Hạng 2 Thụy Sỹ, vòng 9
FT
01/05 | Aarau | 2 - 1 | Grasshoppers |
20/03 | Grasshoppers | 4 - 1 | Aarau |
17/02 | Grasshoppers | 2 - 1 | Aarau |
07/11 | Aarau | 0 - 1 | Grasshoppers |
31/07 | Aarau | 2 - 2 | Grasshoppers |
27/04 | Aarau | 0 - 2 | Bellinzona |
24/04 | Baden | 0 - 1 | Aarau |
20/04 | Aarau | 3 - 0 | Thun |
13/04 | Neuchatel Xamax | 3 - 1 | Aarau |
06/04 | Aarau | 1 - 2 | Schaffhausen |
20/04 | Servette | 1 - 0 | Grasshoppers |
13/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Lugano |
07/04 | Yverdon | 3 - 2 | Grasshoppers |
05/04 | Young Boys | 3 - 0 | Grasshoppers |
01/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Stade L. Ouchy |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRAS khi thắng 15/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRAS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của AAR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GRAS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Aarau | 32 | 12 | 7 | 13 | 46 | 47 | 8 | 3 | 5 | 28 | 19 | 4 | 4 | 8 | 18 | 28 | 33 | 43 |