Sân vận động:
05/04 | Hải Phòng | 2 - 0 | Thanh Hóa |
30/03 | SL Nghệ An | 0 - 0 | Hải Phòng |
12/03 | Hải Phòng | 2 - 1 | Quảng Nam |
08/03 | HL Hà Tĩnh | 1 - 1 | Hải Phòng |
02/03 | Hải Phòng | 1 - 1 | Viettel |
27/02 | Hải Phòng | 2 - 2 | SL Nghệ An |
23/02 | Thanh Hóa | 3 - 2 | Hải Phòng |
17/02 | Hải Phòng | 1 - 3 | Nam Định |
27/12 | Hải Phòng | 0 - 1 | Bình Định |
23/12 | Quảng Nam | 2 - 0 | Hải Phòng |
30/04 | Thanh Hóa | vs | Hải Phòng |
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Thế Giới
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Thế Giới
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
Thế Giới
Thứ 5, ngày 04/04 | |||
17h00 | Quảng Nam | 1 - 1 | HA Gia Lai |
18h00 | BCM Bình Dương | 0 - 0 | Viettel |
18h00 | Khánh Hòa | 0 - 1 | HL Hà Tĩnh |
19h15 | TP.HCM | 1 - 3 | Hà Nội FC |
19h15 | CA Hà Nội | 2 - 0 | SL Nghệ An |
Thứ 6, ngày 05/04 | |||
18h00 | Nam Định | 2 - 4 | Bình Định |
19h15 | Hải Phòng | 2 - 0 | Thanh Hóa |