x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
   |   
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

KẾT QUẢ BÓNG ĐÁ NGOẠI HẠNG ANH

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU       TRỰC TIẾP #
                             
THỐNG KÊ THẮNG KÈO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH PHONG ĐỘ
TR TK HK BK % TK HK BK % TK HK BK %
1. Brentford 15 9 1 5 60.0% 7 0 1 87.5% 2 1 4 28.6% W L W W W
2. Fulham 15 9 2 4 60.0% 5 0 3 62.5% 4 2 1 57.1% W W W L W
3. Chelsea 15 9 1 5 60.0% 4 0 3 57.1% 5 1 2 62.5% W W W W L
4. Bournemouth 15 9 1 5 60.0% 4 1 2 57.1% 5 0 3 62.5% W W W L L
5. Nottingham Forest 15 9 0 6 60.0% 3 0 4 42.9% 6 0 2 75.0% W L W L L
6. Liverpool 14 8 1 5 57.1% 4 1 2 57.1% 4 0 3 57.1% L L W W L
7. Leicester City 15 8 0 7 53.3% 5 0 3 62.5% 3 0 4 42.9% W W L W L
8. Brighton 15 8 0 7 53.3% 3 0 4 42.9% 5 0 3 62.5% L L L W W
9. West Ham Utd 15 7 0 8 46.7% 3 0 5 37.5% 4 0 3 57.1% W L L W L
10. Arsenal 15 7 1 7 46.7% 3 1 3 42.9% 4 0 4 50.0% L W W W W
11. Wolves 15 7 0 8 46.7% 3 0 4 42.9% 4 0 4 50.0% L L L W W
12. Crystal Palace 15 7 1 7 46.7% 3 1 4 37.5% 4 0 3 57.1% W W W W L
13. Everton 14 6 1 7 42.9% 3 1 3 42.9% 3 0 4 42.9% W L L W L
14. Aston Villa 15 6 0 9 40.0% 3 0 5 37.5% 3 0 4 42.9% W L W L L
15. Tottenham 15 6 0 9 40.0% 4 0 4 50.0% 2 0 5 28.6% L L L L W
16. Newcastle 15 6 1 8 40.0% 4 0 3 57.1% 2 1 5 25.0% L W L L W
17. Ipswich 15 6 0 9 40.0% 3 0 5 37.5% 3 0 4 42.9% L L L W W
18. Southampton 15 6 1 8 40.0% 2 0 5 28.6% 4 1 3 50.0% W L W W L
19. Man Utd 15 5 3 7 33.3% 3 2 3 37.5% 2 1 4 28.6% L L W L L
20. Man City 15 4 0 11 26.7% 2 0 5 28.6% 2 0 6 25.0% L W L L L

TR: Số trận    TK: Số trận thắng kèo    HK: Số trận hòa kèo    BK: Số trận thua kèo    %: Phần trăm tỷ lệ thắng kèo

THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ 0-1 2-3 4-6 >=7 Chẵn Lẻ
1. Nottingham Forest 5 6 4 0 40.0% 60.0% 3 3 1 0 42.0% 57.0% 2 3 3 0 37.0% 62.0%
2. Crystal Palace 5 6 4 0 60.0% 40.0% 3 3 2 0 75.0% 25.0% 2 3 2 0 42.0% 57.0%
3. Southampton 5 4 6 0 46.0% 53.0% 2 2 3 0 28.0% 71.0% 3 2 3 0 62.0% 37.0%
4. Newcastle 4 7 4 0 60.0% 40.0% 3 3 1 0 42.0% 57.0% 1 4 3 0 75.0% 25.0%
5. Everton 4 5 5 0 64.0% 35.0% 2 3 2 0 57.0% 42.0% 2 2 3 0 71.0% 28.0%
6. Man Utd 3 10 2 0 40.0% 60.0% 1 5 2 0 25.0% 75.0% 2 5 0 0 57.0% 42.0%
7. Bournemouth 3 8 4 0 40.0% 60.0% 2 4 1 0 42.0% 57.0% 1 4 3 0 37.0% 62.0%
8. Tottenham 3 5 6 1 33.0% 66.0% 1 2 4 1 37.0% 62.0% 2 3 2 0 28.0% 71.0%
9. Ipswich 3 8 3 1 53.0% 46.0% 1 6 1 0 75.0% 25.0% 2 2 2 1 28.0% 71.0%
10. Fulham 2 8 5 0 60.0% 40.0% 0 4 4 0 62.0% 37.0% 2 4 1 0 57.0% 42.0%
11. Liverpool 2 9 3 0 42.0% 57.0% 1 6 0 0 42.0% 57.0% 1 3 3 0 42.0% 57.0%
12. Arsenal 2 8 4 1 73.0% 26.0% 0 4 3 0 85.0% 14.0% 2 4 1 1 62.0% 37.0%
13. Aston Villa 2 6 7 0 60.0% 40.0% 2 2 4 0 75.0% 25.0% 0 4 3 0 42.0% 57.0%
14. Brighton 2 7 6 0 53.0% 46.0% 1 3 3 0 57.0% 42.0% 1 4 3 0 50.0% 50.0%
15. Brentford 1 6 6 2 46.0% 53.0% 0 2 4 2 37.0% 62.0% 1 4 2 0 57.0% 42.0%
16. West Ham Utd 1 9 4 1 46.0% 53.0% 1 4 2 1 25.0% 75.0% 0 5 2 0 71.0% 28.0%
17. Chelsea 1 10 2 2 46.0% 53.0% 0 6 1 0 71.0% 28.0% 1 4 1 2 25.0% 75.0%
18. Man City 1 8 6 0 46.0% 53.0% 1 2 4 0 28.0% 71.0% 0 6 2 0 62.0% 37.0%
19. Leicester City 1 7 7 0 53.0% 46.0% 1 4 3 0 62.0% 37.0% 0 3 4 0 42.0% 57.0%
20. Wolves 0 7 6 2 53.0% 46.0% 0 4 2 1 42.0% 57.0% 0 3 4 1 62.0% 37.0%
THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG TỔNG SÂN NHÀ SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brentford 12 3 14 1 7 1 8 0 5 2 6 1
2. Wolves 12 3 13 2 6 1 6 1 6 2 7 1
3. Brighton 11 4 14 1 5 2 6 1 6 2 8 0
4. Man City 11 4 15 0 6 1 7 0 5 3 8 0
5. Leicester City 11 4 14 1 5 3 8 0 6 1 6 1
6. Tottenham 10 5 13 2 6 2 6 2 4 3 7 0
7. Aston Villa 10 5 12 3 4 4 5 3 6 1 7 0
8. West Ham Utd 10 5 11 4 7 1 5 3 3 4 6 1
9. Man Utd 9 6 9 6 6 2 6 2 3 4 3 4
10. Chelsea 9 6 11 4 3 4 5 2 6 2 6 2
11. Bournemouth 8 7 11 4 3 4 5 2 5 3 6 2
12. Liverpool 8 6 12 2 3 4 6 1 5 2 6 1
13. Nottingham Forest 7 8 9 6 2 5 4 3 5 3 5 3
14. Southampton 7 8 12 3 4 3 5 2 3 5 7 1
15. Newcastle 7 8 13 2 2 5 7 0 5 3 6 2
16. Everton 7 7 8 6 4 3 3 4 3 4 5 2
17. Fulham 7 8 11 4 6 2 8 0 1 6 3 4
18. Crystal Palace 6 9 9 6 2 6 5 3 4 3 4 3
19. Ipswich 6 9 10 5 2 6 5 3 4 3 5 2
20. Arsenal 6 9 9 6 4 3 5 2 2 6 4 4

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn    Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn    Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1    Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1