Hạng 2 Thụy Sỹ, vòng 31
V. Tasar (29')
FT
(77') Mychell Chagas
(PEN 24') S. Lang
28/04 | Servette | 1 - 2 | Aarau |
02/03 | Aarau | 3 - 3 | Servette |
21/10 | Servette | 3 - 1 | Aarau |
22/07 | Aarau | 0 - 2 | Servette |
29/04 | Aarau | 1 - 2 | Servette |
09/05 | Aarau | 1 - 2 | Sion |
04/05 | Vaduz | 2 - 1 | Aarau |
27/04 | Aarau | 0 - 2 | Bellinzona |
24/04 | Baden | 0 - 1 | Aarau |
20/04 | Aarau | 3 - 0 | Thun |
16/05 | Zurich | 2 - 1 | Servette |
12/05 | St. Gallen | 1 - 1 | Servette |
04/05 | Servette | 2 - 1 | Winterthur |
28/04 | Winterthur | 0 - 1 | Servette |
20/04 | Servette | 1 - 0 | Grasshoppers |
Châu Á: 0.80*1/2 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SVT khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SVT
Tài xỉu: 0.80*2 1/2*-0.94
3/5 trận gần đây của SVT có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Aarau | 34 | 12 | 7 | 15 | 48 | 51 | 8 | 3 | 6 | 29 | 21 | 4 | 4 | 9 | 19 | 30 | 33 | 43 |