Sân vận động:
02/10 | Eastern AA | 0 - 1 | TX Nam Định |
28/09 | TX Nam Định | 0 - 2 | CA Hà Nội |
25/09 | TX Nam Định | 2 - 1 | PKR Svay Rieng |
22/09 | Ninh Bình | 2 - 0 | TX Nam Định |
17/09 | TX Nam Định | 3 - 1 | Ratchaburi |
13/09 | Công An TP.HCM | 0 - 0 | TX Nam Định |
04/09 | Việt Nam | 0 - 4 | TX Nam Định |
27/08 | TX Nam Định | 2 - 1 | PVF CAND |
23/08 | SL Nghệ An | 2 - 1 | TX Nam Định |
16/08 | TX Nam Định | 2 - 1 | Hải Phòng |
18/10 | TX Nam Định | vs | Becamex TP. HCM |
22/10 | Gamba Osaka | vs | TX Nam Định |
27/10 | TX Nam Định | vs | SHB Đà Nẵng |
31/10 | HA Gia Lai | vs | TX Nam Định |
05/11 | TX Nam Định | vs | Gamba Osaka |
10/11 | TX Nam Định | vs | Hà Nội FC |
27/11 | Ratchaburi | vs | TX Nam Định |
04/12 | Shan United | vs | TX Nam Định |
11/12 | TX Nam Định | vs | Eastern AA |
17/12 | Bangkok Utd | vs | TX Nam Định |
Thứ 4, ngày 01/10 | |||
18h00 | SHB Đà Nẵng | 0 - 2 | Hà Nội FC |
Thứ 5, ngày 02/10 | |||
18h00 | ĐA Thanh Hóa | 1 - 1 | Becamex TP. HCM |
18h00 | Ninh Bình | 1 - 1 | Thể Công - Viettel |
Thứ 6, ngày 03/10 | |||
17h00 | HA Gia Lai | vs | SL Nghệ An |
18h00 | HL Hà Tĩnh | vs | PVF CAND |