x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ VĐQG ĐỨC

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. M.gladbach 27 17 2 8 63.0% 9 2 3 64.3% 8 0 5 61.5% W W W L W
2. Ein.Frankfurt 27 17 1 9 63.0% 9 0 5 64.3% 8 1 4 61.5% W L W W L
3. Mainz 27 16 0 11 59.3% 6 0 7 46.2% 10 0 4 71.4% L L W W W
4. Augsburg 27 16 1 10 59.3% 7 1 5 53.8% 9 0 5 64.3% W W W D W
5. Wolfsburg 27 15 2 10 55.6% 5 1 8 35.7% 10 1 2 76.9% L L L W L
6. Freiburg 27 14 4 9 51.9% 7 2 4 53.8% 7 2 5 50.0% L W D D W
7. St. Pauli 27 13 1 13 48.1% 5 1 7 38.5% 8 0 6 57.1% W W W W L
8. Wer.Bremen 27 13 2 12 48.1% 4 2 7 30.8% 9 0 5 64.3% W L W L L
9. Union Berlin 27 12 0 15 44.4% 6 0 7 46.2% 6 0 8 42.9% W W W L L
10. B.Leverkusen 27 12 2 13 44.4% 5 0 9 35.7% 7 2 4 53.8% W W L L L
11. Hoffenheim 27 11 2 14 40.7% 4 1 9 28.6% 7 1 5 53.8% L L L W W
12. Leipzig 27 11 1 15 40.7% 7 0 6 53.8% 4 1 9 28.6% L W D L W
13. Bayern Munich 27 11 2 14 40.7% 7 1 6 50.0% 4 1 8 30.8% L L W L W
14. Holstein Kiel 27 11 3 13 40.7% 4 1 9 28.6% 7 2 4 53.8% L L W W
15. Heidenheim 27 10 1 16 37.0% 3 1 9 23.1% 7 0 7 50.0% W W W L W
16. Stuttgart 27 10 1 16 37.0% 5 0 9 35.7% 5 1 7 38.5% L L L L L
17. B.Dortmund 27 10 1 16 37.0% 7 1 6 50.0% 3 0 10 23.1% W L W L L
18. Bochum 27 10 2 15 37.0% 5 0 8 38.5% 5 2 7 35.7% L W L W L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Leipzig 9 8 9 1 66.0% 33.0% 3 4 6 0 76.0% 23.0% 6 4 3 1 57.0% 42.0%
2. St. Pauli 9 15 3 0 51.0% 48.0% 6 6 1 0 53.0% 46.0% 3 9 2 0 50.0% 50.0%
3. Freiburg 8 7 12 0 51.0% 48.0% 3 4 6 0 38.0% 61.0% 5 3 6 0 64.0% 35.0%
4. Augsburg 8 11 8 0 62.0% 37.0% 6 4 3 0 46.0% 53.0% 2 7 5 0 78.0% 21.0%
5. Union Berlin 7 16 4 0 44.0% 55.0% 4 9 0 0 46.0% 53.0% 3 7 4 0 42.0% 57.0%
6. Wolfsburg 6 8 11 2 55.0% 44.0% 3 4 6 1 64.0% 35.0% 3 4 5 1 46.0% 53.0%
7. Bochum 6 10 10 1 59.0% 40.0% 4 4 5 0 61.0% 38.0% 2 6 5 1 57.0% 42.0%
8. Hoffenheim 5 10 10 2 62.0% 37.0% 1 6 5 2 57.0% 42.0% 4 4 5 0 69.0% 30.0%
9. Heidenheim 5 11 10 1 62.0% 37.0% 2 6 5 0 69.0% 30.0% 3 5 5 1 57.0% 42.0%
10. Wer.Bremen 5 8 13 1 48.0% 51.0% 3 3 7 0 53.0% 46.0% 2 5 6 1 42.0% 57.0%
11. M.gladbach 4 13 10 0 48.0% 51.0% 3 5 6 0 35.0% 64.0% 1 8 4 0 61.0% 38.0%
12. Mainz 4 15 7 1 62.0% 37.0% 1 10 2 0 84.0% 15.0% 3 5 5 1 42.0% 57.0%
13. B.Leverkusen 4 8 12 3 55.0% 44.0% 3 3 6 2 57.0% 42.0% 1 5 6 1 53.0% 46.0%
14. Stuttgart 4 9 13 1 59.0% 40.0% 1 6 6 1 42.0% 57.0% 3 3 7 0 76.0% 23.0%
15. Ein.Frankfurt 3 10 13 1 59.0% 40.0% 2 4 7 1 57.0% 42.0% 1 6 6 0 61.0% 38.0%
16. Bayern Munich 3 9 13 2 40.0% 59.0% 0 5 8 1 42.0% 57.0% 3 4 5 1 38.0% 61.0%
17. B.Dortmund 2 14 11 0 70.0% 29.0% 1 6 7 0 64.0% 35.0% 1 8 4 0 76.0% 23.0%
18. Holstein Kiel 2 8 15 2 59.0% 40.0% 1 6 6 1 71.0% 28.0% 1 2 9 1 46.0% 53.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Holstein Kiel 21 6 27 0 9 5 14 0 12 1 13 0
2. Bayern Munich 20 7 21 6 12 2 11 3 8 5 10 3
3. Wer.Bremen 19 8 23 4 9 4 11 2 10 4 12 2
4. Stuttgart 19 8 20 7 11 3 12 2 8 5 8 5
5. B.Leverkusen 18 9 23 4 10 4 11 3 8 5 12 1
6. Ein.Frankfurt 18 9 23 4 9 5 11 3 9 4 12 1
7. Freiburg 17 10 19 8 10 3 11 2 7 7 8 6
8. M.gladbach 17 10 19 8 8 6 9 5 9 4 10 3
9. B.Dortmund 17 10 21 6 10 4 11 3 7 6 10 3
10. Wolfsburg 16 11 20 7 8 6 11 3 8 5 9 4
11. Heidenheim 15 12 23 4 8 5 10 3 7 7 13 1
12. Leipzig 14 13 18 9 8 5 10 3 6 8 8 6
13. Hoffenheim 14 13 20 7 8 6 12 2 6 7 8 5
14. Mainz 14 13 21 6 4 9 9 4 10 4 12 2
15. Augsburg 13 14 16 11 6 7 7 6 7 7 9 5
16. Union Berlin 13 14 20 7 5 8 10 3 8 6 10 4
17. Bochum 13 14 20 7 5 8 9 4 8 6 11 3
18. St. Pauli 8 19 18 9 3 10 7 6 5 9 11 3

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1