http://www.rfef.es/
Sân vận động:
08/09 | T.N.Kỳ | 0 - 6 | T.B.Nha |
05/09 | Bulgaria | 0 - 3 | T.B.Nha |
09/06 | B.D.Nha | 2 - 2 | T.B.Nha |
06/06 | T.B.Nha | 5 - 4 | Pháp |
24/03 | T.B.Nha | 2 - 2 | Hà Lan |
21/03 | Hà Lan | 2 - 2 | T.B.Nha |
19/11 | T.B.Nha | 3 - 2 | Thụy Sỹ |
16/11 | Đan Mạch | 1 - 2 | T.B.Nha |
16/10 | T.B.Nha | 3 - 0 | Serbia |
13/10 | T.B.Nha | 1 - 0 | Đan Mạch |
12/10 | T.B.Nha | vs | Georgia |
15/10 | T.B.Nha | vs | Bulgaria |
15/11 | Georgia | vs | T.B.Nha |
19/11 | T.B.Nha | vs | T.N.Kỳ |
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Thứ 5, ngày 05/06 | |||
02h00 | Đức | 1 - 2 | B.D.Nha |
Thứ 6, ngày 06/06 | |||
02h00 | T.B.Nha | 5 - 4 | Pháp |