56.0% 43.0% 2 9 6 0 76.0% 23.0%
6. Heidenheim 8 13 11 1 57.0% 42.0% 4 6 6 0 68.0% 31.0% 4 7 5 1 47.0% 52.0%
7. Wolfsburg 8 8 15 2 54.0% 45.0% 4 4 8 1 58.0% 41.0% 4 4 7 1 50.0% 50.0%
8. Wer.Bremen 8 10 14 1 51.0% 48.0% 6 4 7 0 58.0% 41.0% 2 6 7 1 43.0% 56.0%
9. Bochum 8 12 12 1 57.0% 42.0% 4 6 7 0 58.0% 41.0% 4 6 5 1 56.0% 43.0%
10. B.Leverkusen 6 10 14 3 60.0% 39.0% 4 4 7 2 64.0% 35.0% 2 6 7 1 56.0% 43.0%
11. Stuttgart 6 10 15 2 54.0% 45.0% 2 7 7 1 41.0% 58.0% 4 3 8 1 68.0% 31.0%
12. Hoffenheim 5 11 14 3 60.0% 39.0% 1 7 6 2 56.0% 43.0% 4 4 8 1 64.0% 35.0%
13. M.gladbach 4 16 11 2 45.0% 54.0% 3 6 6 1 31.0% 68.0% 1 10 5 1 58.0% 41.0%
14. Mainz 4 19 9 1 63.0% 36.0% 1 12 3 0 87.0% 12.0% 3 7 6 1 41.0% 58.0%
15. Ein.Frankfurt 4 13 15 1 63.0% 36.0% 2 5 9 1 58.0% 41.0% 2 8 6 0 68.0% 31.0%
16. Bayern Munich 3 11 17 2 48.0% 51.0% 0 7 9 1 47.0% 52.0% 3 4 8 1 50.0% 50.0%
17. B.Dortmund 2 14 17 0 66.0% 33.0% 1 6 9 0 62.0% 37.0% 1 8 8 0 70.0% 29.0%
18. Holstein Kiel 2 12 16 3 57.0% 42.0% 1 8 6 2 58.0% 41.0% 1 4 10 1 56.0% 43.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bayern Munich 25 8 26 7 14 3 13 4 11 5 13 3
2. Holstein Kiel 25 8 33 0 12 5 17 0 13 3 16 0
3. Stuttgart 23 10 24 9 13 4 14 3 10 6 10 6
4. B.Dortmund 23 10 26 7 12 4 13 3 11 6 13 4
5. Freiburg 22 11 24 9 13 3 14 2 9 8 10 7
6. Wer.Bremen 21 12 26 7 9 8 12 5 12 4 14 2
7. M.gladbach 21 12 25 8 10 6 11 5 11 6 14 3
8. Ein.Frankfurt 21 12 28 5 12 5 14 3 9 7 14 2
9. Wolfsburg 20 13 24 9 10 7 13 4 10 6 11 5
10. B.Leverkusen 20 13 27 6 11 6 13 4 9 7 14 2
11. Hoffenheim 19 14 26 7 9 7 14 2 10 7 12 5
12. Leipzig 18 15 23 10 10 6 13 3 8 9 10 7
13. Heidenheim 18 15 26 7 9 7 11 5 9 8 15 2
14. Augsburg 17 16 21 12 8 8 9 7 9 8 12 5
15. Mainz 17 16 27 6 5 11 12 4 12 5 15 2
16. Union Berlin 16 17 24 9 8 9 13 4 8 8 11 5
17. Bochum 16 17 24 9 8 9 13 4 8 8 11 5
18. St. Pauli 10 23 22 11 3 13 9 7 7 10 13 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1